Transcrito

Forest Adventures: Siblings Unite and Conquer Nature's Wrath

5 de ago. de 2024 · 16m 26s
Forest Adventures: Siblings Unite and Conquer Nature's Wrath
Capítulos

01 · Main Story

1m 44s

02 · Vocabulary Words

12m 57s

Descripción

Fluent Fiction - Vietnamese: Forest Adventures: Siblings Unite and Conquer Nature's Wrath Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/forest-adventures-siblings-unite-and-conquer-natures-wrath/ Story Transcript: Vi: Trong cánh rừng rậm rạp...

mostra más
Fluent Fiction - Vietnamese: Forest Adventures: Siblings Unite and Conquer Nature's Wrath
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/forest-adventures-siblings-unite-and-conquer-natures-wrath

Story Transcript:

Vi: Trong cánh rừng rậm rạp của mùa hè, những cây cổ thụ cao vút, tạo thành một tán lá vừa dày vừa rộng.
En: In the dense forest of summer, towering ancient trees form a canopy that is both thick and wide.

Vi: Tiếng chim hót và côn trùng râm ran khắp nơi.
En: The sounds of birds singing and insects chirping fill the air.

Vi: Trên mặt đất, nước mưa chảy tràn, biến lối đi thành những vũng bùn lầy lội.
En: On the ground, rainwater flows, turning the paths into muddy puddles.

Vi: An, Lien, và Minh đang cùng nhau khám phá, ghi lại những loài động thực vật hiếm có.
En: An, Lien, and Minh are exploring together, documenting rare species of flora and fauna.

Vi: An, một nhà khoa học môi trường kiên cường, đang cẩn thận chụp ảnh một loài hoa quý hiếm.
En: An, a determined environmental scientist, is carefully photographing a rare flower.

Vi: Cô mong muốn ghi lại tất cả để dâng tặng cho tổ tiên nhân dịp lễ Vu Lan.
En: She wishes to document everything as an offering to her ancestors for the Vu Lan festival.

Vi: Bên cạnh cô là Minh, một người hướng dẫn giàu kinh nghiệm, luôn tôn kính thiên nhiên và tinh thần của rừng.
En: Beside her is Minh, a seasoned guide, who always respects nature and the spirit of the forest.

Vi: Lien, em gái của An, lại là người ham vui, luôn muốn tìm hiểu và khám phá.
En: Lien, An's younger sister, is playful and always eager to explore and discover.

Vi: Cô bỗng nhiên chạy nhanh về phía trước, kêu lớn: “Chị An, anh Minh! Em thấy một cái gì đó rất thú vị ở phía kia!”
En: Suddenly, she runs ahead, shouting, “Sister An, Brother Minh! I found something really interesting over there!”

Vi: Minh nhắc nhở, “Lien, đừng đi xa quá. Ở đây không an toàn.”
En: Minh reminds her, “Lien, don’t go too far. It’s not safe here.”

Vi: Nhưng Lien đâu có nghe.
En: But Lien does not listen.

Vi: Cô đã mất dạng giữa những tán cây.
En: She vanishes among the trees.

Vi: Đột nhiên, trời chuyển tối.
En: Suddenly, the sky darkens.

Vi: Mây đen nặng nề kéo đến, một cơn bão lớn ập xuống.
En: Heavy black clouds gather, and a big storm hits.

Vi: Mưa đổ như thác, gió giật mạnh khiến cây cối rung lắc dữ dội.
En: Rain pours down like a waterfall, and strong winds shake the trees violently.

Vi: An lo lắng, nhưng cô quyết định ở lại để tiếp tục công việc quan trọng của mình.
En: An is worried, but she decides to stay to continue her important work.

Vi: Minh hiểu rằng an toàn của cả nhóm là trên hết.
En: Minh knows the safety of the group is paramount.

Vi: Anh nhìn An rồi nói: “Anh phải tìm Lien. Anh sẽ quay lại nhanh nhất có thể.”
En: He looks at An and says, “I have to find Lien. I will be back as soon as possible.”

Vi: An gật đầu, nhìn Minh dần khuất sau màn mưa.
En: An nods, watching Minh disappear into the rain.

Vi: Cô biết mình phải tiếp tục công việc và tin tưởng vào Minh.
En: She knows she has to continue her work and trust Minh.

Vi: Lúc này, Lien đã lạc vào sâu trong rừng.
En: By now, Lien has wandered deep into the forest.

Vi: Cô thấy một dòng sông đang phẫn nộ, nước dâng cao và chảy xiết.
En: She sees a raging river, the water high and rushing fiercely.

Vi: Minh nhanh chóng tìm được Lien, nhưng đứng trước dòng sông hung dữ, họ cảm thấy lo lắng.
En: Minh quickly finds Lien, but standing before the furious river, they feel anxious.

Vi: Phẩm chất của người chị lớn trong An phát huy.
En: An’s qualities as an older sister come to the fore.

Vi: Cô sử dụng kiến thức của mình để tìm cách vượt qua dòng sông.
En: She uses her knowledge to figure out how to cross the river.

Vi: Cô tìm được những cây dây leo chắc chắn, cột chặt từng đoạn cây lại tạo thành một chiếc cầu tạm.
En: She finds strong vines, ties them together to create a makeshift bridge.

Vi: Với sự giúp đỡ của Minh, họ đã vượt qua an toàn.
En: With Minh's help, they cross safely.

Vi: Cả ba trở lại trại trong niềm vui sướng và hạnh phúc.
En: The three return to camp in joy and happiness.

Vi: Họ đã an toàn, và An đã có đủ tài liệu cho công trình nghiên cứu của mình.
En: They are safe, and An has gathered enough data for her research project.

Vi: Tối đó, họ cùng nhau ngồi quanh đống lửa, kể lại những câu chuyện trong ngày trong ánh sáng lung linh.
En: That night, they sit around the campfire, recounting the day's stories in the flickering light.

Vi: Họ cảm thấy mạnh mẽ và gắn kết hơn sau hành trình này.
En: They feel stronger and more connected after this journey.

Vi: Vu Lan năm đó trở nên đặc biệt hơn bao giờ hết.
En: That year’s Vu Lan became more special than ever.

Vi: Không chỉ vì họ dâng lên tổ tiên những bức ảnh quý, mà còn vì họ hiểu hơn về nhau, biết trân trọng và tôn kính thiên nhiên một cách sâu sắc.
En: Not just because they offered their ancestors precious photos, but also because they understood each other better, and learned to appreciate and respect nature deeply.

Vi: An học được từ Lien tinh thần mạo hiểm, và Lien biết giá trị của sự kiên nhẫn và cẩn trọng từ An.
En: An learned a spirit of adventure from Lien, and Lien understood the value of patience and caution from An.

Vi: Minh mở lòng hơn, chia sẻ về quá khứ của mình, tạo nên sự gắn bó chặt chẽ giữa họ.
En: Minh opened up more, sharing about his past, creating a tight bond among them.

Vi: Và như vậy, trong trận bão của rừng già, họ đã tìm thấy nhau và tìm thấy chính mình.
En: And so, in the storm of the ancient forest, they found each other and they found themselves.


Vocabulary Words:
  • dense: rậm rạp
  • ancient: cổ thụ
  • canopy: tán lá
  • muddy: bùn lầy
  • determine: kiên cường
  • document: ghi lại
  • offering: dâng tặng
  • festival: lễ
  • seasoned: giàu kinh nghiệm
  • respect: tôn kính
  • spirit: tinh thần
  • playful: ham vui
  • explore: khám phá
  • shout: kêu lớn
  • vanish: mất dạng
  • gather: kéo đến
  • storm: cơn bão
  • violent: dữ dội
  • safety: an toàn
  • wander: lạc vào
  • raging: phẫn nộ
  • anxious: lo lắng
  • makeshift: tạo thành
  • recount: kể lại
  • flickering: lung linh
  • adventure: mạo hiểm
  • patience: kiên nhẫn
  • caution: cẩn trọng
  • tight: chặt chẽ
  • bond: gắn bó
mostra menos
Información
Autor FluentFiction.org
Organización Kameron Kilchrist
Página web www.fluentfiction.org
Etiquetas

Parece que no tienes ningún episodio activo

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Actual

Portada del podcast

Parece que no tienes ningún episodio en cola

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Siguiente

Portada del episodio Portada del episodio

Cuánto silencio hay aquí...

¡Es hora de descubrir nuevos episodios!

Descubre
Tu librería
Busca