Transcrito

Finding Tranquility: Minh's Journey by Hoan Kiem Lake

19 de ago. de 2024 · 13m 51s
Finding Tranquility: Minh's Journey by Hoan Kiem Lake
Capítulos

01 · Main Story

1m 42s

02 · Vocabulary Words

10m 24s

Descripción

Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Tranquility: Minh's Journey by Hoan Kiem Lake Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/finding-tranquility-minhs-journey-by-hoan-kiem-lake/ Story Transcript: Vi: Minh ngồi thừ trong một...

mostra más
Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Tranquility: Minh's Journey by Hoan Kiem Lake
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/finding-tranquility-minhs-journey-by-hoan-kiem-lake

Story Transcript:

Vi: Minh ngồi thừ trong một góc nhỏ của quán cà phê gần hồ Hoàn Kiếm.
En: Minh sat quietly in a small corner of a café near Hoan Kiem Lake.

Vi: Trời mùa hè oi nồng.
En: The summer air was stifling.

Vi: Những tia nắng nhảy múa trên mặt nước như hàng ngàn viên ngọc lấp lánh.
En: Sunbeams danced on the water like thousands of sparkling gems.

Vi: Minh nhấp một ngụm cà phê đắng và nghĩ về ngày mai, ngày anh phải đến bệnh viện kiểm tra sức khỏe lại.
En: Minh took a sip of bitter coffee and thought about tomorrow, the day he had to go back to the hospital for a check-up.

Vi: Anh cảm thấy lo lắng.
En: He felt anxious.

Vi: Những suy nghĩ về các kết quả xét nghiệm không ngừng ám ảnh tâm trí anh.
En: Thoughts about test results kept haunting his mind.

Vi: Minh hít một hơi dài rồi đứng dậy.
En: Minh took a deep breath and stood up.

Vi: Anh quyết định đi bộ quanh hồ Hoàn Kiếm.
En: He decided to take a walk around Hoan Kiem Lake.

Vi: Hồ Hoàn Kiếm nằm yên bình giữa trung tâm Hà Nội.
En: Hoan Kiem Lake lay peacefully in the center of Hanoi.

Vi: Xung quanh hồ có nhiều cây xanh, tạo bóng mát mẻ.
En: Around the lake were many green trees, providing cool shade.

Vi: Minh bước từng bước chậm rãi, cố gắng để tâm trí thư giãn.
En: Minh walked slowly, trying to relax his mind.

Vi: Tiếng ồn ào của thành phố dần tan biến.
En: The bustling noise of the city gradually faded away.

Vi: Chỉ còn lại tiếng chim hót líu lo và âm thanh nhẹ nhàng của từng đợt sóng nhỏ đập vào bờ.
En: Only the sound of birds chirping and the gentle lapping of small waves against the shore remained.

Vi: Lang thang dọc bờ hồ, Minh bắt gặp Lan đang ngồi trên ghế đá.
En: Wandering along the lake's edge, Minh saw Lan sitting on a stone bench.

Vi: Lan giơ tay chào, mời Minh ngồi cùng.
En: Lan waved and invited Minh to join her.

Vi: "Anh sao rồi?
En: "How are you?"

Vi: " Lan hỏi.
En: Lan asked.

Vi: Minh thở dài, kể rằng mình lo lắng về kết quả sức khỏe.
En: Minh sighed and shared his worries about his health results.

Vi: Lan mỉm cười, an ủi: "Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi, anh à.
En: Lan smiled and consoled him, "Everything will be alright.

Vi: Có những điều mình không kiểm soát được.
En: There are things we cannot control."

Vi: "Khi trò chuyện cùng Lan, Minh bắt đầu cảm thấy bớt căng thẳng hơn.
En: As he chatted with Lan, Minh began to feel less tense.

Vi: Anh nhận ra rằng điều quan trọng là sống trong hiện tại và đón nhận mọi thứ với tâm thế bình thản.
En: He realized that the important thing was to live in the present and embrace everything with a calm heart.

Vi: Minh hít một hơi sâu, nhìn ra hồ.
En: Minh took a deep breath, looking out at the lake.

Vi: Anh nhắm mắt lại, cảm nhận gió nhẹ thổi qua.
En: He closed his eyes and felt the gentle breeze.

Vi: Một lúc sau, Minh mở mắt ra.
En: After a while, Minh opened his eyes.

Vi: Trong lòng anh dường như có một sự giải thoát.
En: He felt a release within him.

Vi: Anh hiểu rằng cho dù kết quả xét nghiệm có ra sao, việc chấp nhận và đối diện là điều cần thiết.
En: He understood that regardless of the test results, acceptance and facing them were necessary.

Vi: Minh đứng lên, nói lời tạm biệt Lan và cảm ơn cô vì đã lắng nghe.
En: Minh stood up, said goodbye to Lan, and thanked her for listening.

Vi: Rời khỏi hồ Hoàn Kiếm, Minh cảm thấy bình yên.
En: Leaving Hoan Kiem Lake, Minh felt at peace.

Vi: Anh tự nhủ mình phải mạnh mẽ.
En: He promised himself to be strong.

Vi: Minh không còn sợ hãi trước những điều chưa biết.
En: Minh was no longer fearful of the unknown.

Vi: Anh biết mình sẵn sàng đối diện bất cứ điều gì xảy ra tiếp theo.
En: He knew he was ready to face whatever came next.

Vi: Bầu trời chiều dần phủ một màu vàng ấm áp.
En: The evening sky gradually turned a warm golden color.

Vi: Hồ Hoàn Kiếm lại chìm trong giấc ngủ bình yên.
En: Hoan Kiem Lake once again fell into a peaceful slumber.

Vi: Minh cảm nhận sự thay đổi trong chính mình.
En: Minh felt a change within himself.

Vi: Anh đã tìm thấy sự thanh thản và lòng can đảm để bước tiếp trên con đường đời.
En: He had found tranquility and the courage to continue on life's journey.


Vocabulary Words:
  • stifling: oi nồng
  • sip: ngụm
  • anxious: lo lắng
  • haunting: ám ảnh
  • gradually: dần
  • faded: tan biến
  • chirping: líu lo
  • lapping: đập
  • wandering: lang thang
  • worries: lo lắng
  • consoled: an ủi
  • tense: căng thẳng
  • embrace: đón nhận
  • breeze: gió nhẹ
  • release: giải thoát
  • acceptance: chấp nhận
  • slumber: giấc ngủ
  • tranquility: thanh thản
  • courage: can đảm
  • sparkling: lấp lánh
  • bitter: đắng
  • check-up: kiểm tra sức khỏe
  • results: kết quả
  • shade: bóng mát
  • gentle: nhẹ nhàng
  • console: an ủi
  • faded: tan biến
  • acceptance: chấp nhận
  • regardless: cho dù
  • unknown: chưa biết
mostra menos
Información
Autor FluentFiction.org
Organización Kameron Kilchrist
Página web www.fluentfiction.org
Etiquetas

Parece que no tienes ningún episodio activo

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Actual

Portada del podcast

Parece que no tienes ningún episodio en cola

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Siguiente

Portada del episodio Portada del episodio

Cuánto silencio hay aquí...

¡Es hora de descubrir nuevos episodios!

Descubre
Tu librería
Busca