Hidden Treasure of Ha Long Bay: Tale of Friendship & Valor
Descarga y escucha en cualquier lugar
Descarga tus episodios favoritos y disfrútalos, ¡dondequiera que estés! Regístrate o inicia sesión ahora para acceder a la escucha sin conexión.
Hidden Treasure of Ha Long Bay: Tale of Friendship & Valor
Esta transcripción es generada automáticamente. Ten en cuenta que no se garantiza una precisión absoluta.
Capítulos
Descripción
Fluent Fiction - Vietnamese: Hidden Treasure of Ha Long Bay: Tale of Friendship & Valor Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/hidden-treasure-of-ha-long-bay-tale-of-friendship-valor/ Story Transcript: Vi: Trên vịnh...
mostra másFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/hidden-treasure-of-ha-long-bay-tale-of-friendship-valor
Story Transcript:
Vi: Trên vịnh Hạ Long tuyệt đẹp, nơi có làn nước xanh biếc và những hòn đá vôi khổng lồ đứng sừng sững, Linh và Thảo bắt đầu cuộc hành trình tìm kiếm một chiếc mề đay quý giá.
En: On the beautiful Ha Long Bay, where the water is a brilliant blue and the massive limestone rocks stand imposingly, Linh and Thao began their journey to find a precious medallion.
Vi: Mùa hè đã đến, ánh nắng chói chang rọi xuống mặt nước, tia nắng lấp lánh như những viên kim cương nhỏ bé nhảy nhót trên mặt nước.
En: Summer had arrived, and the intense sunlight shone down onto the water, with rays sparkling like tiny diamonds dancing on the surface.
Vi: Linh khao khát tìm lại chiếc mề đay của bà ngoại mình.
En: Linh yearned to recover her grandmother's medallion.
Vi: Cô đã hứa với bà sẽ tìm nó bằng mọi giá.
En: She had promised her grandmother that she would find it at any cost.
Vi: Thảo, bạn thân của Linh, không tin rằng họ sẽ thành công. Nhưng cô vẫn ở bên cạnh Linh, sẵn sàng hỗ trợ.
En: Thao, Linh's best friend, doubted their success but still stayed by Linh's side, ready to support her.
Vi: "Chúng ta nên hỏi thuyền trưởng Quang," Linh nói với Thảo.
En: "We should ask Captain Quang," Linh said to Thao.
Vi: "Anh ấy hiểu rõ vùng này."
En: "He knows this area well."
Vi: Quang là thuyền trưởng của chuyến du ngoạn.
En: Quang was the captain of the cruise.
Vi: Anh có nhiều kinh nghiệm với vịnh Hạ Long và các hang động dưới nước.
En: He had extensive experience with Ha Long Bay and its underwater caves.
Vi: Quang cũng có lý do riêng của mình để giúp Linh.
En: Quang also had his own reasons for helping Linh.
Vi: Anh đã từng mất một món đồ gia bảo quý giá và hiểu cảm giác đó.
En: He had once lost a valuable family heirloom and understood that feeling.
Vi: "Chúng ta cần vào một hang động ngầm," Linh nói với Quang.
En: "We need to go into an underwater cave," Linh told Quang.
Vi: "Chiếc mề đay đã rơi xuống đó khi gia đình tôi du ngoạn lần trước."
En: "The medallion fell there when my family took a trip last time."
Vi: Quang gật đầu, băn khoăn.
En: Quang nodded, frowning.
Vi: "Hang động đó rất khó vào.
En: "That cave is very difficult to access.
Vi: Tùy theo thủy triều và các tảng đá sắc nhọn.
En: It depends on the tide and sharp rocks.
Vi: Các em phải cẩn thận."
En: You two must be careful."
Vi: Vượt qua nỗi sợ, Linh và Thảo đồng ý.
En: Overcoming their fear, Linh and Thao agreed.
Vi: Họ biết thời gian có hạn.
En: They knew time was limited.
Vi: Thủy triều có thể làm ngập hang bất cứ lúc nào.
En: The tide could flood the cave at any moment.
Vi: Họ đến gần hang động.
En: They approached the cave.
Vi: Thủy triều bắt đầu dâng cao, sóng vỗ mạnh vào bờ đá.
En: The tide started to rise, waves crashing strongly against the rocky shore.
Vi: Linh hít thở sâu, dũng cảm dẫn đường.
En: Linh took a deep breath, bravely leading the way.
Vi: Thảo theo sau, lo lắng nhưng quyết tâm không bỏ bạn.
En: Thao followed, worried but determined not to abandon her friend.
Vi: Quang ở trên thuyền, theo dõi sát sao.
En: Quang stayed on the boat, watching closely.
Vi: "Nhanh lên! Thủy triều đang dâng!" anh gọi xuống.
En: "Hurry up! The tide is rising!" he called down.
Vi: Cuối cùng, họ tìm thấy cái hang.
En: They found the cave.
Vi: Linh lặn xuống nước, ánh sáng từ lồng đèn chiếu rọi trong làn nước tối mịt.
En: Linh dived into the water, the light from her lantern illuminating the dark waters.
Vi: Cô thấy chiếc mề đay lấp lánh, nằm giữa một hốc đá.
En: She saw the medallion glistening, lying among a crevice of rocks.
Vi: Cô cẩn thận lấy nó ra.
En: She carefully retrieved it.
Vi: Thủy triều dâng nhanh hơn.
En: The tide rose faster.
Vi: Linh và Thảo bấm chặt tay nhau, bơi nhanh ra khỏi hang.
En: Linh and Thao held tightly to each other, swimming quickly out of the cave.
Vi: Quang kéo họ lên thuyền ngay khi thủy triều gần như che kín hang động.
En: Quang pulled them up onto the boat just as the tide nearly covered the cave.
Vi: Linh ôm chặt chiếc mề đay, cười rạng rỡ. "Cảm ơn anh, Quang! Cảm ơn Thảo!"
En: Linh hugged the medallion tightly, beaming. "Thank you, Quang! Thank you, Thao!"
Vi: "Không có gì," Quang mỉm cười.
En: "It's nothing," Quang smiled.
Vi: "Anh hiểu cảm giác mất một món đồ quý giá từ gia đình.
En: "I know the feeling of losing a valuable family heirloom.
Vi: Anh từng trải qua điều này."
En: I’ve been through it."
Vi: Tình bạn của Linh và Thảo trở nên khăng khít hơn sau chuyến đi này.
En: Linh and Thao's friendship grew stronger after this trip.
Vi: Linh cảm thấy tự hào và hạnh phúc vì đã giữ được lời hứa với bà ngoại.
En: Linh felt proud and happy for keeping her promise to her grandmother.
Vi: Họ hiểu ra rằng, trong những lúc khó khăn nhất, sự ủng hộ và tình bạn là vô giá.
En: They realized that in the toughest times, support and friendship are priceless.
Vi: Và Quang, người đã tìm thấy sự yên bình trong lòng sau khi giúp đỡ Linh, cảm thấy nhẹ lòng.
En: And Quang, who had found peace in his heart after helping Linh, felt at ease.
Vi: Vịnh Hạ Long vẫn lấp lánh dưới ánh nắng hè, như chứng kiến mọi sự kiện xảy ra.
En: Ha Long Bay continued to sparkle under the summer sun, as if witnessing all the events that had transpired.
Vi: Câu chuyện về cuộc tìm kiếm chiếc mề đay sẽ mãi mãi khắc sâu trong tâm trí họ, như một kỷ niệm đẹp và đầy ý nghĩa.
En: The story of the search for the medallion would forever be etched in their minds, as a beautiful and meaningful memory.
Vocabulary Words:
- brilliant: xanh biếc
- massive: khổng lồ
- imposingly: sừng sững
- journey: cuộc hành trình
- precious: quý giá
- intense: chói chang
- sparkling: lấp lánh
- diamonds: viên kim cương
- crevice: hốc
- retrieve: lấy
- hesitated: băn khoăn
- extensive: nhiều
- fear: nỗi sợ
- limited: có hạn
- flood: ngập
- shore: bờ
- tightly: bấm chặt
- dive: lặn
- illuminating: chiếu rọi
- bravely: dũng cảm
- witnessing: chứng kiến
- etched: khắc sâu
- heirloom: gia bảo
- overcoming: vượt qua
- determined: quyết tâm
- pride: tự hào
- roughly: gập ghềnh
- support: ủng hộ
- peace: sự yên bình
- value: vô giá
Información
Autor | FluentFiction.org |
Organización | Kameron Kilchrist |
Página web | www.fluentfiction.org |
Etiquetas |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company
Comentarios