Lanterns of Hoi An: A Night Market Tale of Resilience and Craft
Descarga y escucha en cualquier lugar
Descarga tus episodios favoritos y disfrútalos, ¡dondequiera que estés! Regístrate o inicia sesión ahora para acceder a la escucha sin conexión.
Lanterns of Hoi An: A Night Market Tale of Resilience and Craft
Esta transcripción es generada automáticamente. Ten en cuenta que no se garantiza una precisión absoluta.
Capítulos
Descripción
Fluent Fiction - Vietnamese: Lanterns of Hoi An: A Night Market Tale of Resilience and Craft Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/lanterns-of-hoi-an-a-night-market-tale-of-resilience-and-craft/ Story Transcript: Vi: Hội...
mostra másFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/lanterns-of-hoi-an-a-night-market-tale-of-resilience-and-craft
Story Transcript:
Vi: Hội An vào ban đêm thật đẹp.
En: Hoi An at night is truly beautiful.
Vi: Đèn lồng đủ màu sắc lung linh.
En: Lanterns of various colors sparkle.
Vi: Trong chợ đêm, Lan và Minh bán đèn lồng truyền thống.
En: In the night market, Lan and Minh sell traditional lanterns.
Vi: Lan là một cô gái hoạt bát, thân thiện.
En: Lan is an energetic, friendly girl.
Vi: Minh là một chàng trai hiền lành, chăm chỉ.
En: Minh is a gentle, hardworking young man.
Vi: Cả hai cùng nhau quản lý một gian hàng nhỏ.
En: Together, they manage a small stall.
Vi: Ở đây, đèn lồng rất nhiều kiểu dáng.
En: Here, lanterns come in many different designs.
Vi: Có đèn hình tròn, đèn hình vuông.
En: There are round lanterns, square lanterns.
Vi: Lan bán đèn lồng hoa sen mà cô làm.
En: Lan sells lotus lanterns that she makes.
Vi: Minh bán đèn lồng hình cá chép do anh tự làm.
En: Minh sells carp lanterns that he crafts himself.
Vi: Gian hàng của họ thu hút rất nhiều khách du lịch.
En: Their stall attracts many tourists.
Vi: Một buổi tối đẹp trời, có một cặp đôi đến gian hàng của họ.
En: One lovely evening, a couple came to their stall.
Vi: Người phụ nữ rất thích đèn lồng hoa sen.
En: The woman loved the lotus lanterns.
Vi: Cô nói: "Đèn lồng này rất đẹp, giá bao nhiêu vậy?"
En: She said, "This lantern is so beautiful, how much is it?"
Vi: Lan mỉm cười, giới thiệu: "Đèn lồng hoa sen này 100.000 đồng ạ."
En: Lan smiled and introduced, "This lotus lantern is 100,000 dong."
Vi: Người phụ nữ vui vẻ mua đèn lồng.
En: The woman happily bought the lantern.
Vi: Minh giúp cô ấy gói lại cẩn thận.
En: Minh carefully wrapped it for her.
Vi: Đến khuya, chợ đêm càng đông.
En: As the night went on, the market became even more crowded.
Vi: Lan và Minh bận rộn không ngừng nghỉ.
En: Lan and Minh were busy non-stop.
Vi: Họ vui vẻ khi thấy khách hàng thích thú với sản phẩm của mình.
En: They were happy to see customers enjoying their products.
Vi: Nhưng đột nhiên, một cơn mưa đổ xuống.
En: But suddenly, a rainstorm started.
Vi: Mưa rất to, gió mạnh.
En: The rain was heavy, and the wind was strong.
Vi: Lan và Minh lo lắng, vì đèn lồng sẽ bị ướt và hỏng.
En: Lan and Minh were worried because the lanterns would get wet and damaged.
Vi: Họ cố gắng che chắn đèn lồng tốt nhất có thể.
En: They tried to protect the lanterns as best they could.
Vi: Trong lúc tất bật, Minh nhận ra một đèn lồng hình cá chép đang rơi xuống đất.
En: In the midst of the hustle, Minh noticed a carp lantern falling to the ground.
Vi: Anh vội chạy đến, nhưng đã muộn.
En: He hurried over, but it was too late.
Vi: Đèn lồng bị gãy mất một góc.
En: The lantern had broken a corner.
Vi: Anh thất vọng nhìn đèn lồng yêu quý của mình.
En: He looked at his beloved lantern in disappointment.
Vi: Lan thấy Minh buồn, cô đến bên cạnh và nói: "Không sao đâu Minh, chúng ta sẽ làm lại cái khác đẹp hơn."
En: Seeing Minh sad, Lan came over and said, "It's okay Minh, we can make another one that's even better."
Vi: Minh gật đầu, nhưng vẫn hơi buồn.
En: Minh nodded, but he was still a bit sad.
Vi: Tuy nhiên, Lan không bỏ cuộc.
En: However, Lan didn't give up.
Vi: Cô nghĩ ra một ý tưởng.
En: She came up with an idea.
Vi: "Minh, chúng ta có thể dùng khung đèn lồng bị gãy để làm một cái khung mới.
En: "Minh, we can use the broken lantern frame to make a new one.
Vi: Em nghĩ nó sẽ rất đẹp."
En: I think it will be very beautiful."
Vi: Minh nghe vậy, nụ cười trở lại trên môi.
En: Hearing this, Minh's smile returned.
Vi: Họ cùng nhau làm lại chiếc đèn lồng.
En: They worked together to remake the lantern.
Vi: Cuối cùng, sau một giờ, chiếc đèn lồng cá chép mới đã hoàn thành.
En: Eventually, after an hour, the new carp lantern was completed.
Vi: Nó còn đẹp hơn cả chiếc trước.
En: It was even more beautiful than the previous one.
Vi: Minh và Lan hạnh phúc nhìn thành quả của mình.
En: Minh and Lan were happy with their achievement.
Vi: Cơn mưa cũng dần tạnh, khách hàng quay trở lại chợ đêm.
En: The rain gradually stopped, and customers returned to the night market.
Vi: Một vị khách gọi, "Cái đèn lồng cá chép này đẹp quá, tôi mua một cái nhé!"
En: One customer exclaimed, "This carp lantern is so beautiful, I’d like to buy one!"
Vi: Minh vui vẻ bán đèn lồng cho khách.
En: Minh cheerfully sold the lantern to the customer.
Vi: Anh cảm ơn Lan vì đã không bỏ cuộc, và đã giúp anh vượt qua khó khăn.
En: He thanked Lan for not giving up and helping him through the difficulty.
Vi: Đêm xuống, Hội An vẫn tỏa sáng rực rỡ.
En: As night fell, Hoi An continued to shine brightly.
Vi: Gian hàng của Lan và Minh đầy những ánh đèn lồng lung linh.
En: Lan and Minh's stall was filled with shimmering lantern lights.
Vi: Họ hiểu rằng, dù có khó khăn, chỉ cần cố gắng, mọi chuyện sẽ tốt đẹp.
En: They understood that despite difficulties, as long as they tried their best, everything would turn out well.
Vocabulary Words:
- night market: chợ đêm
- traditional: truyền thống
- energetic: hoạt bát
- gentle: hiền lành
- hardworking: chăm chỉ
- stall: gian hàng
- various: đủ
- sparkle: lung linh
- designs: kiểu dáng
- lotus: hoa sen
- carp: cá chép
- tourists: khách du lịch
- lovely: đẹp trời
- introduced: giới thiệu
- happily: vui vẻ
- carefully: cẩn thận
- crowded: đông
- non-stop: không ngừng nghỉ
- enjoying: thích thú
- rainstorm: cơn mưa
- hustle: tất bật
- corner: góc
- disappointment: thất vọng
- idea: ý tưởng
- frame: khung
- rebuild: xây dựng lại
- achievement: thành quả
- gradually: dần
- shining: tỏa sáng
- shimmering: lung linh
Información
Autor | FluentFiction.org |
Organización | Kameron Kilchrist |
Página web | www.fluentfiction.org |
Etiquetas |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company