Transcrito

Empathy Over Coffee: Siblings Unite for Elderly Care in Hanoi

12 de ago. de 2024 · 17m 10s
Empathy Over Coffee: Siblings Unite for Elderly Care in Hanoi
Capítulos

01 · Main Story

1m 42s

02 · Vocabulary Words

13m 42s

Descripción

Fluent Fiction - Vietnamese: Empathy Over Coffee: Siblings Unite for Elderly Care in Hanoi Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/empathy-over-coffee-siblings-unite-for-elderly-care-in-hanoi/ Story Transcript: Vi: Mùa hè, quán...

mostra más
Fluent Fiction - Vietnamese: Empathy Over Coffee: Siblings Unite for Elderly Care in Hanoi
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/empathy-over-coffee-siblings-unite-for-elderly-care-in-hanoi

Story Transcript:

Vi: Mùa hè, quán cà phê nhỏ ở Hà Nội tràn ngập hương thơm cà phê mới pha và âm thanh huyên náo.
En: Summer in Hanoi.

Vi: Những chiếc bàn gỗ mộc mạc tạo nên không gian ấm cúng.
En: A small coffee shop filled with the aroma of freshly brewed coffee and the bustling sounds of chatter.

Vi: Quán đông đúc nhưng vẫn mang lại cảm giác gần gũi.
En: Rustic wooden tables create a cozy atmosphere.

Vi: Minh, Lan, và Quang đã hẹn gặp nhau ở đây.
En: Despite being crowded, the place feels intimate.

Vi: Minh ngồi ở một bàn góc, đứng dậy chào đón Lan và Quang.
En: Minh, Lan, and Quang have agreed to meet here.

Vi: Minh cao lớn, ánh mắt quyết đoán, là anh cả trong gia đình.
En: Minh, sitting at a corner table, stands up to greet Lan and Quang.

Vi: Lan, ngồi xuống, nhẹ nhàng nhưng đôi mắt lo lắng hiện rõ.
En: He is tall, with determined eyes, the eldest in the family.

Vi: Quang, cậu em út, ăn mặc lịch lãm, vừa từ nước ngoài về nhân dịp lễ Vu Lan.
En: Lan sits down gently, though worry is evident in her eyes.

Vi: Minh bắt đầu câu chuyện, "Chúng ta cần nói về bố mẹ.
En: Quang, the youngest brother, dressed elegantly, has just returned from abroad for the Vu Lan festival.

Vi: Họ ngày càng già yếu.
En: Minh begins the conversation, "We need to talk about our parents.

Vi: Chúng ta phải có kế hoạch chăm sóc.
En: They are getting older and weaker.

Vi: "Quang nặng nề thở dài, "Anh biết.
En: We must make plans to care for them."

Vi: Em cũng muốn giúp, nhưng em ở nước ngoài, không thể ở đây thường xuyên.
En: Quang sighs heavily, "I know.

Vi: "Lan ngắt lời, "Em hiểu cả hai phía.
En: I want to help too, but I live abroad and can't be here often."

Vi: Em lo lắng về việc chăm sóc nhưng cũng lo về tình cảm gia đình.
En: Lan interrupts, "I understand both sides.

Vi: "Minh nhìn Lan, "Anh biết, nhưng chúng ta không thể chờ lâu hơn.
En: I worry about caregiving, but I also worry about our family bond."

Vi: Anh nghĩ tốt nhất là thuê người chăm sóc, nhưng cần mọi người đồng ý.
En: Minh looks at Lan, "I know, but we can't wait any longer.

Vi: "Quang cau mày, "Em cảm thấy có lỗi.
En: I think the best solution is to hire a caregiver, but we all need to agree."

Vi: Em không thể ở đây để giúp.
En: Quang frowns, "I feel guilty.

Vi: Em muốn làm nhiều hơn nhưng công việc ở nước ngoài.
En: I can't be here to help.

Vi: thật khó.
En: I want to do more, but my job abroad... it's hard."

Vi: "Lan nhẹ nhàng, "Không cần phải gánh trách nhiệm một mình, Quang à.
En: Lan gently replies, "You don't have to bear the responsibility alone, Quang.

Vi: Chúng ta là gia đình.
En: We are a family.

Vi: Quan trọng là cùng nhau tìm giải pháp.
En: The important thing is to find a solution together."

Vi: "Minh nói thêm, "Anh chỉ muốn chắc chắn bố mẹ được chăm sóc tốt nhất.
En: Minh adds, "I just want to make sure our parents get the best care.

Vi: Chúng ta phải thống nhất cách xử lý.
En: We need to agree on how to handle this."

Vi: "Cuộc trò chuyện trở nên căng thẳng.
En: The conversation becomes tense.

Vi: Minh nhấn mạnh kế hoạch của mình.
En: Minh stresses his plan.

Vi: Quang phản đối vì cảm thấy áp lực.
En: Quang objects, feeling the pressure.

Vi: Lan đứng giữa, cố gắng hòa giải nhưng cũng lo sợ về sự căng thẳng gia đình.
En: Lan, caught in the middle, tries to mediate but also fears the family tension.

Vi: Cuối cùng, một cuộc tranh cãi nổ ra.
En: Eventually, an argument breaks out.

Vi: Minh mất kiên nhẫn, Quang nổi giận, và Lan bắt đầu khóc.
En: Minh loses patience, Quang gets angry, and Lan begins to cry.

Vi: Thời điểm căng thẳng nhất, Minh bất ngờ im lặng, nhìn Lan và Quang.
En: At the peak of the tension, Minh unexpectedly falls silent.

Vi: Anh nhận ra rằng việc ép buộc chỉ gây thêm rắc rối.
En: He looks at Lan and Quang and realizes that pushing too hard only creates more problems.

Vi: Minh thở dài, "Anh xin lỗi.
En: Minh sighs, "I'm sorry.

Vi: Có lẽ anh quá quyết liệt.
En: Maybe I was too forceful.

Vi: Chúng ta cần nhất là hiểu nhau.
En: What we need most is understanding each other."

Vi: "Lan lau nước mắt, "Em chỉ muốn chúng ta đừng có cãi nhau nữa.
En: Lan wipes her tears, "I just want us to stop fighting.

Vi: Chúng ta cần thông cảm cho nhau.
En: We need to empathize with each other."

Vi: "Quang hạ giọng, "Em sẽ cố gắng sắp xếp thời gian về thăm thường xuyên hơn.
En: Quang lowers his voice, "I'll try to arrange more visits.

Vi: Dù khó, nhưng em hứa sẽ nỗ lực.
En: It's tough, but I promise to make the effort."

Vi: "Ba anh em vừa nhìn nhau, vừa hiểu rõ hơn.
En: The three siblings look at each other, understanding better.

Vi: Cuối cùng, họ đồng ý thuê người chăm sóc bố mẹ nhưng sẽ luôn cập nhật và thảo luận kế hoạch cùng nhau.
En: They finally agree to hire a caregiver but will keep updating and discussing the plan together.

Vi: Họ hứa sẽ nói chuyện thường xuyên, không để những lo lắng làm rạn nứt tình cảm.
En: They promise to talk often, not letting worries strain their relationship.

Vi: Buổi gặp kết thúc trong yên bình.
En: The meeting ends peacefully.

Vi: Minh học được giá trị của sự thông cảm và thoả hiệp.
En: Minh learns the value of empathy and compromise.

Vi: Lan tự tin hơn trong việc bày tỏ ý kiến.
En: Lan grows more confident in expressing her opinions.

Vi: Quang, dù xa cách, cảm thấy gắn kết hơn với gia đình.
En: Quang, though distant, feels more connected to his family.

Vi: Mùa hè tiếp tục, quán cà phê vẫn đông đúc, nhưng lòng Minh, Lan và Quang đã nhẹ nhõm hơn.
En: Summer continues, the café remains bustling, but Minh, Lan, and Quang's hearts are lighter.

Vi: Họ tin rằng với sự hợp tác và tình cảm, mọi khó khăn sẽ được giải quyết.
En: They believe that with cooperation and love, any challenge can be overcome.


Vocabulary Words:
  • aroma: hương thơm
  • rustic: mộc mạc
  • intimate: gần gũi
  • determined: quyết đoán
  • evident: hiện rõ
  • elegantly: lịch lãm
  • abroad: nước ngoài
  • festival: lễ
  • caregiving: chăm sóc
  • caregiver: người chăm sóc
  • mediate: hòa giải
  • empathize: thông cảm
  • compromise: thoả hiệp
  • cozy: ấm cúng
  • stress: nhấn mạnh
  • pressure: áp lực
  • argument: tranh cãi
  • patience: kiên nhẫn
  • guilty: có lỗi
  • intensity: căng thẳng
  • empathy: thông cảm
  • compromise: thoả hiệp
  • responsibility: trách nhiệm
  • cooperation: hợp tác
  • frequent: thường xuyên
  • consult: thảo luận
  • strained: rạn nứt
  • bustling: huyên náo
  • chatter: trò chuyện
  • gently: nhẹ nhàng
mostra menos
Información
Autor FluentFiction.org
Organización Kameron Kilchrist
Página web www.fluentfiction.org
Etiquetas

Parece que no tienes ningún episodio activo

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Actual

Portada del podcast

Parece que no tienes ningún episodio en cola

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Siguiente

Portada del episodio Portada del episodio

Cuánto silencio hay aquí...

¡Es hora de descubrir nuevos episodios!

Descubre
Tu librería
Busca