Bargains & Beauty: Linh's Delightful Day at Bến Thành Market
Descarga y escucha en cualquier lugar
Descarga tus episodios favoritos y disfrútalos, ¡dondequiera que estés! Regístrate o inicia sesión ahora para acceder a la escucha sin conexión.
Bargains & Beauty: Linh's Delightful Day at Bến Thành Market
Esta transcripción es generada automáticamente. Ten en cuenta que no se garantiza una precisión absoluta.
Capítulos
Descripción
Fluent Fiction - Vietnamese: Bargains & Beauty: Linh's Delightful Day at Bến Thành Market Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/bargains-beauty-linhs-delightful-day-at-ben-thanh-market/ Story Transcript: Vi: Bến Thành Market...
mostra másFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/bargains-beauty-linhs-delightful-day-at-ben-thanh-market
Story Transcript:
Vi: Bến Thành Market là trái tim của Sài Gòn.
En: Bến Thành Market is the heart of Saigon.
Vi: Người mua, người bán tấp nập.
En: Buyers and sellers bustle about.
Vi: Đèn nhiều màu lung linh.
En: Numerous colorful lights shimmer.
Vi: Hôm nay, trời mát mẻ.
En: Today, the weather is cool.
Vi: Linh đến đó.
En: Linh goes there.
Vi: Cô muốn mua một bộ áo dài.
En: She wants to buy an áo dài.
Vi: Linh đi vào khu quần áo.
En: Linh enters the clothing section.
Vi: Cô thấy nhiều áo dài đẹp.
En: She sees many beautiful áo dài.
Vi: Thật khó chọn.
En: It's really hard to choose.
Vi: Cô nhìn thấy một bộ áo dài màu xanh biển tuyệt đẹp.
En: She spots an exceptionally beautiful blue áo dài.
Vi: Linh cầm nó lên, ngắm kỹ.
En: Linh picks it up and examines it closely.
Vi: Người bán hàng đến gần.
En: The vendor approaches.
Vi: “Chào cô!
En: "Hello!
Vi: Áo dài này đẹp không?
En: Isn't this áo dài beautiful?"
Vi: ” người bán hàng nói.
En: the vendor says.
Vi: “Đẹp lắm!
En: "Very beautiful!
Vi: Giá bao nhiêu chị?
En: How much is it, ma'am?"
Vi: ” Linh hỏi.
En: Linh asks.
Vi: “700 ngàn đồng,” người bán hàng trả lời.
En: "700,000 VND," the vendor replies.
Vi: Linh biết, giá ở đây có thể mặc cả.
En: Linh knows that prices here can be bargained down.
Vi: Cô phải trả giá thấp hơn.
En: She needs to offer a lower price.
Vi: Linh lấy một hơi sâu, rồi nói: “500 ngàn đồng được không chị?
En: Linh takes a deep breath, then says, "How about 500,000 VND, ma'am?"
Vi: ”Người bán hàng mỉm cười.
En: The vendor smiles.
Vi: “Áo dài này rất đẹp, giá này rẻ rồi.
En: "This áo dài is very beautiful, this price is already cheap.
Vi: 650 ngàn đồng, cô thấy sao?
En: 650,000 VND, what do you think?"
Vi: ”Linh suy nghĩ một lúc.
En: Linh thinks for a moment.
Vi: Cô biết mình cần kiên nhẫn.
En: She knows she needs to be patient.
Vi: “600 ngàn đồng thôi chị.
En: "Just 600,000 VND, ma'am.
Vi: Em rất thích áo này.
En: I really like this áo dài."
Vi: ”Người bán hàng im lặng một chút.
En: The vendor remains silent for a bit.
Vi: Rồi bà gật đầu.
En: Then she nods.
Vi: “Được, 600 ngàn đồng nhé.
En: "Alright, 600,000 VND it is."
Vi: ”Linh vui lắm.
En: Linh is very happy.
Vi: Cô trả tiền và nhận áo dài.
En: She pays and receives the áo dài.
Vi: Tay cô cầm áo dài mới, bước ra ngoài.
En: Holding her new áo dài, she steps outside.
Vi: Trời bây giờ đã nắng.
En: The weather is sunny now.
Vi: Linh nhìn lại Bến Thành Market.
En: Linh looks back at Bến Thành Market.
Vi: Cô cảm thấy hài lòng.
En: She feels satisfied.
Vi: Cô đã mua được bộ áo dài mà mình ưng ý.
En: She has bought the áo dài she desired.
Vi: Câu chuyện của Linh kết thúc ở đây.
En: Linh's story ends here.
Vi: Một ngày đẹp và thành công ở Bến Thành Market.
En: A beautiful and successful day at Bến Thành Market.
Vi: Linh hạnh phúc với chiếc áo dài của mình.
En: Linh is happy with her áo dài.
Vocabulary Words:
- heart: trái tim
- buyers: người mua
- bustle: tấp nập
- numerous: nhiều
- shimmer: lung linh
- cool: mát mẻ
- clothing section: khu quần áo
- beautiful: đẹp
- choose: chọn
- exceptionally: tuyệt
- blue: xanh biển
- examine: ngắm
- vendor: người bán hàng
- price: giá
- bargained: mặc cả
- offer: trả
- breath: hơi
- cheap: rẻ
- patient: kiên nhẫn
- silent: im lặng
- nods: gật đầu
- happy: vui
- satisfied: hài lòng
- successful: thành công
- desired: ưng ý
- new: mới
- to buy: mua
- to pay: trả tiền
- weather: trời
- sunny: nắng
Información
Autor | FluentFiction.org |
Organización | Kameron Kilchrist |
Página web | www.fluentfiction.org |
Etiquetas |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company
Comentarios