Journey Through Ha Long Bay: A Tale of Discovery and Unity
Descarga y escucha en cualquier lugar
Descarga tus episodios favoritos y disfrútalos, ¡dondequiera que estés! Regístrate o inicia sesión ahora para acceder a la escucha sin conexión.
Journey Through Ha Long Bay: A Tale of Discovery and Unity
Esta transcripción es generada automáticamente. Ten en cuenta que no se garantiza una precisión absoluta.
Capítulos
Descripción
Fluent Fiction - Vietnamese: Journey Through Ha Long Bay: A Tale of Discovery and Unity Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/journey-through-ha-long-bay-a-tale-of-discovery-and-unity/ Story Transcript: Vi: Minh đứng...
mostra másFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/journey-through-ha-long-bay-a-tale-of-discovery-and-unity
Story Transcript:
Vi: Minh đứng trên boong thuyền du lịch, ngắm nhìn vẻ đẹp tuyệt vời của Vịnh Hạ Long.
En: Minh stood on the deck of the cruise ship, admiring the stunning beauty of Ha Long Bay.
Vi: Những hòn đảo đá vôi cao chót vót như bức tranh vẽ, nước biển màu ngọc lục bảo lấp lánh dưới ánh nắng hè.
En: The towering limestone islands looked like a painted picture, and the emerald green sea sparkled under the summer sun.
Vi: Minh là một nhà văn du lịch, luôn tìm kiếm cảm hứng cho bài viết tiếp theo.
En: Minh, a travel writer, was always searching for inspiration for his next article.
Vi: Trong tay anh luôn có chiếc bùa may mắn từ bà nội.
En: He always carried a lucky charm from his grandmother.
Vi: Lan, một nhà khoa học môi trường, đang cầm một cuốn sổ tay ghi chép số liệu.
En: Lan, an environmental scientist, held a notebook for recording data.
Vi: Cô đam mê nghiên cứu sự sống biển và đang thu thập dữ liệu để bảo vệ hệ sinh thái Vịnh Hạ Long.
En: She was passionate about studying marine life and was collecting data to protect Ha Long Bay's ecosystem.
Vi: Lan bước đi nhanh nhẹn, mắt chú tâm vào từng con số và hiện tượng nhỏ nhất.
En: Lan walked briskly, her eyes focused on every number and minor phenomenon.
Vi: Quang, hướng dẫn viên vui tính của chuyến đi, dùng giọng nói ấm áp để kể những câu chuyện thú vị về Vịnh Hạ Long.
En: Quang, the cheerful tour guide, used his warm voice to tell fascinating stories about Ha Long Bay.
Vi: Anh là cầu nối giữa các du khách, giúp họ hiểu sâu hơn về lịch sử và vẻ đẹp của nơi này.
En: He was the bridge between the tourists, helping them understand the history and beauty of this place.
Vi: Minh và Lan gặp nhau trên thuyền khi Quang tổ chức một buổi trò chuyện nhóm.
En: Minh and Lan met on the ship when Quang organized a group discussion session.
Vi: Minh ban đầu cảm thấy công việc của Lan là một sự phiền phức, làm mất đi sự thư giãn của chuyến đi.
En: Initially, Minh felt that Lan's work was a nuisance, disrupting the relaxation of the trip.
Vi: "Nói thật, cô làm cái gì cũng phức tạp hóa mọi thứ," Minh lẩm bẩm.
En: "Honestly, you complicate everything," Minh muttered.
Vi: Lan thì nghĩ rằng ước mơ viết lách của Minh là vô nghĩa so với nhiệm vụ quan trọng của mình.
En: Lan, on the other hand, thought Minh's writing dreams were meaningless compared to her important mission.
Vi: "Anh chỉ nghĩ đến câu chuyện của mình, chẳng quan tâm gì tới môi trường."
En: "You only think about your story and don't care about the environment."
Vi: Nhưng khi Minh thấy Lan vất vả thu thập số liệu dưới cái nóng gay gắt, anh quyết định giúp cô.
En: However, when Minh saw Lan struggling to collect data under the scorching heat, he decided to help her.
Vi: Anh không muốn chỉ ngắm cảnh đẹp mà còn muốn tìm hiểu sâu hơn.
En: He wanted more than just sightseeing; he wanted to understand deeper.
Vi: "Cần tôi giúp gì không?" Minh hỏi, đầy thiện chí.
En: "Need any help?" Minh asked, sincerely.
Vi: Lan nhìn anh một lúc, rồi gật đầu.
En: Lan looked at him for a moment, then nodded.
Vi: "Vậy hãy giúp tôi đo nhiệt độ nước và ghi chép này."
En: "Then help me measure the water temperature and take these notes."
Vi: Một buổi chiều, cơn bão xuất hiện bất ngờ.
En: One afternoon, a storm appeared unexpectedly.
Vi: Sóng lớn đập mạnh vào thuyền. Mọi người hoảng loạn, nhưng Quang nhanh chóng trấn an và hướng dẫn cách bảo đảm an toàn.
En: Large waves pounded the ship, causing panic among everyone, but Quang quickly reassured them and guided them on how to stay safe.
Vi: Minh và Lan phải cùng nhau điều khiển thuyền để tránh những tảng đá nguy hiểm.
En: Minh and Lan had to work together to steer the ship away from dangerous rocks.
Vi: Họ phối hợp ăn ý, mọi chuyện diễn ra suôn sẻ.
En: They coordinated seamlessly, and everything went smoothly.
Vi: Sau cơn bão, Minh và Lan ngồi trên boong thuyền, thở phào nhẹ nhõm.
En: After the storm, Minh and Lan sat on the deck, breathing a sigh of relief.
Vi: "Cám ơn anh đã giúp tôi hôm nay," Lan nói, mắt ánh lên sự biết ơn.
En: "Thank you for helping me today," Lan said, her eyes showing gratitude.
Vi: "Công việc của cô thật sự quan trọng," Minh thừa nhận.
En: "Your work is truly important," Minh admitted.
Vi: "Tôi sẽ viết về những gì tôi đã học từ cô."
En: "I'll write about what I learned from you."
Vi: Trong bài viết của mình, Minh kể về cảnh đẹp và tích hợp những hiểu biết sâu sắc về bảo vệ môi trường từ Lan.
En: In his article, Minh described the beautiful scenery and incorporated the profound understanding of environmental protection from Lan.
Vi: Bài viết nhận được sự tán thưởng từ biên tập viên và giúp nâng cao ý thức bảo vệ Vịnh Hạ Long.
En: The article received praise from the editor and helped raise awareness about protecting Ha Long Bay.
Vi: Minh cảm thấy trân trọng hơn thiên nhiên và những người bảo vệ nó.
En: Minh felt a greater appreciation for nature and those who protect it.
Vi: Lan thì trở nên cởi mở hơn, sẵn sàng chia sẻ đam mê của mình với người khác.
En: Lan, in turn, became more open, willing to share her passion with others.
Vi: Giữa cảnh sắc hùng vĩ của Vịnh Hạ Long, một mối quan hệ mới đã hình thành, mang lại niềm cảm hứng và tình yêu cho cả hai.
En: Amid the majestic scenery of Ha Long Bay, a new relationship formed, bringing inspiration and love to both.
Vocabulary Words:
- deck: boong thuyền
- admiring: ngắm nhìn
- stunning: tuyệt vời
- limestone: đá vôi
- emerald: ngọc lục bảo
- sparkled: lấp lánh
- cruise: du lịch
- inspiration: cảm hứng
- notebook: cuốn sổ tay
- recording: ghi chép
- marine: biển
- data: số liệu
- ecosystem: hệ sinh thái
- briskly: nhanh nhẹn
- phenomenon: hiện tượng
- tour guide: hướng dẫn viên
- warm voice: giọng nói ấm áp
- fascinating: thú vị
- organized: tổ chức
- group discussion: buổi trò chuyện nhóm
- nuisance: phiền phức
- disrupting: làm mất
- scorching: cái nóng gay gắt
- sincerely: đầy thiện chí
- measure: đo
- unexpectedly: bất ngờ
- waves: sóng
- panic: hoảng loạn
- reassured: trấn an
- coordinated: phối hợp
Información
Autor | FluentFiction.org |
Organización | Kameron Kilchrist |
Página web | www.fluentfiction.org |
Etiquetas |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company
Comentarios