Transcrito

Fear Falls: Minh & Thu's Presentation Transformation

29 de oct. de 2024 · 16m 17s
Fear Falls: Minh & Thu's Presentation Transformation
Capítulos

01 · Main Story

1m 43s

02 · Vocabulary Words

13m 3s

Descripción

Fluent Fiction - Vietnamese: Fear Falls: Minh & Thu's Presentation Transformation Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.com/vi/episode/2024-10-29-22-34-02-vi Story Transcript: Vi: Khi lá vàng bắt đầu rơi...

mostra más
Fluent Fiction - Vietnamese: Fear Falls: Minh & Thu's Presentation Transformation
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-10-29-22-34-02-vi

Story Transcript:

Vi: Khi lá vàng bắt đầu rơi trên thành phố Hồ Chí Minh, Minh và Thu bước vào quán cà phê nhỏ nhắn nằm trong lòng Quận 1.
En: When the yellow leaves began to fall in Thành phố Hồ Chí Minh, Minh and Thu stepped into a small café nestled in the heart of Quận 1.

Vi: Quán nhộn nhịp với tiếng nói cười của khách du lịch và người dân địa phương.
En: The café was bustling with the chatter and laughter of tourists and locals.

Vi: Lan can và cửa sổ được trang trí bằng đèn lồng Halloween và mạng nhện giả, tạo ra không khí lễ hội ấm áp.
En: Balconies and windows were adorned with Halloween lanterns and fake cobwebs, creating a warm festive atmosphere.

Vi: Minh là một cậu sinh viên chăm chỉ.
En: Minh was a diligent student.

Vi: Cậu ta yêu thích công nghệ, nhưng lại khá trầm lặng.
En: He loved technology but was quite reserved.

Vi: Cậu ta hít một hơi thật sâu khi nghĩ đến buổi thuyết trình sắp tới.
En: He took a deep breath as he thought about the upcoming presentation.

Vi: Minh muốn buổi thuyết trình của họ phải thật hoàn hảo để gây ấn tượng với giáo sư.
En: Minh wanted their presentation to be perfect to impress the professor.

Vi: Ngược lại, Thu năng động và sáng tạo.
En: In contrast, Thu was dynamic and creative.

Vi: Cô thích những thứ bắt mắt và có phong cách riêng.
En: She liked eye-catching things and had her own style.

Vi: Cô gái này luôn hứng thú với việc trình bày ý tưởng một cách độc đáo và sôi nổi.
En: This girl was always eager to present ideas in a unique and lively manner.

Vi: Hai người ngồi cạnh cửa sổ, tìm chỗ giữa đám đông.
En: The two sat by the window, finding a spot among the crowd.

Vi: Minh mở laptop, còn Thu đứng dậy, cầm theo một xấp giấy ghi chú với những hình vẽ sinh động.
En: Minh opened his laptop, while Thu stood up, holding a stack of notes with vivid drawings.

Vi: Họ cùng chuẩn bị cho buổi thuyết trình.
En: They prepared for the presentation together.

Vi: Minh chuẩn bị các phần kỹ thuật.
En: Minh handled the technical parts.

Vi: Thu viết kịch bản trình bày.
En: Thu wrote the presentation script.

Vi: "Minh, mình cần thuyết phục giáo sư không chỉ bằng nội dung mà còn cách mình trình bày," Thu nói, mắt lấp lánh.
En: "Minh, we need to persuade the professor not just with the content but also with how we present," Thu said, her eyes sparkling.

Vi: "Phần kỹ thuật cũng rất quan trọng, nhưng làm sao cho nó không hụt hẫng so với phần biểu diễn của mình.
En: "The technical part is important too, but we should make sure it complements our performance."

Vi: "Minh gật đầu, biết rằng Thu nói đúng.
En: Minh nodded, knowing that Thu was right.

Vi: Cậu ta lo lắng về việc nói trước đám đông.
En: He was anxious about speaking in front of a crowd.

Vi: Cậu ấy sợ sẽ bị lúng túng và quên điều cần nói.
En: He feared he would get flustered and forget what to say.

Vi: Nhưng sâu thẳm, Minh muốn góp mặt vào phần trình bày.
En: But deep down, Minh wanted to contribute to the presentation.

Vi: Giữa tiếng máy xay cà phê và hương thơm ngát, Minh và Thu bắt đầu thử buổi diễn tập.
En: Amid the sound of the coffee grinder and the fragrant aroma, Minh and Thu began to rehearse.

Vi: Thu giới thiệu từng phần.
En: Thu introduced each part.

Vi: Minh dành phần sắp xếp các bảng số liệu và đồ thị.
En: Minh arranged the data charts and graphs.

Vi: Cậu ấy tập trung vào từng chi tiết nhỏ nhất.
En: He focused on every smallest detail.

Vi: Khi đến lượt trình bày thử, Minh cảm thấy tim đập nhanh.
En: When it was his turn to present, Minh felt his heart race.

Vi: Cậu ta có nên để Thu nói hết không?
En: Should he let Thu do all the talking?

Vi: Có nên đối mặt với nỗi sợ không?
En: Should he confront his fear?

Vi: Minh nhắm mắt, hít thở sâu.
En: Minh closed his eyes, took a deep breath.

Vi: “Thu à, để mình thử nói một đoạn nhé,” Minh đột ngột nói, mở mắt ra với quyết tâm.
En: "Thu, let me try speaking a part," Minh suddenly said, opening his eyes with determination.

Vi: Thu nhìn Minh ngạc nhiên nhưng vui vẻ.
En: Thu looked at Minh surprised but delighted.

Vi: “Đương nhiên rồi!
En: "Of course!"

Vi: ”Minh bắt đầu chậm rãi, nói về các chi tiết kỹ thuật mà cậu rất am hiểu.
En: Minh began slowly, talking about the technical details he was well-versed in.

Vi: Thu cảm động bởi cách mà Minh truyền đạt thông tin.
En: Thu was touched by how Minh conveyed the information.

Vi: Cả hai tạo nên một sự kết hợp tuyệt vời, giữa sự tỉ mỉ của Minh và sự sáng tạo của Thu.
En: Together they created a great combination, from Minh's meticulousness to Thu's creativity.

Vi: Ngày hôm sau, trong lớp học, buổi thuyết trình thực sự diễn ra.
En: The next day, in the classroom, the actual presentation took place.

Vi: Minh và Thu đã làm hết sức mình.
En: Minh and Thu did their best.

Vi: Phần trình bày thu hút sự chú ý của cả lớp.
En: The presentation captured the attention of the entire class.

Vi: Sự tự tin và hiểu biết của Minh khiến cả lớp ngạc nhiên và ấn tượng.
En: Minh's confidence and knowledge amazed and impressed everyone.

Vi: Sự biểu hiện sáng tạo của Thu làm mọi người thích thú.
En: Thu's creative expression delighted everyone.

Vi: Sau buổi thuyết trình, giáo sư khen ngợi họ trước toàn thể lớp.
En: After the presentation, the professor praised them in front of the whole class.

Vi: Minh cảm thấy tự tin hơn, thầm biết ơn sự động viên của Thu.
En: Minh felt more confident, silently grateful for Thu's encouragement.

Vi: Thu cũng hiểu ra rằng yếu tố kỹ thuật là nền tảng vững chắc cho mọi ý tưởng sáng tạo.
En: Thu also understood that technical elements are a solid foundation for all creative ideas.

Vi: Hoàn cảnh quán cà phê đêm qua giờ chỉ còn là kỷ niệm.
En: The setting of the café the previous night was now just a memory.

Vi: Minh và Thu rời phòng học với tiếng cười, sẵn sàng cho những thử thách mới sắp tới.
En: Minh and Thu left the classroom with laughter, ready for the new challenges ahead.


Vocabulary Words:
  • yellow: vàng
  • bustling: nhộn nhịp
  • adorned: trang trí
  • reserved: trầm lặng
  • upcoming: sắp tới
  • contrast: ngược lại
  • dynamic: năng động
  • eye-catching: bắt mắt
  • style: phong cách
  • notebook: giấy ghi chú
  • vivid: sinh động
  • script: kịch bản
  • persuade: thuyết phục
  • sparkling: lấp lánh
  • flustered: lúng túng
  • fragrant: hương thơm ngát
  • rehearse: thử buổi diễn tập
  • graphs: đồ thị
  • teeming: đầy ắp
  • charts: bảng số liệu
  • meticulousness: tỉ mỉ
  • conveyed: truyền đạt
  • combination: kết hợp
  • confidence: tự tin
  • amazed: ngạc nhiên
  • praised: khen ngợi
  • encouragement: động viên
  • foundation: nền tảng
  • challenges: thử thách
  • memory: kỷ niệm
mostra menos
Información
Autor FluentFiction.org
Organización Kameron Kilchrist
Página web www.fluentfiction.org
Etiquetas

Parece que no tienes ningún episodio activo

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Actual

Portada del podcast

Parece que no tienes ningún episodio en cola

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Siguiente

Portada del episodio Portada del episodio

Cuánto silencio hay aquí...

¡Es hora de descubrir nuevos episodios!

Descubre
Tu librería
Busca