Finding Tranquility: Minh's Journey by Hoan Kiem Lake
Descarga y escucha en cualquier lugar
Descarga tus episodios favoritos y disfrútalos, ¡dondequiera que estés! Regístrate o inicia sesión ahora para acceder a la escucha sin conexión.
Finding Tranquility: Minh's Journey by Hoan Kiem Lake
Esta transcripción es generada automáticamente. Ten en cuenta que no se garantiza una precisión absoluta.
Capítulos
Descripción
Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Tranquility: Minh's Journey by Hoan Kiem Lake Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/finding-tranquility-minhs-journey-by-hoan-kiem-lake/ Story Transcript: Vi: Minh ngồi thừ trong một...
mostra másFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/finding-tranquility-minhs-journey-by-hoan-kiem-lake
Story Transcript:
Vi: Minh ngồi thừ trong một góc nhỏ của quán cà phê gần hồ Hoàn Kiếm.
En: Minh sat quietly in a small corner of a café near Hoan Kiem Lake.
Vi: Trời mùa hè oi nồng.
En: The summer air was stifling.
Vi: Những tia nắng nhảy múa trên mặt nước như hàng ngàn viên ngọc lấp lánh.
En: Sunbeams danced on the water like thousands of sparkling gems.
Vi: Minh nhấp một ngụm cà phê đắng và nghĩ về ngày mai, ngày anh phải đến bệnh viện kiểm tra sức khỏe lại.
En: Minh took a sip of bitter coffee and thought about tomorrow, the day he had to go back to the hospital for a check-up.
Vi: Anh cảm thấy lo lắng.
En: He felt anxious.
Vi: Những suy nghĩ về các kết quả xét nghiệm không ngừng ám ảnh tâm trí anh.
En: Thoughts about test results kept haunting his mind.
Vi: Minh hít một hơi dài rồi đứng dậy.
En: Minh took a deep breath and stood up.
Vi: Anh quyết định đi bộ quanh hồ Hoàn Kiếm.
En: He decided to take a walk around Hoan Kiem Lake.
Vi: Hồ Hoàn Kiếm nằm yên bình giữa trung tâm Hà Nội.
En: Hoan Kiem Lake lay peacefully in the center of Hanoi.
Vi: Xung quanh hồ có nhiều cây xanh, tạo bóng mát mẻ.
En: Around the lake were many green trees, providing cool shade.
Vi: Minh bước từng bước chậm rãi, cố gắng để tâm trí thư giãn.
En: Minh walked slowly, trying to relax his mind.
Vi: Tiếng ồn ào của thành phố dần tan biến.
En: The bustling noise of the city gradually faded away.
Vi: Chỉ còn lại tiếng chim hót líu lo và âm thanh nhẹ nhàng của từng đợt sóng nhỏ đập vào bờ.
En: Only the sound of birds chirping and the gentle lapping of small waves against the shore remained.
Vi: Lang thang dọc bờ hồ, Minh bắt gặp Lan đang ngồi trên ghế đá.
En: Wandering along the lake's edge, Minh saw Lan sitting on a stone bench.
Vi: Lan giơ tay chào, mời Minh ngồi cùng.
En: Lan waved and invited Minh to join her.
Vi: "Anh sao rồi?
En: "How are you?"
Vi: " Lan hỏi.
En: Lan asked.
Vi: Minh thở dài, kể rằng mình lo lắng về kết quả sức khỏe.
En: Minh sighed and shared his worries about his health results.
Vi: Lan mỉm cười, an ủi: "Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi, anh à.
En: Lan smiled and consoled him, "Everything will be alright.
Vi: Có những điều mình không kiểm soát được.
En: There are things we cannot control."
Vi: "Khi trò chuyện cùng Lan, Minh bắt đầu cảm thấy bớt căng thẳng hơn.
En: As he chatted with Lan, Minh began to feel less tense.
Vi: Anh nhận ra rằng điều quan trọng là sống trong hiện tại và đón nhận mọi thứ với tâm thế bình thản.
En: He realized that the important thing was to live in the present and embrace everything with a calm heart.
Vi: Minh hít một hơi sâu, nhìn ra hồ.
En: Minh took a deep breath, looking out at the lake.
Vi: Anh nhắm mắt lại, cảm nhận gió nhẹ thổi qua.
En: He closed his eyes and felt the gentle breeze.
Vi: Một lúc sau, Minh mở mắt ra.
En: After a while, Minh opened his eyes.
Vi: Trong lòng anh dường như có một sự giải thoát.
En: He felt a release within him.
Vi: Anh hiểu rằng cho dù kết quả xét nghiệm có ra sao, việc chấp nhận và đối diện là điều cần thiết.
En: He understood that regardless of the test results, acceptance and facing them were necessary.
Vi: Minh đứng lên, nói lời tạm biệt Lan và cảm ơn cô vì đã lắng nghe.
En: Minh stood up, said goodbye to Lan, and thanked her for listening.
Vi: Rời khỏi hồ Hoàn Kiếm, Minh cảm thấy bình yên.
En: Leaving Hoan Kiem Lake, Minh felt at peace.
Vi: Anh tự nhủ mình phải mạnh mẽ.
En: He promised himself to be strong.
Vi: Minh không còn sợ hãi trước những điều chưa biết.
En: Minh was no longer fearful of the unknown.
Vi: Anh biết mình sẵn sàng đối diện bất cứ điều gì xảy ra tiếp theo.
En: He knew he was ready to face whatever came next.
Vi: Bầu trời chiều dần phủ một màu vàng ấm áp.
En: The evening sky gradually turned a warm golden color.
Vi: Hồ Hoàn Kiếm lại chìm trong giấc ngủ bình yên.
En: Hoan Kiem Lake once again fell into a peaceful slumber.
Vi: Minh cảm nhận sự thay đổi trong chính mình.
En: Minh felt a change within himself.
Vi: Anh đã tìm thấy sự thanh thản và lòng can đảm để bước tiếp trên con đường đời.
En: He had found tranquility and the courage to continue on life's journey.
Vocabulary Words:
- stifling: oi nồng
- sip: ngụm
- anxious: lo lắng
- haunting: ám ảnh
- gradually: dần
- faded: tan biến
- chirping: líu lo
- lapping: đập
- wandering: lang thang
- worries: lo lắng
- consoled: an ủi
- tense: căng thẳng
- embrace: đón nhận
- breeze: gió nhẹ
- release: giải thoát
- acceptance: chấp nhận
- slumber: giấc ngủ
- tranquility: thanh thản
- courage: can đảm
- sparkling: lấp lánh
- bitter: đắng
- check-up: kiểm tra sức khỏe
- results: kết quả
- shade: bóng mát
- gentle: nhẹ nhàng
- console: an ủi
- faded: tan biến
- acceptance: chấp nhận
- regardless: cho dù
- unknown: chưa biết
Información
Autor | FluentFiction.org |
Organización | Kameron Kilchrist |
Página web | www.fluentfiction.org |
Etiquetas |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company
Comentarios