Floating Lanterns: Embracing Tradition in Halong Bay
Descarga y escucha en cualquier lugar
Descarga tus episodios favoritos y disfrútalos, ¡dondequiera que estés! Regístrate o inicia sesión ahora para acceder a la escucha sin conexión.
Floating Lanterns: Embracing Tradition in Halong Bay
Esta transcripción es generada automáticamente. Ten en cuenta que no se garantiza una precisión absoluta.
Capítulos
Descripción
Fluent Fiction - Vietnamese: Floating Lanterns: Embracing Tradition in Halong Bay Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/floating-lanterns-embracing-tradition-in-halong-bay/ Story Transcript: Vi: Linh đứng trên boong tàu, nhìn...
mostra másFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/floating-lanterns-embracing-tradition-in-halong-bay
Story Transcript:
Vi: Linh đứng trên boong tàu, nhìn xuống những làn nước trong xanh của vịnh Hạ Long.
En: Linh stood on the deck of the boat, gazing down at the clear blue waters of Halong Bay.
Vi: Những hòn đảo nhỏ nổi bật giữa màn nước biếc màu, khiến cô nhớ lại những ngày thơ ấu cùng gia đình.
En: The small islands stood out against the emerald backdrop, reminding her of her childhood days with her family.
Vi: Cô đã xa nhà nhiều năm, chỉ trở về mỗi dịp lễ tết.
En: She had been away from home for many years, returning only for holidays.
Vi: Lần này là Tết Trung Thu.
En: This time it was the Mid-Autumn Festival.
Vi: Đối với Linh, đó là cơ hội hiếm hoi để gặp lại bà Mai và em Tuan.
En: For Linh, it was a rare opportunity to see Grandma Mai and little Tuan.
Vi: Gió đầu thu nhẹ nhàng thổi, mang theo hương mùi sen thoang thoảng.
En: The early autumn breeze gently blew, carrying the faint scent of lotus.
Vi: Bà Mai đã tổ chức một buổi sum vầy gia đình trên tàu.
En: Grandma Mai had organized a family gathering on the boat.
Vi: Từng chiếc lồng đèn đỏ rực rỡ được treo quanh tàu, phản chiếu ánh sáng lung linh trên mặt nước.
En: Bright red lanterns were hung around the boat, their shimmering light reflecting on the water's surface.
Vi: Mọi người đã chuẩn bị sẵn bánh nướng, bánh dẻo, và cùng nhau ngắm trăng.
En: Everyone had prepared mooncakes and gathered to watch the moon.
Vi: Linh bước tới bên em Tuan, đôi chút ngập ngừng.
En: Linh hesitantly approached her brother, Tuan.
Vi: "Tuan, em có nhớ những buổi Trung Thu mình từng chạy vòng quanh sân nhà không?" Linh hỏi.
En: "Tuan, do you remember the Mid-Autumn nights when we used to run around the yard?" Linh asked.
Vi: Tuan cười, ánh mắt rạng ngời. "Em nhớ chứ.
En: Tuan laughed, his eyes sparkling. "Of course, I do.
Vi: Em cũng nhớ chị đã từng nhảy múa dưới trăng như thế nào."
En: I also remember how you used to dance under the moon."
Vi: Dù rất muốn hòa nhập, Linh cảm thấy mình lạc lõng giữa những câu chuyện quen thuộc mà cô từng biết nhưng giờ đây đã xa lạ.
En: Despite wanting to join in, Linh felt out of place amid the familiar stories that were now foreign to her.
Vi: Cuộc sống trong thành phố lớn và công việc bận rộn đã khiến Linh dần quên đi những giá trị truyền thống.
En: Life in the big city and her busy job had gradually made Linh forget traditional values.
Vi: Bữa tiệc diễn ra vui vẻ nhưng Linh vẫn cảm thấy khó chịu trong lòng.
En: The party was joyful, but Linh still felt uneasy.
Vi: Bà Mai, nhận thấy điều đó, nhẹ nhàng đặt tay lên vai Linh.
En: Sensing this, Grandma Mai gently placed a hand on Linh's shoulder.
Vi: "Con yêu, dù ở đâu, con vẫn là một phần của gia đình này. Truyền thống giúp chúng ta nhớ mình là ai."
En: "Dear, no matter where you are, you're still a part of this family. Traditions help us remember who we are."
Vi: Buổi tối ấy, tất cả đứng theo vòng tròn, dưới ánh trăng tròn, chuẩn bị để tham gia một nghi thức truyền thống: thả đèn hoa đăng.
En: That evening, they all stood in a circle under the full moon, preparing for a traditional ritual: releasing floating lanterns.
Vi: Linh đứng lặng, trong lòng là cuộc đấu tranh giữa giữ gìn truyền thống và theo đuổi cuộc sống mới.
En: Linh stood silently, her heart wrestling between preserving traditions and pursuing a new life.
Vi: Nhưng khi cô bừng tỉnh nhận ra sự ấm áp từ gia đình, Linh mỉm cười, nắm chặt tay bà và em.
En: But as she felt the warmth of her family, Linh smiled, holding her grandma's and brother's hands tightly.
Vi: Khi thả chiếc đèn lênh đênh trên mặt nước, Linh cảm nhận được sức mạnh của sự kết nối gia đình.
En: As she set the lantern adrift on the water, Linh felt the power of family connection.
Vi: Chiếc đèn trôi xa, cùng những lời cầu nguyện mà cả gia đình gửi gắm.
En: The lantern floated away with the prayers her family had entrusted it with.
Vi: Linh bỗng thấy trái tim mình nhẹ nhàng hơn, vững vàng hơn.
En: Linh suddenly felt her heart become lighter and more steadfast.
Vi: Cô nhận ra rằng, dù đi đâu hay làm gì, gia đình và những truyền thống tốt đẹp vẫn luôn là một phần quan trọng, định hình nên con người cô hôm nay.
En: She realized that no matter where she went or what she did, family and those beautiful traditions would always be an important part of who she was today.
Vi: Đêm đó, ánh đèn từ những chiếc lồng sáng rực, không chỉ trên mặt nước mà còn trong lòng Linh.
En: That night, the light from the glowing lanterns illuminated not just the water's surface but also Linh's heart.
Vi: Cô đã chọn ở lại, không phải chỉ là về mặt địa lý, mà ở lại trong những sợi dây vô hình kết nối tình cảm gia đình. Mãi mãi.
En: She chose to stay, not just geographically, but within the invisible bonds of family love, forever.
Vocabulary Words:
- deck: boong tàu
- gazing: nhìn xuống
- emerald: nước biếc màu
- backdrop: nền
- breeze: gió
- faint: thoang thoảng
- lotus: sen
- gathering: buổi sum vầy
- reflecting: phản chiếu
- hesitantly: đôi chút ngập ngừng
- sparkling: rạng ngời
- despite: dù
- amid: giữa
- uneasy: khó chịu
- sensing: nhận thấy
- preserving: giữ gìn
- ritual: nghi thức
- releasing: thả
- silent: đứng lặng
- wrestling: cuộc đấu tranh
- drift: lênh đênh
- prayers: lời cầu nguyện
- entrusted: gửi gắm
- steadfast: vững vàng
- illuminated: sáng rực
- bonds: sợi dây
- geographically: về mặt địa lý
- invisible: vô hình
- opportunity: cơ hội hiếm hoi
- lanterns: lồng đèn
Información
Autor | FluentFiction.org |
Organización | Kameron Kilchrist |
Página web | www.fluentfiction.org |
Etiquetas |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company
Comentarios