From Twilight to Triumph: A Science Project by Hoan Kiem Lake
Descarga y escucha en cualquier lugar
Descarga tus episodios favoritos y disfrútalos, ¡dondequiera que estés! Regístrate o inicia sesión ahora para acceder a la escucha sin conexión.
From Twilight to Triumph: A Science Project by Hoan Kiem Lake
Esta transcripción es generada automáticamente. Ten en cuenta que no se garantiza una precisión absoluta.
Capítulos
Descripción
Fluent Fiction - Vietnamese: From Twilight to Triumph: A Science Project by Hoan Kiem Lake Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/from-twilight-to-triumph-a-science-project-by-hoan-kiem-lake/ Story Transcript: Vi: Giữa lòng...
mostra másFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/from-twilight-to-triumph-a-science-project-by-hoan-kiem-lake
Story Transcript:
Vi: Giữa lòng thành phố Hà Nội, Hồ Gươm trong chiều hoàng hôn thật đẹp.
En: In the heart of Hanoi, Hoan Kiem Lake looks extraordinarily beautiful in the twilight.
Vi: Linh và Huy ngồi bên bờ hồ, mắt nhìn xa xăm.
En: Linh and Huy sit by the lakeside, gazing into the distance.
Vi: Họ đang suy nghĩ về dự án khoa học của mình.
En: They are thinking about their science project.
Vi: "Huy, mình nên làm gì để dự án độc đáo hơn?
En: "Huy, what should we do to make our project more unique?"
Vi: " Linh hỏi.
En: Linh asks.
Vi: Huy suy nghĩ một lúc rồi nói: "Chúng ta cần một ý tưởng thật sáng tạo.
En: Huy ponders for a moment and then says, "We need a really creative idea.
Vi: Nhưng mình chưa nghĩ ra gì.
En: But I haven't thought of anything yet."
Vi: "Linh nhìn vào mặt hồ, ánh sáng buổi chiều phản chiếu lấp lánh.
En: Linh looks at the lake, the evening light shimmering on the surface.
Vi: "Mình có ý này.
En: "I have an idea.
Vi: Chúng ta có thể làm về ô nhiễm nước ở Hồ Gươm.
En: We could focus on water pollution in Hoan Kiem Lake.
Vi: Nơi này rất đặc biệt với Hà Nội.
En: This place is very special to Hanoi.
Vi: Nếu chúng ta làm tốt, chắc chắn sẽ gây ấn tượng.
En: If we do well, it will definitely be impressive."
Vi: "Huy gật gù.
En: Huy nods.
Vi: "Đúng rồi!
En: "Yes, exactly!
Vi: Chúng ta có thể lấy mẫu nước ở Hồ Gươm và phân tích.
En: We could take water samples from Hoan Kiem Lake and analyze them.
Vi: Mình nghĩ đây là ý tưởng hay.
En: I think that's a great idea."
Vi: "Hai bạn bắt đầu lập kế hoạch.
En: The two friends start planning.
Vi: Họ chia công việc: Huy sẽ chịu trách nhiệm lấy mẫu nước và quan sát, còn Linh sẽ làm bài thuyết trình và tìm thêm tài liệu.
En: They divide the tasks: Huy will be responsible for collecting water samples and observations, while Linh will work on the presentation and gather more information.
Vi: Ngày hôm sau, Huy và Linh đi tới Hồ Gươm.
En: The next day, Huy and Linh go to Hoan Kiem Lake.
Vi: Huy cẩn thận lấy mẫu nước, trong khi Linh chụp hình và ghi chú.
En: Huy carefully takes water samples while Linh takes photos and makes notes.
Vi: Họ nhận ra rằng nước ở đây đã bị ô nhiễm.
En: They realize that the water here is polluted.
Vi: Linh viết bài báo cáo về nguyên nhân và hậu quả của ô nhiễm nước.
En: Linh writes a report on the causes and effects of water pollution.
Vi: Khi gần tới ngày hội khoa học, Linh và Huy làm việc chăm chỉ.
En: As the science fair approaches, Linh and Huy work diligently.
Vi: Họ cố gắng hoàn thiện mọi thứ.
En: They strive to perfect everything.
Vi: Cuối cùng, ngày hội khoa học cũng đến.
En: Finally, the day of the science fair arrives.
Vi: Linh và Huy đứng trước bàn trưng bày, cảm thấy hồi hộp nhưng háo hức.
En: Linh and Huy stand in front of their display table, feeling nervous but excited.
Vi: Họ trình bày về ô nhiễm nước ở Hồ Gươm, nguyên nhân và các giải pháp.
En: They present on water pollution in Hoan Kiem Lake, discussing the causes and possible solutions.
Vi: Khán giả lắng nghe chăm chú, thầy cô và bạn bè đều khen ngợi.
En: The audience listens attentively, and teachers and friends all praise them.
Vi: Bài thuyết trình của Linh và Huy đã để lại ấn tượng mạnh.
En: Linh and Huy's presentation leaves a strong impression.
Vi: Họ đạt giải nhất cuộc thi khoa học năm nay.
En: They win first prize in the science competition this year.
Vi: Sau cuộc thi, hai bạn ngồi lại bên bờ Hồ Gươm.
En: After the competition, the two friends sit again by Hoan Kiem Lake.
Vi: Linh mỉm cười: "Mình đã làm được, đúng không Huy?
En: Linh smiles, "We did it, didn't we, Huy?"
Vi: "Huy gật đầu, mặt rạng rỡ.
En: Huy nods, his face beaming.
Vi: "Đúng vậy!
En: "Yes, we did!
Vi: Chúng ta đã thành công nhờ làm việc chăm chỉ và sự sáng tạo.
En: We succeeded thanks to hard work and creativity."
Vi: "Câu chuyện của Linh và Huy kết thúc tại nơi họ bắt đầu, bên bờ Hồ Gươm – nơi chứa đựng không chỉ vẻ đẹp mà còn là nguồn cảm hứng vô tận.
En: Linh and Huy's story concludes where it began, by the shores of Hoan Kiem Lake – a place that holds not only beauty but also boundless inspiration.
Vocabulary Words:
- heart: lòng
- twilight: hoàng hôn
- lakeside: bờ hồ
- gazing: nhìn xa xăm
- ponder: suy nghĩ
- creative: sáng tạo
- shimmering: lấp lánh
- focus: tập trung
- pollution: ô nhiễm
- analyze: phân tích
- samples: mẫu
- observations: quan sát
- presentation: bài thuyết trình
- carefully: cẩn thận
- causes: nguyên nhân
- effects: hậu quả
- approaches: gần tới
- strive: cố gắng
- perfect: hoàn thiện
- display: trưng bày
- nervous: hồi hộp
- solutions: giải pháp
- attentively: chăm chú
- praise: khen ngợi
- impression: ấn tượng
- prize: giải
- beaming: rạng rỡ
- creativity: sự sáng tạo
- concludes: kết thúc
- boundless: vô tận
Información
Autor | FluentFiction.org |
Organización | Kameron Kilchrist |
Página web | www.fluentfiction.org |
Etiquetas |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company