A Friend's Courage: Uncovering the Truth in Hanoi's Heat
Descarga y escucha en cualquier lugar
Descarga tus episodios favoritos y disfrútalos, ¡dondequiera que estés! Regístrate o inicia sesión ahora para acceder a la escucha sin conexión.
A Friend's Courage: Uncovering the Truth in Hanoi's Heat
Esta transcripción es generada automáticamente. Ten en cuenta que no se garantiza una precisión absoluta.
Capítulos
Descripción
Fluent Fiction - Vietnamese: A Friend's Courage: Uncovering the Truth in Hanoi's Heat Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/a-friends-courage-uncovering-the-truth-in-hanois-heat/ Story Transcript: Vi: Trường Trung học Công...
mostra másFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/a-friends-courage-uncovering-the-truth-in-hanois-heat
Story Transcript:
Vi: Trường Trung học Công lập Hà Nội rộn ràng với những buổi học hè.
En: Hanoi Public High School was bustling with summer classes.
Vi: Học sinh đi lại nhộn nhịp trong cái nóng oi bức của mùa hè.
En: Students moved about busily in the sweltering summer heat.
Vi: Minh là một học sinh xuất sắc, luôn chăm chỉ học tập.
En: Minh was an excellent student, always diligent in his studies.
Vi: Cậu có ước mơ lớn là giành được học bổng đi du học và đỡ đần gia đình.
En: He had a big dream of earning a scholarship to study abroad and helping his family.
Vi: Nhưng hôm nay, Minh cảm thấy trời đất như sụp đổ.
En: But today, Minh felt as if the world had collapsed.
Vi: Trong giờ kiểm tra quan trọng vừa qua, Minh bị buộc tội gian lận.
En: During the recent crucial exam, Minh was accused of cheating.
Vi: Tin đồn nhanh chóng lan truyền khắp trường.
En: The rumor quickly spread throughout the school.
Vi: Thầy cô và bạn bè không tin nổi Minh lại làm điều đó.
En: Teachers and friends couldn't believe Minh would do such a thing.
Vi: Thuy là bạn thân nhất của Minh.
En: Thuy was Minh's best friend.
Vi: Cô biết Minh không bao giờ gian lận.
En: She knew he would never cheat.
Vi: Nhưng Thuy cũng có bí mật của riêng mình.
En: But Thuy had her own secret.
Vi: Thực ra, người gian lận là con trai của một cán bộ trong trường.
En: In reality, the one who cheated was the son of a school staff member.
Vi: Thuy biết điều này, bởi vì cô đã nhìn thấy cậu ấy chép bài của người khác.
En: Thuy knew this because she had seen him copying someone else's work.
Vi: Thuy đang rất lo lắng.
En: Thuy was very worried.
Vi: Nếu cô tiết lộ sự thật, cô có thể gặp rắc rối lớn.
En: If she revealed the truth, she might face big troubles.
Vi: Đối phương có thể khiến cô bị trù dập.
En: The other party could make her life difficult.
Vi: Nhưng nếu không nói, Minh sẽ bị phạt oan, tương lai của cậu sẽ bị hủy hoại.
En: But if she stayed silent, Minh would be wrongfully punished, and his future would be ruined.
Vi: Minh đang suy nghĩ.
En: Minh was thinking.
Vi: Cậu không thể chấp nhận bản án này.
En: He couldn't accept this verdict.
Vi: Minh quyết định sẽ đấu tranh để minh oan cho mình.
En: Minh decided to fight to clear his name.
Vi: Cậu tìm cách gặp Thuy để xin cô giúp đỡ.
En: He sought out Thuy to ask for her help.
Vi: Thuy đang tuần tự với một vấn đề khó khăn.
En: Thuy was grappling with a difficult issue.
Vi: Cô không biết phải làm sao để bảo vệ bạn thân mà không gây hại tới bản thân.
En: She didn't know how to protect her friend without harming herself.
Vi: Sáng hôm sau, trong cuộc họp toàn trường.
En: The next morning, at the school assembly.
Vi: Không gian yên lặng một cách đáng sợ.
En: The atmosphere was eerily silent.
Vi: Minh đứng lên, giãi bày trước cả lớp.
En: Minh stood up and explained himself to the class.
Vi: Nhưng mọi lời nói của cậu đều bị phản đối.
En: But his words were met with opposition.
Vi: Đột nhiên, Thuy cũng đứng dậy.
En: Suddenly, Thuy also stood up.
Vi: Cô lấy hết can đảm, tiến lên phía trước.
En: She gathered all her courage and stepped forward.
Vi: "Thưa thầy, em có bằng chứng," Thuy nói.
En: "Sir, I have evidence," Thuy said.
Vi: Cả phòng chờ đợi khi cô lôi ra một chiếc điện thoại.
En: The entire room waited as she took out a phone.
Vi: Buổi học hôm đó cô đã chụp lại cảnh con trai của cán bộ kia chép bài.
En: She had captured the moment when the staff member's son was copying during the exam.
Vi: Hình ảnh rõ ràng, không thể chối cãi.
En: The image was clear and undeniable.
Vi: Giáo viên và bạn học đều bất ngờ.
En: Teachers and classmates were all surprised.
Vi: Minh thở phào nhẹ nhõm.
En: Minh breathed a sigh of relief.
Vi: Thầy hiệu trưởng kiểm tra và đồng ý rằng Minh vô tội.
En: The principal checked and agreed that Minh was innocent.
Vi: Con trai của cán bộ kia phải nhận hình phạt thích đáng.
En: The staff member's son faced the appropriate punishment.
Vi: Mặc dù một số bạn học tỏ ra xa lánh Thuy, nhưng nhiều người khác lại bắt đầu kính trọng cô vì lòng dũng cảm.
En: Although some classmates distanced themselves from Thuy, many others began to respect her for her courage.
Vi: Minh vẫn nhận được học bổng và sẽ sớm đi du học.
En: Minh still received the scholarship and would soon go abroad to study.
Vi: Cậu hiểu rằng đôi khi, để đạt được công lý, cần phải có bạn bè dũng cảm và trung thực bên cạnh.
En: He understood that sometimes, to achieve justice, one needs brave and honest friends by their side.
Vi: Qua câu chuyện này, Minh học được giá trị của tình bạn và lòng trung thực.
En: Through this story, Minh learned the value of friendship and honesty.
Vi: Cậu nhận ra mình không hề cô đơn trong cuộc chiến này.
En: He realized he was not alone in this fight.
Vi: Thuy cũng thay đổi, từ một học sinh đầy lo lắng trở thành người dám đối mặt với sự thật.
En: Thuy also changed, from a worried student to one who dared to face the truth.
Vi: Cuộc sống của họ tiếp tục với niềm tin mới vào sự công bằng và sự thật.
En: Their lives continued with new faith in fairness and truth.
Vi: Cuộc sống đôi khi đầy rẫy thử thách, nhưng với lòng dũng cảm và tình bạn chân thành, tất cả mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
En: Life is sometimes full of challenges, but with courage and sincere friendship, all difficulties can be overcome.
Vocabulary Words:
- bustling: rộn ràng
- sweltering: oi bức
- diligent: chăm chỉ
- collapsed: sụp đổ
- accused: buộc tội
- rumor: tin đồn
- reveal: tiết lộ
- truth: sự thật
- verdict: bản án
- grappling: tuần tự
- eerily: một cách đáng sợ
- evidence: bằng chứng
- captured: chụp lại
- undeniable: không thể chối cãi
- breathed: thở
- relief: nhẹ nhõm
- distant: xa lánh
- respect: kính trọng
- courage: lòng dũng cảm
- honesty: lòng trung thực
- punishment: hình phạt
- ruined: hủy hoại
- grappling: tuần tự
- principal: hiệu trưởng
- scholarship: học bổng
- gathered: góp nhặt
- synced: đồng bộ
- fairness: sự công bằng
- overcome: vượt qua
- challenges: thử thách
Información
Autor | FluentFiction.org |
Organización | Kameron Kilchrist |
Página web | www.fluentfiction.org |
Etiquetas |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company