Empathy Over Coffee: Siblings Unite for Elderly Care in Hanoi
Descarga y escucha en cualquier lugar
Descarga tus episodios favoritos y disfrútalos, ¡dondequiera que estés! Regístrate o inicia sesión ahora para acceder a la escucha sin conexión.
Empathy Over Coffee: Siblings Unite for Elderly Care in Hanoi
Esta transcripción es generada automáticamente. Ten en cuenta que no se garantiza una precisión absoluta.
Capítulos
Descripción
Fluent Fiction - Vietnamese: Empathy Over Coffee: Siblings Unite for Elderly Care in Hanoi Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/empathy-over-coffee-siblings-unite-for-elderly-care-in-hanoi/ Story Transcript: Vi: Mùa hè, quán...
mostra másFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/empathy-over-coffee-siblings-unite-for-elderly-care-in-hanoi
Story Transcript:
Vi: Mùa hè, quán cà phê nhỏ ở Hà Nội tràn ngập hương thơm cà phê mới pha và âm thanh huyên náo.
En: Summer in Hanoi.
Vi: Những chiếc bàn gỗ mộc mạc tạo nên không gian ấm cúng.
En: A small coffee shop filled with the aroma of freshly brewed coffee and the bustling sounds of chatter.
Vi: Quán đông đúc nhưng vẫn mang lại cảm giác gần gũi.
En: Rustic wooden tables create a cozy atmosphere.
Vi: Minh, Lan, và Quang đã hẹn gặp nhau ở đây.
En: Despite being crowded, the place feels intimate.
Vi: Minh ngồi ở một bàn góc, đứng dậy chào đón Lan và Quang.
En: Minh, Lan, and Quang have agreed to meet here.
Vi: Minh cao lớn, ánh mắt quyết đoán, là anh cả trong gia đình.
En: Minh, sitting at a corner table, stands up to greet Lan and Quang.
Vi: Lan, ngồi xuống, nhẹ nhàng nhưng đôi mắt lo lắng hiện rõ.
En: He is tall, with determined eyes, the eldest in the family.
Vi: Quang, cậu em út, ăn mặc lịch lãm, vừa từ nước ngoài về nhân dịp lễ Vu Lan.
En: Lan sits down gently, though worry is evident in her eyes.
Vi: Minh bắt đầu câu chuyện, "Chúng ta cần nói về bố mẹ.
En: Quang, the youngest brother, dressed elegantly, has just returned from abroad for the Vu Lan festival.
Vi: Họ ngày càng già yếu.
En: Minh begins the conversation, "We need to talk about our parents.
Vi: Chúng ta phải có kế hoạch chăm sóc.
En: They are getting older and weaker.
Vi: "Quang nặng nề thở dài, "Anh biết.
En: We must make plans to care for them."
Vi: Em cũng muốn giúp, nhưng em ở nước ngoài, không thể ở đây thường xuyên.
En: Quang sighs heavily, "I know.
Vi: "Lan ngắt lời, "Em hiểu cả hai phía.
En: I want to help too, but I live abroad and can't be here often."
Vi: Em lo lắng về việc chăm sóc nhưng cũng lo về tình cảm gia đình.
En: Lan interrupts, "I understand both sides.
Vi: "Minh nhìn Lan, "Anh biết, nhưng chúng ta không thể chờ lâu hơn.
En: I worry about caregiving, but I also worry about our family bond."
Vi: Anh nghĩ tốt nhất là thuê người chăm sóc, nhưng cần mọi người đồng ý.
En: Minh looks at Lan, "I know, but we can't wait any longer.
Vi: "Quang cau mày, "Em cảm thấy có lỗi.
En: I think the best solution is to hire a caregiver, but we all need to agree."
Vi: Em không thể ở đây để giúp.
En: Quang frowns, "I feel guilty.
Vi: Em muốn làm nhiều hơn nhưng công việc ở nước ngoài.
En: I can't be here to help.
Vi: thật khó.
En: I want to do more, but my job abroad... it's hard."
Vi: "Lan nhẹ nhàng, "Không cần phải gánh trách nhiệm một mình, Quang à.
En: Lan gently replies, "You don't have to bear the responsibility alone, Quang.
Vi: Chúng ta là gia đình.
En: We are a family.
Vi: Quan trọng là cùng nhau tìm giải pháp.
En: The important thing is to find a solution together."
Vi: "Minh nói thêm, "Anh chỉ muốn chắc chắn bố mẹ được chăm sóc tốt nhất.
En: Minh adds, "I just want to make sure our parents get the best care.
Vi: Chúng ta phải thống nhất cách xử lý.
En: We need to agree on how to handle this."
Vi: "Cuộc trò chuyện trở nên căng thẳng.
En: The conversation becomes tense.
Vi: Minh nhấn mạnh kế hoạch của mình.
En: Minh stresses his plan.
Vi: Quang phản đối vì cảm thấy áp lực.
En: Quang objects, feeling the pressure.
Vi: Lan đứng giữa, cố gắng hòa giải nhưng cũng lo sợ về sự căng thẳng gia đình.
En: Lan, caught in the middle, tries to mediate but also fears the family tension.
Vi: Cuối cùng, một cuộc tranh cãi nổ ra.
En: Eventually, an argument breaks out.
Vi: Minh mất kiên nhẫn, Quang nổi giận, và Lan bắt đầu khóc.
En: Minh loses patience, Quang gets angry, and Lan begins to cry.
Vi: Thời điểm căng thẳng nhất, Minh bất ngờ im lặng, nhìn Lan và Quang.
En: At the peak of the tension, Minh unexpectedly falls silent.
Vi: Anh nhận ra rằng việc ép buộc chỉ gây thêm rắc rối.
En: He looks at Lan and Quang and realizes that pushing too hard only creates more problems.
Vi: Minh thở dài, "Anh xin lỗi.
En: Minh sighs, "I'm sorry.
Vi: Có lẽ anh quá quyết liệt.
En: Maybe I was too forceful.
Vi: Chúng ta cần nhất là hiểu nhau.
En: What we need most is understanding each other."
Vi: "Lan lau nước mắt, "Em chỉ muốn chúng ta đừng có cãi nhau nữa.
En: Lan wipes her tears, "I just want us to stop fighting.
Vi: Chúng ta cần thông cảm cho nhau.
En: We need to empathize with each other."
Vi: "Quang hạ giọng, "Em sẽ cố gắng sắp xếp thời gian về thăm thường xuyên hơn.
En: Quang lowers his voice, "I'll try to arrange more visits.
Vi: Dù khó, nhưng em hứa sẽ nỗ lực.
En: It's tough, but I promise to make the effort."
Vi: "Ba anh em vừa nhìn nhau, vừa hiểu rõ hơn.
En: The three siblings look at each other, understanding better.
Vi: Cuối cùng, họ đồng ý thuê người chăm sóc bố mẹ nhưng sẽ luôn cập nhật và thảo luận kế hoạch cùng nhau.
En: They finally agree to hire a caregiver but will keep updating and discussing the plan together.
Vi: Họ hứa sẽ nói chuyện thường xuyên, không để những lo lắng làm rạn nứt tình cảm.
En: They promise to talk often, not letting worries strain their relationship.
Vi: Buổi gặp kết thúc trong yên bình.
En: The meeting ends peacefully.
Vi: Minh học được giá trị của sự thông cảm và thoả hiệp.
En: Minh learns the value of empathy and compromise.
Vi: Lan tự tin hơn trong việc bày tỏ ý kiến.
En: Lan grows more confident in expressing her opinions.
Vi: Quang, dù xa cách, cảm thấy gắn kết hơn với gia đình.
En: Quang, though distant, feels more connected to his family.
Vi: Mùa hè tiếp tục, quán cà phê vẫn đông đúc, nhưng lòng Minh, Lan và Quang đã nhẹ nhõm hơn.
En: Summer continues, the café remains bustling, but Minh, Lan, and Quang's hearts are lighter.
Vi: Họ tin rằng với sự hợp tác và tình cảm, mọi khó khăn sẽ được giải quyết.
En: They believe that with cooperation and love, any challenge can be overcome.
Vocabulary Words:
- aroma: hương thơm
- rustic: mộc mạc
- intimate: gần gũi
- determined: quyết đoán
- evident: hiện rõ
- elegantly: lịch lãm
- abroad: nước ngoài
- festival: lễ
- caregiving: chăm sóc
- caregiver: người chăm sóc
- mediate: hòa giải
- empathize: thông cảm
- compromise: thoả hiệp
- cozy: ấm cúng
- stress: nhấn mạnh
- pressure: áp lực
- argument: tranh cãi
- patience: kiên nhẫn
- guilty: có lỗi
- intensity: căng thẳng
- empathy: thông cảm
- compromise: thoả hiệp
- responsibility: trách nhiệm
- cooperation: hợp tác
- frequent: thường xuyên
- consult: thảo luận
- strained: rạn nứt
- bustling: huyên náo
- chatter: trò chuyện
- gently: nhẹ nhàng
Información
Autor | FluentFiction.org |
Organización | Kameron Kilchrist |
Página web | www.fluentfiction.org |
Etiquetas |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company