Transcrito

From Timid Dreamer to Confident Innovator: Linh's Journey

26 de nov. de 2024 · 15m 46s
From Timid Dreamer to Confident Innovator: Linh's Journey
Capítulos

01 · Main Story

1m 46s

02 · Vocabulary Words

12m 29s

Descripción

Fluent Fiction - Vietnamese: From Timid Dreamer to Confident Innovator: Linh's Journey Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-26-23-34-02-vi Story Transcript: Vi: Trong góc nhỏ của không...

mostra más
Fluent Fiction - Vietnamese: From Timid Dreamer to Confident Innovator: Linh's Journey
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-26-23-34-02-vi

Story Transcript:

Vi: Trong góc nhỏ của không gian hiện đại tên là vườn ươm khởi nghiệp tại Thành phố Hồ Chí Minh, không khí luôn tấp nập và sôi động.
En: In the small corner of a modern space known as the startup incubator in Thành phố Hồ Chí Minh, the atmosphere is always bustling and lively.

Vi: Những bức tường đầy màu sắc và khuôn viên mở rộng chào đón bao ý tưởng sáng tạo.
En: The colorful walls and expansive campus welcome countless creative ideas.

Vi: Trên mỗi bàn làm việc, những chiếc laptop toả sáng cùng cà phê thơm lừng – mọi người đều đắm chìm trong thế giới riêng của mình.
En: On each desk, laptops shine alongside fragrant coffee—everyone is immersed in their own world.

Vi: Linh, một nữ doanh nhân trẻ đầy tham vọng, bước vào không gian này với chút ngại ngùng.
En: Linh, a young and ambitious female entrepreneur, enters this space with a bit of shyness.

Vi: Cô ấy mang trong mình ước mơ lớn: khởi nghiệp một công ty công nghệ giáo dục để cải thiện việc học cho trẻ em.
En: She carries within her a big dream: to start an educational technology company to improve learning for children.

Vi: Tuy nhiên, Linh có một trở ngại lớn.
En: However, Linh faces a major obstacle.

Vi: Cô ấy thấy khó khăn trong việc giao tiếp và kết nối.
En: She finds it difficult to communicate and connect.

Vi: Minh, bạn thân và cũng là đối tác kinh doanh của Linh, luôn thúc đẩy cô.
En: Minh, Linh's close friend and business partner, always encourages her.

Vi: Hôm nay, Minh cẩn thận khuyên Linh tham dự sự kiện giao lưu để tìm kiếm cơ hội đầu tư và hợp tác.
En: Today, Minh carefully advises Linh to attend a networking event to seek opportunities for investment and collaboration.

Vi: “Em cần chia sẻ tầm nhìn của mình, Linh.
En: “You need to share your vision, Linh.

Vi: Đừng ngại ngần,” Minh nói với một nụ cười khích lệ.
En: Don't be hesitant,” Minh says with an encouraging smile.

Vi: Cuối cùng, Linh cũng quyết định tham gia.
En: Finally, Linh decides to participate.

Vi: Tối hôm đó, cô chọn cho mình một bộ trang phục chỉnh chu, tập trung hít thở sâu và bước đến sự kiện một cách tự tin nhất có thể.
En: That evening, she chooses a neat outfit, focuses on taking deep breaths, and walks to the event as confidently as possible.

Vi: Sự kiện thu hút rất nhiều ánh mắt và tầm nhìn lớn.
En: The event attracts many eyes and big visions.

Vi: Các doanh nhân trình bày các ý tưởng đổi mới, hy vọng gây ấn tượng với nhà đầu tư.
En: Entrepreneurs present innovative ideas, hoping to impress investors.

Vi: Khi đến lượt mình, với sự hỗ trợ nhiệt tình từ Minh, Linh bước lên sân khấu.
En: When it's her turn, with enthusiastic support from Minh, Linh steps onto the stage.

Vi: Những lời nói đầu của cô có chút run rẩy, nhưng khi kể về giấc mơ tạo ra một nền tảng giáo dục tốt hơn, giọng nói của cô ngày càng mạnh mẽ và tự tin.
En: Her initial words are a bit shaky, but as she talks about her dream of creating a better educational platform, her voice grows stronger and more confident.

Vi: Khán giả chăm chú lắng nghe, và trong đó có Quang, một lập trình viên tài năng đang tìm kiếm những cơ hội hợp tác thú vị.
En: The audience listens attentively, and among them is Quang, a talented programmer seeking interesting collaboration opportunities.

Vi: Anh ấy bày tỏ sự quan tâm sâu sắc khi Linh nhắc đến công nghệ trong sản phẩm của mình.
En: He expresses deep interest when Linh mentions technology in her product.

Vi: “Đây chính là điều mình tìm kiếm,” Quang thầm nghĩ.
En: “This is exactly what I've been looking for,” Quang thinks to himself.

Vi: Sau bài thuyết trình, Quang tiến đến gần Linh.
En: After the presentation, Quang approaches Linh.

Vi: "Chào Linh, anh là Quang, một lập trình viên.
En: "Hello Linh, I'm Quang, a programmer.

Vi: Anh thấy ý tưởng của em rất thú vị.
En: I find your idea very interesting.

Vi: Anh nghĩ chúng ta có thể cùng hợp tác để cải thiện phần mềm cho sản phẩm của em.
En: I think we can collaborate to improve the software for your product."

Vi: "Nụ cười ngạc nhiên trên môi Linh xuất hiện ngay lập tức.
En: A surprised smile appears immediately on Linh's face.

Vi: Đối với cô, không chỉ là một cơ hội kinh doanh mới mà còn là mở đầu cho một kết nối quan trọng.
En: For her, it is not just a new business opportunity but also the beginning of an important connection.

Vi: Cả hai cùng trao đổi thông tin và hứa hẹn một buổi gặp gỡ chi tiết hơn.
En: The two exchange information and promise a more detailed meeting.

Vi: Kể từ đó, Linh và Quang thường xuyên gặp mặt, trao đổi ý tưởng và cùng nhau làm việc chăm chỉ để phát triển sản phẩm.
En: Since then, Linh and Quang frequently meet, exchanging ideas and working hard together to develop the product.

Vi: Từ sự hợp tác này, Linh dần trở nên tự tin hơn trong các sự kiện mạng xã hội.
En: From this collaboration, Linh gradually becomes more confident at networking events.

Vi: Cô ấy không chỉ xây dựng được đội ngũ tốt mà còn tìm thấy một người bạn đồng hành hợp ý.
En: She not only builds a good team but also finds a compatible companion.

Vi: Quan hệ giữa Linh và Quang từ hợp tác kinh doanh đã chuyển thành một mối quan hệ cá nhân đầy hứa hẹn.
En: The relationship between Linh and Quang transitions from business collaboration to a promising personal relationship.

Vi: Qua thời gian, Linh đã thay đổi.
En: Over time, Linh has changed.

Vi: Cô ấy không còn e dè như trước, sẵn sàng bước ra khỏi vùng an toàn, mở lòng với những mối quan hệ mới và hướng tới tương lai tươi sáng hơn cho sự nghiệp của mình.
En: She is no longer as timid as before, ready to step out of her comfort zone, open her heart to new relationships, and aim for a brighter future for her career.


Vocabulary Words:
  • incubator: vườn ươm
  • bustling: tấp nập
  • lively: sôi động
  • expansive: mở rộng
  • immersed: đắm chìm
  • entrepreneur: doanh nhân
  • ambitious: đầy tham vọng
  • obstacle: trở ngại
  • networking: giao lưu
  • investment: đầu tư
  • collaboration: hợp tác
  • hesitant: ngại ngần
  • confidently: tự tin
  • innovative: đổi mới
  • impress: gây ấn tượng
  • attentively: chăm chú
  • collaborate: hợp tác
  • frequently: thường xuyên
  • compatible: hợp ý
  • timid: e dè
  • platform: nền tảng
  • presentation: bài thuyết trình
  • talented: tài năng
  • programmer: lập trình viên
  • software: phần mềm
  • opportunity: cơ hội
  • vision: tầm nhìn
  • transition: chuyển
  • personal: cá nhân
  • relationship: mối quan hệ
mostra menos
Información
Autor FluentFiction.org
Organización Kameron Kilchrist
Página web www.fluentfiction.com
Etiquetas

Parece que no tienes ningún episodio activo

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Actual

Portada del podcast

Parece que no tienes ningún episodio en cola

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Siguiente

Portada del episodio Portada del episodio

Cuánto silencio hay aquí...

¡Es hora de descubrir nuevos episodios!

Descubre
Tu librería
Busca