Lessons Learned: A Middle Schooler's Journey to Overcome Language Barriers
Descarga y escucha en cualquier lugar
Descarga tus episodios favoritos y disfrútalos, ¡dondequiera que estés! Regístrate o inicia sesión ahora para acceder a la escucha sin conexión.
Lessons Learned: A Middle Schooler's Journey to Overcome Language Barriers
Esta transcripción es generada automáticamente. Ten en cuenta que no se garantiza una precisión absoluta.
Capítulos
Descripción
Fluent Fiction - Vietnamese: Lessons Learned: A Middle Schooler's Journey to Overcome Language Barriers Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/lessons-learned-a-middle-schoolers-journey-to-overcome-language-barriers/ Story Transcript: Vi: Nguyễn, một cậu...
mostra másFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/lessons-learned-a-middle-schoolers-journey-to-overcome-language-barriers
Story Transcript:
Vi: Nguyễn, một cậu bé trung học với trái tim đầy ham muốn học hỏi, đã thực hiện quyết định lớn: đầu tiên, dùng tiếng Anh để đặt món ăn yêu thích của mình – bánh mì. Ngày hôm đó, không giống như bất kỳ ngày thông thường nào, cậu đứng đầu hàng ở quán bánh mì mà cậu thường hay đến, nằm ngay góc phố của cái phố nhỏ cậu sống.
En: Nguyen, a middle school boy with a heart filled with a desire to learn, made a big decision: first, he used English to order his favorite food - a sandwich. On that day, unlike any ordinary day, he stood at the front of the line at the sandwich shop he often frequented, located on the corner of the small street where he lived.
Vi: Ráng chiều đã buông xuống, ánh nắng dịu nhẹ soi sáng biển bánh mì dưới tấm kính cửa hàng. Nguyễn thở một hơi sâu, lòng đầy hi vọng và một chút lo lắng. Cậu những tưởng đã chuẩn bị sẵn trong đầu câu nói "I want a sandwich with grilled meat and cilantro, please". Cậu cố gắng mỉm cười và nhìn vào ba cô bán hàng, mỗi cô đều đang bận rộn với công việc của mình. Thoáng chút e ngại, cậu bắt đầu: "I want a..."
En: As the afternoon descended, the gentle sunlight illuminated the array of sandwiches behind the store window. Nguyen took a deep breath, filled with hope and a little bit of worry. He had prepared the phrase "I want a sandwich with grilled meat and cilantro, please" in his head. He tried to smile and looked at the three female vendors, each busy with her own work. With a moment of hesitation, he began: "I want a..."
Vi: Trước khi cậu kịp hoàn thành câu nói, một cô bán hàng đã thản nhiên trả lời: "Có, nháy mắt nữa thôi!". Và rồi cô bắt đầu lên đơn hàng cho khách tiếp theo. Nguyễn bối rối, không hề ngờ rằng việc giao tiếp bằng tiếng Anh lại khó khăn đến thế. Cậu cảm thấy hụt hẫng, đứng chốn chân giữa dòng người tấp nập. Thậm chí, cậu còn không hiểu rõ cô đã nói gì.
En: Before he could finish his sentence, one of the vendors calmly replied, "Sure, just a second!" And then she started taking the next customer's order. Nguyen felt confused, never expecting that communicating in English would be this challenging. He felt disappointed, standing amidst the bustling crowd. He couldn't even fully understand what the vendor had said.
Vi: Nhưng Nguyễn không để mất lòng. Cậu quyết định sẽ tìm hiểu câu nói của cô bán hàng, và sẽ cố gắng tiếp tục nói tiếng Anh cho đến khi cô ấy hiểu. Đó là bước đầu trong quá trình học hỏi của cậu, một thử thách nhỏ trong cuộc sống mà cậu quyết định không từ bỏ.
En: But Nguyen didn't let his spirits dampen. He resolved to find out what the vendor's phrase meant and would continue speaking English until she understood. It was the first step in his learning process, a small challenge in life that he decided not to give up on.
Vi: Và rồi, Roger Smith, người giáo viên Anh ngữ của cậu, đã giúp cậu hiểu rằng câu "Có, nháy mắt nữa thôi!" có nghĩa là "Sure, just a second!". Nguyễn nhẹ nhõm hít thở không khí ở quán bánh mì, mỉm cười, hiểu rằng mỗi khó khăn trong cuộc sống, dù bé hay lớn, cũng đều là một bài học quý giá.
En: And then, Roger Smith, his English teacher, helped him understand that the phrase "Sure, just a second!" meant "Có, nháy mắt nữa thôi!". Nguyen took a relieved breath at the sandwich shop, smiled, and understood that every difficulty in life, whether big or small, is a valuable lesson.
Vocabulary Words:
- Nguyen: Nguyễn
- middle school: cậu bé trung học
- boy: cậu bé
- heart: trái tim
- desire: ham muốn
- learn: học hỏi
- big decision: quyết định lớn
- order: đặt
- favorite: yêu thích
- food: món ăn
- sandwich: bánh mì
- ordinary day: ngày thông thường
- front: đầu hàng
- line: hàng
- shop: quán
- frequent: thường hay đến
- located: nằm
- corner: góc
- small street: phố nhỏ
- afternoon: chiều
- gentle sunlight: ánh nắng dịu nhẹ
- illuminated: soi sáng
- array: biển
- store: cửa hàng
- window: tấm kính
- breathe: thở
- hope: hi vọng
- worry: lo lắng
- prepared: chuẩn bị sẵn
- phrase: câu nói
Información
Autor | FluentFiction.org |
Organización | Kameron Kilchrist |
Página web | www.fluentfiction.org |
Etiquetas |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company