Transcrito

Against All Odds: Minh and Lan's High-Stakes Presentation Triumph

25 de jun. de 2024 · 16m 2s
Against All Odds: Minh and Lan's High-Stakes Presentation Triumph
Capítulos

01 · Main Story

1m 43s

02 · Vocabulary Words

12m 28s

Descripción

Fluent Fiction - Vietnamese: Against All Odds: Minh and Lan's High-Stakes Presentation Triumph Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/against-all-odds-minh-and-lans-high-stakes-presentation-triumph/ Story Transcript: Vi: Làn gió mùa hè...

mostra más
Fluent Fiction - Vietnamese: Against All Odds: Minh and Lan's High-Stakes Presentation Triumph
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/against-all-odds-minh-and-lans-high-stakes-presentation-triumph

Story Transcript:

Vi: Làn gió mùa hè thổi qua khung cửa sổ rộng lớn, chiếu những tia nắng vàng ấm lên khắp văn phòng khai sáng.
En: The summer breeze flowed through the large window, casting warm golden rays across the brightly lit office.

Vi: Minh và Lan ngồi ở góc phòng sáng tạo.
En: Minh and Lan sat in the creative corner.

Vi: Minh đang chuẩn bị cho phần trình bày quan trọng nhất trong đời mình.
En: Minh was preparing for the most important presentation of his life.

Vi: Lan cẩn thận kiểm tra lại bản kế hoạch và prototype của họ.
En: Lan carefully reviewed their plan and prototype.

Vi: “Mình phải thành công, Lan à. Đây là cơ hội cuối cùng,” Minh nói, lo lắng nhìn Lan.
En: “We have to succeed, Lan. This is our last chance,” Minh said, anxiously looking at Lan.

Vi: Lan gật đầu, ánh mắt đầy sự lo lắng nhưng cũng tràn đầy tin tưởng.
En: Lan nodded, her eyes full of worry but also filled with confidence.

Vi: “Minh, chúng ta cùng nhau cố gắng. Nhưng nhớ là phải cẩn trọng. Không được phóng đại.”
En: “Minh, we’ll give it our all. But remember, we must be cautious. No exaggerations.”

Vi: Minh hiểu rõ sự lo lắng của Lan.
En: Minh understood Lan’s concern well.

Vi: Số tiền còn lại trong tài khoản của họ chưa đủ để duy trì thêm một tháng nữa.
En: The amount of money left in their account would not sustain them for another month.

Vi: Dòng người bắt đầu đổ vào phòng hội nghị, ai nấy đều là những nhà đầu tư tiềm năng.
En: People began to fill the conference room, all of them potential investors.

Vi: Những ánh mắt tò mò, mong chờ lời giới thiệu đầy hứa hẹn.
En: Their curious eyes eagerly awaited the promising introduction.

Vi: Minh bước lên sân khấu.
En: Minh stepped onto the stage.

Vi: Anh hít một hơi thật sâu, nhìn Lan một lần nữa để lấy động lực. Minh bắt đầu:
En: He took a deep breath, looked at Lan once more for motivation, and began:

Vi: “Chào mọi người, tôi là Minh và đây là Lan, đối tác quan trọng của tôi.
En: “Hello everyone, I am Minh and this is Lan, my important partner.

Vi: Chúng tôi ở đây để giới thiệu một sản phẩm sẽ thay đổi cách chúng ta tương tác với công nghệ.”
En: We are here to introduce a product that will change the way we interact with technology.”

Vi: Anh mở màn hình, truy cập vào prototype.
En: He opened the screen and accessed the prototype.

Vi: Anh nói tiếp với niềm đam mê bùng cháy trong mắt:
En: He continued with a burning passion in his eyes:

Vi: “Đây là sản phẩm của chúng tôi. Một giải pháp thông minh, mạnh mẽ và dễ dùng.”
En: “This is our product. A smart, powerful, and user-friendly solution.”

Vi: Minh bắt đầu trình diễn live.
En: Minh began the live demonstration.

Vi: Khi mọi thứ dường như đang suôn sẻ, bỗng dưng, prototype bị treo.
En: When everything seemed to be going smoothly, suddenly, the prototype froze.

Vi: Trong khoảnh khắc, gian phòng lặng yên.
En: For a moment, the room fell silent.

Vi: Lan cắn môi, lo lắng nhìn Minh.
En: Lan bit her lip, anxiously looking at Minh.

Vi: Minh quyết định: “Không sao. Chúng tôi đã chuẩn bị tình huống này. Hãy đợi tôi một chút.”
En: Minh decided: “No problem. We prepared for this scenario. Please give me a moment.”

Vi: Anh chỉnh lại thiết bị, điều chỉnh vài thông số.
En: He adjusted the equipment, tweaking a few parameters.

Vi: Mồ hôi rịn ra trên trán anh, nhưng đôi mắt không hề dao động.
En: Sweat beaded on his forehead, but his eyes did not waver.

Vi: Phút giây căng thẳng trôi qua, prototype hoạt động trở lại.
En: The tense moment passed, and the prototype resumed working.

Vi: “Nó hoạt động rồi!” Minh hô lớn.
En: “It’s working!” Minh exclaimed loudly.

Vi: Cả phòng hoà vào tiếng vỗ tay dồn dập.
En: The room erupted into applause.

Vi: Nhà đầu tư chính cất giọng: “Chúng tôi thấy được tiềm năng. Chúng tôi sẵn sàng đầu tư nhưng cần phải có kế hoạch chi tiết hơn.”
En: The lead investor spoke up: “We see the potential. We are ready to invest but require a more detailed plan.”

Vi: Buổi gặp mặt kết thúc với tín hiệu tích cực.
En: The meeting ended with a positive signal.

Vi: Trong giờ phút này, Minh hiểu rằng sự cẩn trọng của Lan đã cứu họ.
En: At that moment, Minh realized that Lan’s caution had saved them.

Vi: Anh quay sang Lan, nắm lấy tay cô, cười rạng rỡ:
En: He turned to Lan, took her hand, and smiled brightly:

Vi: “Cảm ơn Lan. Em đã đúng. Chúng ta cần cân bằng giữa tham vọng và thận trọng.”
En: “Thank you, Lan. You were right. We need to balance ambition with caution.”

Vi: Lan cũng mỉm cười.
En: Lan also smiled.

Vi: Họ biết rằng con đường phía trước còn lang thang và chông gai, nhưng chí ít họ đã có một khởi đầu vững chắc.
En: They knew that the road ahead would be long and arduous, but at least they had a solid start.

Vi: Quanh họ, những chiếc thuyền rồng ngoài sông đang đua nhau, báo hiệu một lễ hội sôi động sắp tới, càng làm Minh và Lan cảm thấy hy vọng tràn trề cho tương lai phía trước.
En: Around them, dragon boats on the river competed, heralding an upcoming lively festival, filling Minh and Lan with hope for the future ahead.


Vocabulary Words:
  • breeze: làn gió
  • casting: chiếu
  • anxiously: lo lắng
  • exaggerations: phóng đại
  • sustain: duy trì
  • potential: tiềm năng
  • motivation: động lực
  • prototype: prototype
  • user-friendly: dễ dùng
  • demonstration: trình diễn
  • froze: bị treo
  • silent: lặng yên
  • adjusted: chỉnh lại
  • tweaking: điều chỉnh
  • parameters: thông số
  • waver: dao động
  • potential: tiềm năng
  • detailed plan: kế hoạch chi tiết
  • signal: tín hiệu
  • brightly: rạng rỡ
  • confidence: tin tưởng
  • keeping balance: cân bằng
  • ambition: tham vọng
  • caution: cẩn trọng
  • hesitate: do dự
  • tight spot: tình huống khó khăn
  • interval: khoảng cách
  • solid start: khởi đầu vững chắc
  • arduous: chông gai
  • festival: lễ hội
mostra menos
Información
Autor FluentFiction.org
Organización Kameron Kilchrist
Página web www.fluentfiction.org
Etiquetas

Parece que no tienes ningún episodio activo

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Actual

Portada del podcast

Parece que no tienes ningún episodio en cola

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Siguiente

Portada del episodio Portada del episodio

Cuánto silencio hay aquí...

¡Es hora de descubrir nuevos episodios!

Descubre
Tu librería
Busca