Transcrito

Lanterns of Hoi An: A Night Market Tale of Resilience and Craft

30 de may. de 2024 · 15m 35s
Lanterns of Hoi An: A Night Market Tale of Resilience and Craft
Capítulos

01 · Main Story

1m 43s

02 · Vocabulary Words

12m 8s

Descripción

Fluent Fiction - Vietnamese: Lanterns of Hoi An: A Night Market Tale of Resilience and Craft Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/lanterns-of-hoi-an-a-night-market-tale-of-resilience-and-craft/ Story Transcript: Vi: Hội...

mostra más
Fluent Fiction - Vietnamese: Lanterns of Hoi An: A Night Market Tale of Resilience and Craft
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/lanterns-of-hoi-an-a-night-market-tale-of-resilience-and-craft

Story Transcript:

Vi: Hội An vào ban đêm thật đẹp.
En: Hoi An at night is truly beautiful.

Vi: Đèn lồng đủ màu sắc lung linh.
En: Lanterns of various colors sparkle.

Vi: Trong chợ đêm, Lan và Minh bán đèn lồng truyền thống.
En: In the night market, Lan and Minh sell traditional lanterns.

Vi: Lan là một cô gái hoạt bát, thân thiện.
En: Lan is an energetic, friendly girl.

Vi: Minh là một chàng trai hiền lành, chăm chỉ.
En: Minh is a gentle, hardworking young man.

Vi: Cả hai cùng nhau quản lý một gian hàng nhỏ.
En: Together, they manage a small stall.

Vi: Ở đây, đèn lồng rất nhiều kiểu dáng.
En: Here, lanterns come in many different designs.

Vi: Có đèn hình tròn, đèn hình vuông.
En: There are round lanterns, square lanterns.

Vi: Lan bán đèn lồng hoa sen mà cô làm.
En: Lan sells lotus lanterns that she makes.

Vi: Minh bán đèn lồng hình cá chép do anh tự làm.
En: Minh sells carp lanterns that he crafts himself.

Vi: Gian hàng của họ thu hút rất nhiều khách du lịch.
En: Their stall attracts many tourists.

Vi: Một buổi tối đẹp trời, có một cặp đôi đến gian hàng của họ.
En: One lovely evening, a couple came to their stall.

Vi: Người phụ nữ rất thích đèn lồng hoa sen.
En: The woman loved the lotus lanterns.

Vi: Cô nói: "Đèn lồng này rất đẹp, giá bao nhiêu vậy?"
En: She said, "This lantern is so beautiful, how much is it?"

Vi: Lan mỉm cười, giới thiệu: "Đèn lồng hoa sen này 100.000 đồng ạ."
En: Lan smiled and introduced, "This lotus lantern is 100,000 dong."

Vi: Người phụ nữ vui vẻ mua đèn lồng.
En: The woman happily bought the lantern.

Vi: Minh giúp cô ấy gói lại cẩn thận.
En: Minh carefully wrapped it for her.

Vi: Đến khuya, chợ đêm càng đông.
En: As the night went on, the market became even more crowded.

Vi: Lan và Minh bận rộn không ngừng nghỉ.
En: Lan and Minh were busy non-stop.

Vi: Họ vui vẻ khi thấy khách hàng thích thú với sản phẩm của mình.
En: They were happy to see customers enjoying their products.

Vi: Nhưng đột nhiên, một cơn mưa đổ xuống.
En: But suddenly, a rainstorm started.

Vi: Mưa rất to, gió mạnh.
En: The rain was heavy, and the wind was strong.

Vi: Lan và Minh lo lắng, vì đèn lồng sẽ bị ướt và hỏng.
En: Lan and Minh were worried because the lanterns would get wet and damaged.

Vi: Họ cố gắng che chắn đèn lồng tốt nhất có thể.
En: They tried to protect the lanterns as best they could.

Vi: Trong lúc tất bật, Minh nhận ra một đèn lồng hình cá chép đang rơi xuống đất.
En: In the midst of the hustle, Minh noticed a carp lantern falling to the ground.

Vi: Anh vội chạy đến, nhưng đã muộn.
En: He hurried over, but it was too late.

Vi: Đèn lồng bị gãy mất một góc.
En: The lantern had broken a corner.

Vi: Anh thất vọng nhìn đèn lồng yêu quý của mình.
En: He looked at his beloved lantern in disappointment.

Vi: Lan thấy Minh buồn, cô đến bên cạnh và nói: "Không sao đâu Minh, chúng ta sẽ làm lại cái khác đẹp hơn."
En: Seeing Minh sad, Lan came over and said, "It's okay Minh, we can make another one that's even better."

Vi: Minh gật đầu, nhưng vẫn hơi buồn.
En: Minh nodded, but he was still a bit sad.

Vi: Tuy nhiên, Lan không bỏ cuộc.
En: However, Lan didn't give up.

Vi: Cô nghĩ ra một ý tưởng.
En: She came up with an idea.

Vi: "Minh, chúng ta có thể dùng khung đèn lồng bị gãy để làm một cái khung mới.
En: "Minh, we can use the broken lantern frame to make a new one.

Vi: Em nghĩ nó sẽ rất đẹp."
En: I think it will be very beautiful."

Vi: Minh nghe vậy, nụ cười trở lại trên môi.
En: Hearing this, Minh's smile returned.

Vi: Họ cùng nhau làm lại chiếc đèn lồng.
En: They worked together to remake the lantern.

Vi: Cuối cùng, sau một giờ, chiếc đèn lồng cá chép mới đã hoàn thành.
En: Eventually, after an hour, the new carp lantern was completed.

Vi: Nó còn đẹp hơn cả chiếc trước.
En: It was even more beautiful than the previous one.

Vi: Minh và Lan hạnh phúc nhìn thành quả của mình.
En: Minh and Lan were happy with their achievement.

Vi: Cơn mưa cũng dần tạnh, khách hàng quay trở lại chợ đêm.
En: The rain gradually stopped, and customers returned to the night market.

Vi: Một vị khách gọi, "Cái đèn lồng cá chép này đẹp quá, tôi mua một cái nhé!"
En: One customer exclaimed, "This carp lantern is so beautiful, I’d like to buy one!"

Vi: Minh vui vẻ bán đèn lồng cho khách.
En: Minh cheerfully sold the lantern to the customer.

Vi: Anh cảm ơn Lan vì đã không bỏ cuộc, và đã giúp anh vượt qua khó khăn.
En: He thanked Lan for not giving up and helping him through the difficulty.

Vi: Đêm xuống, Hội An vẫn tỏa sáng rực rỡ.
En: As night fell, Hoi An continued to shine brightly.

Vi: Gian hàng của Lan và Minh đầy những ánh đèn lồng lung linh.
En: Lan and Minh's stall was filled with shimmering lantern lights.

Vi: Họ hiểu rằng, dù có khó khăn, chỉ cần cố gắng, mọi chuyện sẽ tốt đẹp.
En: They understood that despite difficulties, as long as they tried their best, everything would turn out well.


Vocabulary Words:
  • night market: chợ đêm
  • traditional: truyền thống
  • energetic: hoạt bát
  • gentle: hiền lành
  • hardworking: chăm chỉ
  • stall: gian hàng
  • various: đủ
  • sparkle: lung linh
  • designs: kiểu dáng
  • lotus: hoa sen
  • carp: cá chép
  • tourists: khách du lịch
  • lovely: đẹp trời
  • introduced: giới thiệu
  • happily: vui vẻ
  • carefully: cẩn thận
  • crowded: đông
  • non-stop: không ngừng nghỉ
  • enjoying: thích thú
  • rainstorm: cơn mưa
  • hustle: tất bật
  • corner: góc
  • disappointment: thất vọng
  • idea: ý tưởng
  • frame: khung
  • rebuild: xây dựng lại
  • achievement: thành quả
  • gradually: dần
  • shining: tỏa sáng
  • shimmering: lung linh
mostra menos
Información
Autor FluentFiction.org
Organización Kameron Kilchrist
Página web www.fluentfiction.org
Etiquetas

Parece que no tienes ningún episodio activo

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Actual

Portada del podcast

Parece que no tienes ningún episodio en cola

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Siguiente

Portada del episodio Portada del episodio

Cuánto silencio hay aquí...

¡Es hora de descubrir nuevos episodios!

Descubre
Tu librería
Busca