Transcrito

Journey Through Ha Long Bay: A Tale of Discovery and Unity

24 de jun. de 2024 · 15m 55s
Journey Through Ha Long Bay: A Tale of Discovery and Unity
Capítulos

01 · Main Story

1m 47s

02 · Vocabulary Words

12m 19s

Descripción

Fluent Fiction - Vietnamese: Journey Through Ha Long Bay: A Tale of Discovery and Unity Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/journey-through-ha-long-bay-a-tale-of-discovery-and-unity/ Story Transcript: Vi: Minh đứng...

mostra más
Fluent Fiction - Vietnamese: Journey Through Ha Long Bay: A Tale of Discovery and Unity
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/journey-through-ha-long-bay-a-tale-of-discovery-and-unity

Story Transcript:

Vi: Minh đứng trên boong thuyền du lịch, ngắm nhìn vẻ đẹp tuyệt vời của Vịnh Hạ Long.
En: Minh stood on the deck of the cruise ship, admiring the stunning beauty of Ha Long Bay.

Vi: Những hòn đảo đá vôi cao chót vót như bức tranh vẽ, nước biển màu ngọc lục bảo lấp lánh dưới ánh nắng hè.
En: The towering limestone islands looked like a painted picture, and the emerald green sea sparkled under the summer sun.

Vi: Minh là một nhà văn du lịch, luôn tìm kiếm cảm hứng cho bài viết tiếp theo.
En: Minh, a travel writer, was always searching for inspiration for his next article.

Vi: Trong tay anh luôn có chiếc bùa may mắn từ bà nội.
En: He always carried a lucky charm from his grandmother.

Vi: Lan, một nhà khoa học môi trường, đang cầm một cuốn sổ tay ghi chép số liệu.
En: Lan, an environmental scientist, held a notebook for recording data.

Vi: Cô đam mê nghiên cứu sự sống biển và đang thu thập dữ liệu để bảo vệ hệ sinh thái Vịnh Hạ Long.
En: She was passionate about studying marine life and was collecting data to protect Ha Long Bay's ecosystem.

Vi: Lan bước đi nhanh nhẹn, mắt chú tâm vào từng con số và hiện tượng nhỏ nhất.
En: Lan walked briskly, her eyes focused on every number and minor phenomenon.

Vi: Quang, hướng dẫn viên vui tính của chuyến đi, dùng giọng nói ấm áp để kể những câu chuyện thú vị về Vịnh Hạ Long.
En: Quang, the cheerful tour guide, used his warm voice to tell fascinating stories about Ha Long Bay.

Vi: Anh là cầu nối giữa các du khách, giúp họ hiểu sâu hơn về lịch sử và vẻ đẹp của nơi này.
En: He was the bridge between the tourists, helping them understand the history and beauty of this place.

Vi: Minh và Lan gặp nhau trên thuyền khi Quang tổ chức một buổi trò chuyện nhóm.
En: Minh and Lan met on the ship when Quang organized a group discussion session.

Vi: Minh ban đầu cảm thấy công việc của Lan là một sự phiền phức, làm mất đi sự thư giãn của chuyến đi.
En: Initially, Minh felt that Lan's work was a nuisance, disrupting the relaxation of the trip.

Vi: "Nói thật, cô làm cái gì cũng phức tạp hóa mọi thứ," Minh lẩm bẩm.
En: "Honestly, you complicate everything," Minh muttered.

Vi: Lan thì nghĩ rằng ước mơ viết lách của Minh là vô nghĩa so với nhiệm vụ quan trọng của mình.
En: Lan, on the other hand, thought Minh's writing dreams were meaningless compared to her important mission.

Vi: "Anh chỉ nghĩ đến câu chuyện của mình, chẳng quan tâm gì tới môi trường."
En: "You only think about your story and don't care about the environment."

Vi: Nhưng khi Minh thấy Lan vất vả thu thập số liệu dưới cái nóng gay gắt, anh quyết định giúp cô.
En: However, when Minh saw Lan struggling to collect data under the scorching heat, he decided to help her.

Vi: Anh không muốn chỉ ngắm cảnh đẹp mà còn muốn tìm hiểu sâu hơn.
En: He wanted more than just sightseeing; he wanted to understand deeper.

Vi: "Cần tôi giúp gì không?" Minh hỏi, đầy thiện chí.
En: "Need any help?" Minh asked, sincerely.

Vi: Lan nhìn anh một lúc, rồi gật đầu.
En: Lan looked at him for a moment, then nodded.

Vi: "Vậy hãy giúp tôi đo nhiệt độ nước và ghi chép này."
En: "Then help me measure the water temperature and take these notes."

Vi: Một buổi chiều, cơn bão xuất hiện bất ngờ.
En: One afternoon, a storm appeared unexpectedly.

Vi: Sóng lớn đập mạnh vào thuyền. Mọi người hoảng loạn, nhưng Quang nhanh chóng trấn an và hướng dẫn cách bảo đảm an toàn.
En: Large waves pounded the ship, causing panic among everyone, but Quang quickly reassured them and guided them on how to stay safe.

Vi: Minh và Lan phải cùng nhau điều khiển thuyền để tránh những tảng đá nguy hiểm.
En: Minh and Lan had to work together to steer the ship away from dangerous rocks.

Vi: Họ phối hợp ăn ý, mọi chuyện diễn ra suôn sẻ.
En: They coordinated seamlessly, and everything went smoothly.

Vi: Sau cơn bão, Minh và Lan ngồi trên boong thuyền, thở phào nhẹ nhõm.
En: After the storm, Minh and Lan sat on the deck, breathing a sigh of relief.

Vi: "Cám ơn anh đã giúp tôi hôm nay," Lan nói, mắt ánh lên sự biết ơn.
En: "Thank you for helping me today," Lan said, her eyes showing gratitude.

Vi: "Công việc của cô thật sự quan trọng," Minh thừa nhận.
En: "Your work is truly important," Minh admitted.

Vi: "Tôi sẽ viết về những gì tôi đã học từ cô."
En: "I'll write about what I learned from you."

Vi: Trong bài viết của mình, Minh kể về cảnh đẹp và tích hợp những hiểu biết sâu sắc về bảo vệ môi trường từ Lan.
En: In his article, Minh described the beautiful scenery and incorporated the profound understanding of environmental protection from Lan.

Vi: Bài viết nhận được sự tán thưởng từ biên tập viên và giúp nâng cao ý thức bảo vệ Vịnh Hạ Long.
En: The article received praise from the editor and helped raise awareness about protecting Ha Long Bay.

Vi: Minh cảm thấy trân trọng hơn thiên nhiên và những người bảo vệ nó.
En: Minh felt a greater appreciation for nature and those who protect it.

Vi: Lan thì trở nên cởi mở hơn, sẵn sàng chia sẻ đam mê của mình với người khác.
En: Lan, in turn, became more open, willing to share her passion with others.

Vi: Giữa cảnh sắc hùng vĩ của Vịnh Hạ Long, một mối quan hệ mới đã hình thành, mang lại niềm cảm hứng và tình yêu cho cả hai.
En: Amid the majestic scenery of Ha Long Bay, a new relationship formed, bringing inspiration and love to both.


Vocabulary Words:
  • deck: boong thuyền
  • admiring: ngắm nhìn
  • stunning: tuyệt vời
  • limestone: đá vôi
  • emerald: ngọc lục bảo
  • sparkled: lấp lánh
  • cruise: du lịch
  • inspiration: cảm hứng
  • notebook: cuốn sổ tay
  • recording: ghi chép
  • marine: biển
  • data: số liệu
  • ecosystem: hệ sinh thái
  • briskly: nhanh nhẹn
  • phenomenon: hiện tượng
  • tour guide: hướng dẫn viên
  • warm voice: giọng nói ấm áp
  • fascinating: thú vị
  • organized: tổ chức
  • group discussion: buổi trò chuyện nhóm
  • nuisance: phiền phức
  • disrupting: làm mất
  • scorching: cái nóng gay gắt
  • sincerely: đầy thiện chí
  • measure: đo
  • unexpectedly: bất ngờ
  • waves: sóng
  • panic: hoảng loạn
  • reassured: trấn an
  • coordinated: phối hợp
mostra menos
Información
Autor FluentFiction.org
Organización Kameron Kilchrist
Página web www.fluentfiction.org
Etiquetas

Parece que no tienes ningún episodio activo

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Actual

Portada del podcast

Parece que no tienes ningún episodio en cola

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Siguiente

Portada del episodio Portada del episodio

Cuánto silencio hay aquí...

¡Es hora de descubrir nuevos episodios!

Descubre
Tu librería
Busca