Transcrito

Family Bonds and Ancestral Tales: A Journey in Ba Vì Park

15 de ago. de 2024 · 15m 27s
Family Bonds and Ancestral Tales: A Journey in Ba Vì Park
Capítulos

01 · Main Story

1m 42s

02 · Vocabulary Words

11m 57s

Descripción

Fluent Fiction - Vietnamese: Family Bonds and Ancestral Tales: A Journey in Ba Vì Park Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/family-bonds-and-ancestral-tales-a-journey-in-ba-vi-park/ Story Transcript: Vi: Trong ánh...

mostra más
Fluent Fiction - Vietnamese: Family Bonds and Ancestral Tales: A Journey in Ba Vì Park
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/family-bonds-and-ancestral-tales-a-journey-in-ba-vi-park

Story Transcript:

Vi: Trong ánh nắng ấm áp của mùa hè, Ba Vì khẽ gợn mình dưới lớp màu xanh bát ngát.
En: In the warm sunlight of summer, Ba Vì gently ripples under the vast green cloak.

Vi: Những tán lá rừng dày và những bông hoa muôn màu điểm xuyết trên con đường mòn nhỏ.
En: Thick forest foliage and multi-colored flowers line the small winding path.

Vi: Linh, An và Phong đang chuẩn bị cho một chuyến đi dạo đặc biệt, nhân dịp Vu Lan.
En: Linh, An, and Phong are preparing for a special walk on the occasion of Vu Lan.

Vi: Linh, đứng trên một tảng đá lớn, ngắm nhìn bố và em trai mình.
En: Linh stands on a large rock, watching her father and younger brother.

Vi: Cô muốn gần gũi với họ hơn.
En: She wants to grow closer to them.

Vi: Linh nhiều lúc thấy mình lạc lõng trong thế giới riêng, nhưng hôm nay cô có một ý định rõ ràng.
En: Often, Linh feels lost in her own world, but today she has a clear intention.

Vi: Cô muốn tạo cơ hội để gia đình họ chia sẻ câu chuyện về tổ tiên.
En: She wants to create an opportunity for the family to share stories about their ancestors.

Vi: "Chúng ta đi thôi!
En: "Let's go!"

Vi: " An reo lên, tiếng nói vang vọng khắp công viên.
En: An exclaimed, his voice echoing throughout the park.

Vi: Cậu chạy phía trước, tò mò với từng hòn đá và cảnh vật xung quanh.
En: He ran ahead, curious about every stone and the surrounding scenery.

Vi: Phong bước theo sau, tay cầm một chiếc máy ảnh cũ, lưu lại từng khoảnh khắc cùng con.
En: Phong followed behind, holding an old camera, capturing every moment with his son.

Vi: Linh hít thở sâu, bước vào hành trình dài giữa cây cỏ.
En: Linh took a deep breath and stepped into the long journey through the greenery.

Vi: Cô dành cả tuần trước lên kế hoạch cho buổi này.
En: She had spent the entire previous week planning for this day.

Vi: Cô hi vọng có thể kể câu chuyện về bà ngoại, người mà cô luôn ngưỡng mộ.
En: She hoped to tell the story of her grandmother, whom she always admired.

Vi: Bà từng vượt qua rất nhiều khó khăn trong cuộc sống, và Linh cảm thấy đó là câu chuyện có thể hàn gắn gia đình.
En: Her grandmother had overcome many hardships in life, and Linh felt that it was a story that could heal the family.

Vi: Khi họ đi sâu vào rừng, không khí trở nên mát mẻ và yên tĩnh hơn.
En: As they ventured deeper into the forest, the air became cooler and quieter.

Vi: Linh nhờ bố kể cho cô và An nghe về những kỷ niệm xưa.
En: Linh asked her father to share old memories with her and An.

Vi: Phong, với ánh mắt dịu dàng, bắt đầu nói về ông bà, về việc gia đình họ đã cùng nhau vượt qua bao thăng trầm.
En: Phong, with gentle eyes, began to talk about their grandparents and how the family had overcome many ups and downs together.

Vi: Khi An tò mò hỏi về bà ngoại, Linh nhận ra đây là thời điểm thích hợp.
En: When An curiously asked about their grandmother, Linh realized this was the perfect time.

Vi: "Để chị kể về bà cho em nghe nhé," Linh mỉm cười, giọng đầy cảm xúc.
En: "Let me tell you about her," Linh smiled, her voice full of emotion.

Vi: Cô kể về bà ngoại mạnh mẽ, người đã dạy cô về sự bền bỉ và lòng nhân ái.
En: She spoke of her strong grandmother, who had taught her about resilience and compassion.

Vi: Câu chuyện của Linh như ngọn gió nhẹ, thổi mát tâm hồn cả ba người.
En: Linh's story was like a gentle breeze, soothing the hearts of all three.

Vi: Phong gật đầu, mắt long lanh xúc động.
En: Phong nodded, his eyes glistening with emotion.

Vi: "Chúng ta thật may mắn khi có những người như bà," ông nói thêm, quay lại chụp một bức ảnh chung với con.
En: "We are truly fortunate to have people like her," he added, turning to take a group photo with his children.

Vi: Buổi sáng tiếp tục với những câu chuyện gia đình vui vẻ.
En: The morning continued with joyful family stories.

Vi: Khi mặt trời đã cao, ánh sáng xuyên qua lá cây, cả ba người cảm thấy sự gần gũi đặc biệt.
En: As the sun rose high, its light shining through the leaves, all three felt a special closeness.

Vi: Lần đầu tiên sau một thời gian dài, Linh cảm nhận được sự kết nối thật sự với bố và em trai.
En: For the first time in a long while, Linh felt a true connection with her father and brother.

Vi: Kết thúc chuyến đi, họ quay trở lại con đường cũ, nhưng có một thay đổi rõ rệt.
En: As they concluded their journey and returned to the old path, there was a noticeable change.

Vi: Cả Linh, An và Phong đều tràn đầy cảm hứng, tâm hồn nhẹ nhàng hơn.
En: Linh, An, and Phong were all full of inspiration, their spirits lighter.

Vi: Linh tự nhủ, những câu chuyện, dù nhỏ nhưng lại là sợi dây vô hình gắn kết gia đình.
En: Linh realized that stories, no matter how small, are the invisible threads that bind a family together.

Vi: Hôm nay, trong công viên Ba Vì, Linh đã thực sự tìm thấy sự tự tin để hòa nhập với gia đình.
En: Today, in Ba Vì Park, Linh truly found the confidence to connect with her family.

Vi: Cô nhận ra rằng, giá trị của những câu chuyện và ký ức đã và sẽ mãi luôn là cầu nối vững chắc cho tình cảm gia đình.
En: She recognized that the value of stories and memories will always be a strong bridge for family bonds.


Vocabulary Words:
  • sunlight: ánh nắng
  • ripples: gợn
  • foliage: tán lá
  • winding: uốn lượn
  • intention: ý định
  • opportunity: cơ hội
  • exclaimed: reo lên
  • scenery: cảnh vật
  • capturing: lưu lại
  • breathe: hít thở
  • journey: hành trình
  • hardships: khó khăn
  • heal: hàn gắn
  • ancestors: tổ tiên
  • resilience: sự bền bỉ
  • compassion: lòng nhân ái
  • ventured: đi sâu
  • memories: kỷ niệm
  • gentle: dịu dàng
  • fortunate: may mắn
  • soothing: thổi mát
  • glistening: long lanh
  • joyful: vui vẻ
  • spirits: tâm hồn
  • inspiration: cảm hứng
  • confidence: sự tự tin
  • invisible: vô hình
  • bridge: cầu nối
  • concluded: kết thúc
  • notable: rõ rệt
mostra menos
Información
Autor FluentFiction.org
Organización Kameron Kilchrist
Página web www.fluentfiction.org
Etiquetas

Parece que no tienes ningún episodio activo

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Actual

Portada del podcast

Parece que no tienes ningún episodio en cola

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Siguiente

Portada del episodio Portada del episodio

Cuánto silencio hay aquí...

¡Es hora de descubrir nuevos episodios!

Descubre
Tu librería
Busca