Transcrito

Arctic Bonds: Science, Survival, and Serendipity

6 de nov. de 2024 · 14m 29s
Arctic Bonds: Science, Survival, and Serendipity
Capítulos

01 · Main Story

1m 42s

02 · Vocabulary Words

11m 5s

Descripción

Fluent Fiction - Vietnamese: Arctic Bonds: Science, Survival, and Serendipity Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-06-23-34-02-vi Story Transcript: Vi: Trên vùng lãnh nguyên băng giá của...

mostra más
Fluent Fiction - Vietnamese: Arctic Bonds: Science, Survival, and Serendipity
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-06-23-34-02-vi

Story Transcript:

Vi: Trên vùng lãnh nguyên băng giá của Bắc Cực, bầu trời chỉ còn lại những tia sáng mờ nhạt của mùa thu.
En: On the frozen tundra of the Arctic, the sky is left with only the faint rays of autumn.

Vi: Tuyết trắng phủ kín khắp nơi.
En: Snow blankets everything.

Vi: Minh, một nhà khoa học khí hậu từ Việt Nam, đứng trước cửa lều trại, hít thở thật sâu không khí lạnh giá.
En: Minh, a climate scientist from Vietnam, stands at the doorway of the tent, taking a deep breath of the frigid air.

Vi: Anh đã tới đây để thu thập dữ liệu về biến đổi khí hậu.
En: He had come here to collect data on climate change.

Vi: Minh luôn tin rằng khoa học có thể "nói" thay anh.
En: Minh always believed that science could "speak" for him.

Vi: Anh không giỏi giao tiếp, đặc biệt là với giới truyền thông.
En: He was not good at communication, especially with the media.

Vi: Nhưng hôm nay có một thành viên đặc biệt cùng đội của họ - Linh, một nhà báo môi trường từ Việt Nam.
En: But today there was a special member on their team - Linh, an environmental journalist from Vietnam.

Vi: Linh được cử đi để viết bài về chuyến thám hiểm quốc tế, cũng như đưa câu chuyện này ra toàn thế giới.
En: Linh was assigned to write an article about the international expedition and share this story with the world.

Vi: Cùng với Quân, người hướng dẫn giàu kinh nghiệm, Minh và Linh phải đối mặt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
En: Together with Quân, an experienced guide, Minh and Linh faced harsh weather conditions.

Vi: Gió lạnh cắt vào da thịt, và đôi khi thiết bị khoa học gặp trục trặc.
En: The cold wind cut into their skin, and sometimes the scientific equipment malfunctioned.

Vi: Nhưng Minh không bỏ cuộc.
En: But Minh did not give up.

Vi: Anh muốn có những bằng chứng không thể chối cãi về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
En: He wanted undeniable evidence of the impacts of climate change.

Vi: Vào buổi tối, cả nhóm ngồi lại uống trà nóng, kể cho nhau nghe về quê hương.
En: In the evening, the group sat together drinking hot tea, sharing stories about their homeland.

Vi: Linh tò mò hỏi Minh nhiều câu hỏi về công việc anh làm.
En: Linh curiously asked Minh many questions about his work.

Vi: Thoạt đầu, Minh có phần miễn cưỡng, nhưng dần dần anh hiểu ra tầm quan trọng của việc chia sẻ thông tin.
En: At first, Minh was somewhat reluctant, but gradually he understood the importance of sharing information.

Vi: Linh lắng nghe với sự chú ý, và ý tưởng về một bài báo hấp dẫn dần dần hiện ra trong đầu cô.
En: Linh listened attentively, and the idea for an engaging article began to take shape in her mind.

Vi: Mọi thứ dường như ổn thỏa cho đến một ngày, khi một cơn bão tuyết dữ dội bất ngờ xuất hiện.
En: Everything seemed fine until one day when a fierce snowstorm suddenly hit.

Vi: Đội phải lập tức tìm nơi trú ẩn.
En: The team had to immediately find shelter.

Vi: Chỉ có Minh và Linh may mắn kịp thời vào một trạm nghiên cứu tạm thời.
En: Only Minh and Linh managed to timely reach a temporary research station.

Vi: Trong căn phòng nhỏ ấm cúng, Minh và Linh chia sẻ với nhau câu chuyện cuộc đời mình.
En: In the small, cozy room, Minh and Linh shared their life stories with each other.

Vi: Linh kể về ước mơ viết lách từ nhỏ và niềm đam mê bảo vệ môi trường.
En: Linh talked about her childhood dream of writing and her passion for environmental protection.

Vi: Minh cũng nói về lý do anh chọn khoa học và hy vọng tìm ra giải pháp cho những vấn đề môi trường.
En: Minh also spoke about why he chose science and his hope to find solutions to environmental issues.

Vi: Khi bão tan, Minh và Linh bước ra ngoài, nhận ra không chỉ có những dữ liệu quý giá mà mối liên hệ giữa họ cũng trở nên sâu sắc hơn.
En: When the storm passed, Minh and Linh stepped outside, realizing not only did they have valuable data, but their connection with each other had also deepened.

Vi: Minh học cách trân trọng những kết nối con người và tầm quan trọng của việc lan tỏa nghiên cứu của mình đến nhiều người hơn.
En: Minh learned to appreciate human connections and the importance of spreading his research to more people.

Vi: Dưới ánh sáng nhạt của mặt trời, vùng lãnh nguyên Bắc Cực một lần nữa lại trải rộng, đẹp và tĩnh mịch.
En: Under the pale sunlight, the Arctic tundra once again stretched out, beautiful and serene.

Vi: Cùng nhau, Minh và Linh trở về trại, lòng chứa đầy những ý niệm mới.
En: Together, Minh and Linh returned to camp, their hearts filled with new ideas.

Vi: Minh nhận ra rằng đôi khi, giữa cái lạnh khắc nghiệt nhất, lại có thể tìm thấy sự ấm áp từ nụ cười và sự sẻ chia.
En: Minh realized that sometimes, amidst the harshest cold, warmth can be found in smiles and sharing.

Vi: Thanksgiving năm nay họ không chỉ cảm ơn vì sự hiện diện của nhau, mà còn vì cuộc hành trình đầy ý nghĩa đã giúp họ nhận ra những giá trị không thể thiếu trong cuộc sống.
En: This Thanksgiving, they not only gave thanks for each other's presence but also for the meaningful journey that helped them recognize indispensable values in life.


Vocabulary Words:
  • tundra: lãnh nguyên
  • frozen: băng giá
  • frigid: lạnh giá
  • climate: khí hậu
  • malfunctioned: gặp trục trặc
  • undeniable: không thể chối cãi
  • evidence: bằng chứng
  • harsh: khắc nghiệt
  • attentively: với sự chú ý
  • fierce: dữ dội
  • shelter: nơi trú ẩn
  • cozy: ấm cúng
  • passion: niềm đam mê
  • solution: giải pháp
  • serene: tĩnh mịch
  • expedition: chuyến thám hiểm
  • guide: người hướng dẫn
  • communication: giao tiếp
  • curiously: tò mò
  • reluctant: miễn cưỡng
  • attentively: lắng nghe chăm chú
  • engaging: hấp dẫn
  • storm: cơn bão
  • sunlight: ánh sáng mặt trời
  • spreading: lan tỏa
  • recognize: nhận ra
  • indispensable: không thể thiếu
  • values: giá trị
  • Thanksgiving: Thanksgiving
  • recognize: nhận ra
mostra menos
Información
Autor FluentFiction.org
Organización Kameron Kilchrist
Página web www.fluentfiction.com
Etiquetas

Parece que no tienes ningún episodio activo

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Actual

Portada del podcast

Parece que no tienes ningún episodio en cola

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Siguiente

Portada del episodio Portada del episodio

Cuánto silencio hay aquí...

¡Es hora de descubrir nuevos episodios!

Descubre
Tu librería
Busca