Discovering True Success: An Autumn Encounter in Hanoi
Descarga y escucha en cualquier lugar
Descarga tus episodios favoritos y disfrútalos, ¡dondequiera que estés! Regístrate o inicia sesión ahora para acceder a la escucha sin conexión.
Discovering True Success: An Autumn Encounter in Hanoi
Esta transcripción es generada automáticamente. Ten en cuenta que no se garantiza una precisión absoluta.
Capítulos
Descripción
Fluent Fiction - Vietnamese: Discovering True Success: An Autumn Encounter in Hanoi Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/discovering-true-success-an-autumn-encounter-in-hanoi/ Story Transcript: Vi: Sáng một ngày mùa thu...
mostra másFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/discovering-true-success-an-autumn-encounter-in-hanoi
Story Transcript:
Vi: Sáng một ngày mùa thu ở Hà Nội, hồ Hoàn Kiếm yên bình dưới làn sương mỏng.
En: On a fall morning in Hanoi, Hoan Kiem Lake lay peacefully under a thin veil of mist.
Vi: Những chiếc lá rào rạt trong làn gió nhẹ, và phố phường đang chuẩn bị cho Tết Trung Thu với đèn lồng sặc sỡ.
En: Leaves rustled gently in the light breeze, and the streets were preparing for the Mid-Autumn Festival with colorful lanterns.
Vi: An đang chạy bộ quanh hồ, suy nghĩ miên man về công việc mới ở nước ngoài.
En: An was jogging around the lake, lost in thoughts about a new job overseas.
Vi: Bất ngờ, Minh xuất hiện, cũng đang chạy bộ.
En: Suddenly, Minh appeared, also jogging.
Vi: Minh là bạn cũ của An, và họ đã lâu không gặp.
En: Minh was an old friend of An's, and they hadn't seen each other in a long time.
Vi: Gặp lại Minh, An thấy vui và bất ngờ.
En: Meeting Minh again, An felt both happy and surprised.
Vi: Hai người cười và chào nhau nồng nhiệt.
En: They laughed and greeted each other warmly.
Vi: Minh mời An đi uống cà phê gần đó để trò chuyện.
En: Minh invited An for coffee nearby to catch up.
Vi: Quán cà phê nhỏ nằm bên hồ, nơi cái yên tĩnh của sáng sớm làm không gian thêm ấm cúng.
En: The small café by the lake offered a cozy atmosphere amidst the early morning tranquility.
Vi: An và Minh nói chuyện về những kỷ niệm hồi còn học chung và những thay đổi trong cuộc sống.
En: An and Minh talked about their shared school memories and life changes.
Vi: An kể về quyết định đi làm ở nước ngoài.
En: An spoke about the decision to work abroad.
Vi: Minh cười nhẹ, chia sẻ về cuộc sống đơn giản tại tiệm bánh nhỏ của mình.
En: Minh gently smiled, sharing about the simple life at his small bakery.
Vi: "Ở Hà Nội, mình thấy hạnh phúc," Minh nói.
En: "In Hanoi, I feel happy," Minh said.
Vi: "Có gia đình, bạn bè, và khách hàng quen thuộc.
En: "I have family, friends, and familiar customers."
Vi: "An chăm chú lắng nghe, lòng tràn đầy suy nghĩ.
En: An listened intently, filled with thoughts.
Vi: Minh nhìn sâu vào đôi mắt An và nói, "Quan trọng là cậu muốn gì thực sự, không phải chỉ chạy theo điều gì đó chỉ vì sợ bỏ lỡ.
En: Minh looked deeply into An's eyes and said, "What's important is what you truly want, not just chasing after something because you're afraid to miss out."
Vi: "Lời nói của Minh làm An ngẫm nghĩ.
En: Minh's words made An ponder.
Vi: An hiểu rằng thành công không chỉ đo bằng việc đi xa hay sự nghiệp lẫy lừng.
En: An realized that success isn't just measured by going far or having a prestigious career.
Vi: Minh bất kể sống giản dị nhưng tỏa ra niềm vui và sự hài lòng.
En: Despite living simply, Minh exuded joy and contentment.
Vi: An cảm nhận rằng điều làm Minh đặc biệt là sống đúng với giá trị bản thân.
En: An sensed that what made Minh special was living true to his own values.
Vi: Câu chuyện tiếp tục với những ký ức cũ, những ước mơ trong quá khứ.
En: Their conversation continued with old memories and past dreams.
Vi: An thấy lòng mình nhẹ nhàng hơn.
En: An felt lighter at heart.
Vi: Trước khi rời quán, An quyết định sẽ dành một tuần để thực sự xem điều gì quan trọng nhất với mình.
En: Before leaving the café, An decided to spend a week truly considering what was most important in life.
Vi: Trời hôm đó vẫn trong xanh, và sương mù trên hồ Hoàn Kiếm dần tan.
En: The sky remained clear, and the mist over Hoan Kiem Lake gradually dissipated.
Vi: An nhận ra rằng sự biến đổi không nằm ở nơi mình đến, mà ở cách mình nhìn nhận cuộc sống.
En: An realized that transformation isn't about where you go, but how you perceive life.
Vi: "Đúng thế," An nghĩ thầm, "thành công là sống hạnh phúc và đúng với bản thân.
En: "That's right," An thought, "success is living happily and true to oneself."
Vi: " Với quyết định mới, An cảm thấy mình đã lớn hơn một chút.
En: With this new decision, An felt a little more mature.
Vi: Bước đi khỏi quán cà phê, An cảm nhận lòng nhẹ nhõm và yên bình, như chính một ngày mùa thu tĩnh lặng ở Hà Nội.
En: Walking away from the café, An felt a sense of relief and peace, just like a tranquil autumn day in Hanoi.
Vocabulary Words:
- veiled: làn sương
- mist: sương mỏng
- rustled: rào rạt
- breeze: gió nhẹ
- overseas: nước ngoài
- intently: chăm chú
- tranquility: yên bình
- cozy: ấm cúng
- prestigious: lẫy lừng
- contentment: hài lòng
- exuded: tỏa ra
- ponder: ngẫm nghĩ
- perceive: nhìn nhận
- relief: nhẹ nhõm
- veiled: làn sương
- transformation: biến đổi
- jogging: chạy bộ
- greeted: chào
- invited: mời
- shared: chia sẻ
- memories: kỷ niệm
- customers: khách hàng
- special: đặc biệt
- decided: quyết định
- sensed: cảm nhận
- chase: chạy theo
- catch up: trò chuyện
- values: giá trị
- truly: thực sự
- mature: lớn hơn
Información
Autor | FluentFiction.org |
Organización | Kameron Kilchrist |
Página web | www.fluentfiction.org |
Etiquetas |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company