Transcrito

Friendship and Teamwork: Triumph in Hanoi's Old Quarter

1 de jun. de 2024 · 11m 51s
Friendship and Teamwork: Triumph in Hanoi's Old Quarter
Capítulos

01 · Main Story

1m 40s

02 · Vocabulary Words

8m 19s

Descripción

Fluent Fiction - Vietnamese: Friendship and Teamwork: Triumph in Hanoi's Old Quarter Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/friendship-and-teamwork-triumph-in-hanois-old-quarter/ Story Transcript: Vi: Giữa khu phố cổ Hà...

mostra más
Fluent Fiction - Vietnamese: Friendship and Teamwork: Triumph in Hanoi's Old Quarter
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/friendship-and-teamwork-triumph-in-hanois-old-quarter

Story Transcript:

Vi: Giữa khu phố cổ Hà Nội, có ba người bạn thân: Minh, Lan và Bảo.
En: In the heart of Hanoi's Old Quarter, there are three close friends: Minh, Lan, and Bao.

Vi: Họ học tại trường THPT Lê Quý Đôn.
En: They study at Le Quy Don High School.

Vi: Một buổi sáng, thầy giáo thông báo rằng lớp sẽ có buổi thuyết trình nhóm.
En: One morning, their teacher announced that the class would have a group presentation.

Vi: Minh, Lan và Bảo được giao cùng một nhóm.
En: Minh, Lan, and Bao were assigned to the same group.

Vi: Minh là người thông minh, Lan là người khéo léo và Bảo là người sáng tạo.
En: Minh is intelligent, Lan is skillful, and Bao is creative.

Vi: Họ hẹn gặp nhau tại quán cà phê nhỏ ở phố Hàng Đào để cùng làm việc.
En: They agreed to meet at a small café on Hang Dao street to work together.

Vi: Minh nói: "Chúng ta nên chia sẻ ý tưởng và phân chia công việc.
En: Minh said, "We should share ideas and divide the tasks."

Vi: " Lan đồng ý và Bảo thấy phấn khởi.
En: Lan agreed, and Bao was excited.

Vi: Nhóm quyết định chủ đề về văn hóa phố cổ Hà Nội.
En: The group decided on the topic of Hanoi's Old Quarter culture.

Vi: Minh nghiên cứu lịch sử, Lan sưu tầm hình ảnh và Bảo làm slide trình chiếu.
En: Minh researched the history, Lan collected images, and Bao created the slideshow.

Vi: Mỗi người đều có vai trò riêng và làm việc rất chăm chỉ.
En: Each person had their own role and worked very hard.

Vi: Ngày thuyết trình cuối cùng cũng đến.
En: The day of the presentation finally arrived.

Vi: Họ chuẩn bị kỹ lưỡng và bước vào phòng học với sự tự tin.
En: They prepared thoroughly and walked into the classroom with confidence.

Vi: Minh bắt đầu, anh nói rõ ràng về lịch sử Hà Nội.
En: Minh began by clearly explaining the history of Hanoi.

Vi: Lan tiếp tục, cô trình bày hình ảnh đẹp về phố cổ.
En: Lan continued by presenting beautiful images of the Old Quarter.

Vi: Cuối cùng, Bảo điều khiển slide và thêm những câu chuyện thú vị.
En: Lastly, Bao managed the slides and added intriguing stories.

Vi: Cả lớp chăm chú nghe.
En: The whole class listened attentively.

Vi: Khi nhóm Minh kết thúc bài thuyết trình, cả phòng vỗ tay nhiệt liệt.
En: When Minh's group finished their presentation, the room erupted in applause.

Vi: Thầy giáo khen ngợi: "Nhóm các em làm rất tốt.
En: The teacher praised, "You all did very well.

Vi: Rất sáng tạo và đầy đủ.
En: Very creative and comprehensive."

Vi: "Sau buổi thuyết trình, Minh, Lan và Bảo cảm thấy rất hạnh phúc.
En: After the presentation, Minh, Lan, and Bao felt very happy.

Vi: Họ đã làm việc cùng nhau, hiểu và hỗ trợ nhau.
En: They had worked together, understood, and supported each other.

Vi: Tình bạn của họ càng bền vững hơn.
En: Their friendship became even more solid.

Vi: Vậy là, cuộc sống học đường tại khu phố cổ Hà Nội luôn có những trải nghiệm đáng nhớ.
En: Thus, school life in Hanoi's Old Quarter always has memorable experiences.

Vi: Nhóm Minh, Lan và Bảo đã vượt qua thử thách và để lại dấu ấn đẹp trong lòng mọi người.
En: Minh, Lan, and Bao's group overcame challenges and left a beautiful impression on everyone.


Vocabulary Words:
  • heart: giữa
  • close: thân
  • intelligent: thông minh
  • skillful: khéo léo
  • creative: sáng tạo
  • announce: thông báo
  • assign: giao
  • café: quán cà phê
  • share: chia sẻ
  • divide: phân chia
  • task: công việc
  • research: nghiên cứu
  • collect: sưu tầm
  • slideshow: slide trình chiếu
  • prepare: chuẩn bị
  • confidence: sự tự tin
  • explain: nói rõ ràng
  • manage: điều khiển
  • intriguing: thú vị
  • attentively: chăm chú
  • erupt: vỗ tay nhiệt liệt
  • praise: khen ngợi
  • comprehensive: đầy đủ
  • happy: hạnh phúc
  • understand: hiểu
  • support: hỗ trợ
  • solid: bền vững
  • memorable: đáng nhớ
  • overcome: vượt qua
  • challenges: thử thách
mostra menos
Información
Autor FluentFiction.org
Organización Kameron Kilchrist
Página web www.fluentfiction.org
Etiquetas

Parece que no tienes ningún episodio activo

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Actual

Portada del podcast

Parece que no tienes ningún episodio en cola

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Siguiente

Portada del episodio Portada del episodio

Cuánto silencio hay aquí...

¡Es hora de descubrir nuevos episodios!

Descubre
Tu librería
Busca