Family Bonds and Ancestral Tales: A Journey in Ba Vì Park
Descarga y escucha en cualquier lugar
Descarga tus episodios favoritos y disfrútalos, ¡dondequiera que estés! Regístrate o inicia sesión ahora para acceder a la escucha sin conexión.
Family Bonds and Ancestral Tales: A Journey in Ba Vì Park
Esta transcripción es generada automáticamente. Ten en cuenta que no se garantiza una precisión absoluta.
Capítulos
Descripción
Fluent Fiction - Vietnamese: Family Bonds and Ancestral Tales: A Journey in Ba Vì Park Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/family-bonds-and-ancestral-tales-a-journey-in-ba-vi-park/ Story Transcript: Vi: Trong ánh...
mostra másFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/family-bonds-and-ancestral-tales-a-journey-in-ba-vi-park
Story Transcript:
Vi: Trong ánh nắng ấm áp của mùa hè, Ba Vì khẽ gợn mình dưới lớp màu xanh bát ngát.
En: In the warm sunlight of summer, Ba Vì gently ripples under the vast green cloak.
Vi: Những tán lá rừng dày và những bông hoa muôn màu điểm xuyết trên con đường mòn nhỏ.
En: Thick forest foliage and multi-colored flowers line the small winding path.
Vi: Linh, An và Phong đang chuẩn bị cho một chuyến đi dạo đặc biệt, nhân dịp Vu Lan.
En: Linh, An, and Phong are preparing for a special walk on the occasion of Vu Lan.
Vi: Linh, đứng trên một tảng đá lớn, ngắm nhìn bố và em trai mình.
En: Linh stands on a large rock, watching her father and younger brother.
Vi: Cô muốn gần gũi với họ hơn.
En: She wants to grow closer to them.
Vi: Linh nhiều lúc thấy mình lạc lõng trong thế giới riêng, nhưng hôm nay cô có một ý định rõ ràng.
En: Often, Linh feels lost in her own world, but today she has a clear intention.
Vi: Cô muốn tạo cơ hội để gia đình họ chia sẻ câu chuyện về tổ tiên.
En: She wants to create an opportunity for the family to share stories about their ancestors.
Vi: "Chúng ta đi thôi!
En: "Let's go!"
Vi: " An reo lên, tiếng nói vang vọng khắp công viên.
En: An exclaimed, his voice echoing throughout the park.
Vi: Cậu chạy phía trước, tò mò với từng hòn đá và cảnh vật xung quanh.
En: He ran ahead, curious about every stone and the surrounding scenery.
Vi: Phong bước theo sau, tay cầm một chiếc máy ảnh cũ, lưu lại từng khoảnh khắc cùng con.
En: Phong followed behind, holding an old camera, capturing every moment with his son.
Vi: Linh hít thở sâu, bước vào hành trình dài giữa cây cỏ.
En: Linh took a deep breath and stepped into the long journey through the greenery.
Vi: Cô dành cả tuần trước lên kế hoạch cho buổi này.
En: She had spent the entire previous week planning for this day.
Vi: Cô hi vọng có thể kể câu chuyện về bà ngoại, người mà cô luôn ngưỡng mộ.
En: She hoped to tell the story of her grandmother, whom she always admired.
Vi: Bà từng vượt qua rất nhiều khó khăn trong cuộc sống, và Linh cảm thấy đó là câu chuyện có thể hàn gắn gia đình.
En: Her grandmother had overcome many hardships in life, and Linh felt that it was a story that could heal the family.
Vi: Khi họ đi sâu vào rừng, không khí trở nên mát mẻ và yên tĩnh hơn.
En: As they ventured deeper into the forest, the air became cooler and quieter.
Vi: Linh nhờ bố kể cho cô và An nghe về những kỷ niệm xưa.
En: Linh asked her father to share old memories with her and An.
Vi: Phong, với ánh mắt dịu dàng, bắt đầu nói về ông bà, về việc gia đình họ đã cùng nhau vượt qua bao thăng trầm.
En: Phong, with gentle eyes, began to talk about their grandparents and how the family had overcome many ups and downs together.
Vi: Khi An tò mò hỏi về bà ngoại, Linh nhận ra đây là thời điểm thích hợp.
En: When An curiously asked about their grandmother, Linh realized this was the perfect time.
Vi: "Để chị kể về bà cho em nghe nhé," Linh mỉm cười, giọng đầy cảm xúc.
En: "Let me tell you about her," Linh smiled, her voice full of emotion.
Vi: Cô kể về bà ngoại mạnh mẽ, người đã dạy cô về sự bền bỉ và lòng nhân ái.
En: She spoke of her strong grandmother, who had taught her about resilience and compassion.
Vi: Câu chuyện của Linh như ngọn gió nhẹ, thổi mát tâm hồn cả ba người.
En: Linh's story was like a gentle breeze, soothing the hearts of all three.
Vi: Phong gật đầu, mắt long lanh xúc động.
En: Phong nodded, his eyes glistening with emotion.
Vi: "Chúng ta thật may mắn khi có những người như bà," ông nói thêm, quay lại chụp một bức ảnh chung với con.
En: "We are truly fortunate to have people like her," he added, turning to take a group photo with his children.
Vi: Buổi sáng tiếp tục với những câu chuyện gia đình vui vẻ.
En: The morning continued with joyful family stories.
Vi: Khi mặt trời đã cao, ánh sáng xuyên qua lá cây, cả ba người cảm thấy sự gần gũi đặc biệt.
En: As the sun rose high, its light shining through the leaves, all three felt a special closeness.
Vi: Lần đầu tiên sau một thời gian dài, Linh cảm nhận được sự kết nối thật sự với bố và em trai.
En: For the first time in a long while, Linh felt a true connection with her father and brother.
Vi: Kết thúc chuyến đi, họ quay trở lại con đường cũ, nhưng có một thay đổi rõ rệt.
En: As they concluded their journey and returned to the old path, there was a noticeable change.
Vi: Cả Linh, An và Phong đều tràn đầy cảm hứng, tâm hồn nhẹ nhàng hơn.
En: Linh, An, and Phong were all full of inspiration, their spirits lighter.
Vi: Linh tự nhủ, những câu chuyện, dù nhỏ nhưng lại là sợi dây vô hình gắn kết gia đình.
En: Linh realized that stories, no matter how small, are the invisible threads that bind a family together.
Vi: Hôm nay, trong công viên Ba Vì, Linh đã thực sự tìm thấy sự tự tin để hòa nhập với gia đình.
En: Today, in Ba Vì Park, Linh truly found the confidence to connect with her family.
Vi: Cô nhận ra rằng, giá trị của những câu chuyện và ký ức đã và sẽ mãi luôn là cầu nối vững chắc cho tình cảm gia đình.
En: She recognized that the value of stories and memories will always be a strong bridge for family bonds.
Vocabulary Words:
- sunlight: ánh nắng
- ripples: gợn
- foliage: tán lá
- winding: uốn lượn
- intention: ý định
- opportunity: cơ hội
- exclaimed: reo lên
- scenery: cảnh vật
- capturing: lưu lại
- breathe: hít thở
- journey: hành trình
- hardships: khó khăn
- heal: hàn gắn
- ancestors: tổ tiên
- resilience: sự bền bỉ
- compassion: lòng nhân ái
- ventured: đi sâu
- memories: kỷ niệm
- gentle: dịu dàng
- fortunate: may mắn
- soothing: thổi mát
- glistening: long lanh
- joyful: vui vẻ
- spirits: tâm hồn
- inspiration: cảm hứng
- confidence: sự tự tin
- invisible: vô hình
- bridge: cầu nối
- concluded: kết thúc
- notable: rõ rệt
Información
Autor | FluentFiction.org |
Organización | Kameron Kilchrist |
Página web | www.fluentfiction.org |
Etiquetas |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company