Transcrito

Linh's Legacy: Keeping Tradition Alive at Bến Thành Market

19 de jun. de 2024 · 13m 53s
Linh's Legacy: Keeping Tradition Alive at Bến Thành Market
Capítulos

01 · Main Story

1m 43s

02 · Vocabulary Words

10m 29s

Descripción

Fluent Fiction - Vietnamese: Linh's Legacy: Keeping Tradition Alive at Bến Thành Market Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/linhs-legacy-keeping-tradition-alive-at-ben-thanh-market/ Story Transcript: Vi: Giữa lòng Sài Gòn...

mostra más
Fluent Fiction - Vietnamese: Linh's Legacy: Keeping Tradition Alive at Bến Thành Market
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/linhs-legacy-keeping-tradition-alive-at-ben-thanh-market

Story Transcript:

Vi: Giữa lòng Sài Gòn nhộn nhịp, Chợ Bến Thành luôn là nơi bận rộn.
En: In the bustling heart of Saigon, Bến Thành Market is always a busy place.

Vi: Trong đám đông ấy, có một quầy hàng nhỏ. Quầy hàng của gia đình Linh.
En: Amidst the crowd, there is a small stall—the stall of Linh's family.

Vi: Linh là con gái lớn trong gia đình.
En: Linh is the eldest daughter in the family.

Vi: Cha mẹ cô, Quang và Hà, đã bán bún riêu ở chợ này hơn ba mươi năm.
En: Her parents, Quang and Hà, have been selling bún riêu at this market for over thirty years.

Vi: Khách hàng yêu thích món bún riêu truyền thống của họ.
En: Their customers love the traditional bún riêu they make.

Vi: Linh luôn giúp đỡ cha mẹ.
En: Linh always helps her parents.

Vi: Cô bưng bê, rửa rau, và học cách nấu bún riêu.
En: She carries the dishes, washes the vegetables, and learns how to cook bún riêu.

Vi: Bún riêu của mẹ Hà rất đặc biệt.
En: Her mother Hà's bún riêu is very special.

Vi: Nước lèo thơm ngon, cua tươi, và rau sống xanh mướt.
En: The broth is delicious, the crab is fresh, and the raw vegetables are vibrant green.

Vi: Linh biết rõ bí quyết này rất quan trọng.
En: Linh knows this secret is very important.

Vi: Một ngày nọ, cha mẹ Linh quyết định nghỉ bán.
En: One day, Linh's parents decided to retire.

Vi: Họ muốn chuyển giao công việc cho Linh.
En: They wanted to hand over the business to Linh.

Vi: Linh vừa vui, vừa lo.
En: She felt both happy and worried.

Vi: Cô chưa bao giờ làm chủ quầy hàng.
En: She had never managed the stall before.

Vi: Linh từng học nấu ăn, nhưng làm chủ quầy là chuyện khác.
En: Linh had learned to cook, but running the stall was a different story.

Vi: “Từ mai, con sẽ quản lý quầy hàng,” bà Hà nói.
En: “From tomorrow, you will manage the stall,” Mrs. Hà said.

Vi: Linh hít sâu.
En: Linh took a deep breath.

Vi: Hôm sau, Linh bắt đầu ngày mới với đầy quyết tâm.
En: The next day, Linh started her day full of determination.

Vi: Cô thức dậy từ sáng sớm, nhặt rau, nấu nước lèo.
En: She woke up early, picked the vegetables, and cooked the broth.

Vi: Quang và Hà đứng bên cạnh quan sát.
En: Quang and Hà stood by watching.

Vi: Khách hàng tới ngày càng đông.
En: Customers started coming in greater numbers.

Vi: Linh mỉm cười chào khách, rồi nhanh tay làm món bún riêu.
En: Linh smiled as she greeted them, then quickly prepared the bún riêu.

Vi: Người dân cười nói, ăn thử, rồi khen không ngớt.
En: People chatted, tasted the dish, and praised it endlessly.

Vi: Linh cảm thấy tự hào.
En: Linh felt proud.

Vi: “Con làm tốt lắm!” Quang nói.
En: “You did great!” Quang said.

Vi: Ngày qua ngày, Linh càng tự tin.
En: Day by day, Linh became more confident.

Vi: Cô sáng tạo thêm nhiều món mới như bún mọc, bánh canh cua.
En: She creatively added new dishes like bún mọc and bánh canh cua.

Vi: Quầy hàng của gia đình thu hút nhiều khách hơn.
En: Her family's stall attracted more and more customers.

Vi: Dần dần, Hà và Quang yên tâm nghỉ ngơi.
En: Gradually, Hà and Quang felt at ease to rest.

Vi: Họ biết Linh có thể tiếp tục duy trì và phát triển truyền thống gia đình.
En: They knew Linh could continue to maintain and develop the family tradition.

Vi: Linh nhận thấy, giữ gìn nghề gia truyền không chỉ là nấu ăn ngon, mà còn là tình yêu và sự cống hiến.
En: Linh realized that preserving the family trade was not just about cooking well, but also about love and dedication.

Vi: Linh biết mình đã sẵn sàng.
En: Linh knew she was ready.

Vi: Quầy hàng của gia đình sẽ mãi mãi là nơi lưu giữ tình yêu và ký ức đẹp.
En: Her family's stall would forever be a place that preserves love and beautiful memories.

Vi: Mùa này qua mùa khác, Chợ Bến Thành vẫn nhộn nhịp, và quầy hàng của Linh vẫn tràn đầy tiếng cười và tình yêu.
En: Season after season, Bến Thành Market remained bustling, and Linh's stall remained filled with laughter and love.

Vi: Như thế, câu chuyện của gia đình Linh không chỉ là câu chuyện về bún riêu, mà còn là bài học về tình thân, cống hiến và truyền thống.
En: Thus, the story of Linh's family is not just about bún riêu, but also a lesson about family, dedication, and tradition.


Vocabulary Words:
  • bustling: nhộn nhịp
  • crowd: đám đông
  • stall: quầy hàng
  • eldest: lớn nhất
  • broth: nước lèo
  • vibrant: xanh mướt
  • retire: nghỉ bán
  • manage: quản lý
  • determination: quyết tâm
  • creatively: sáng tạo
  • maintain: duy trì
  • develop: phát triển
  • tradition: truyền thống
  • dedication: cống hiến
  • preserving: giữ gìn
  • memories: ký ức
  • lesson: bài học
  • dish: món
  • vegetables: rau
  • over: hơn
  • fresh: tươi
  • important: quan trọng
  • hand over: chuyển giao
  • felt: cảm thấy
  • proud: tự hào
  • attract: thu hút
  • ready: sẵn sàng
  • season: mùa
  • customers: khách hàng
  • love: tình yêu
mostra menos
Información
Autor FluentFiction.org
Organización Kameron Kilchrist
Página web www.fluentfiction.org
Etiquetas

Parece que no tienes ningún episodio activo

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Actual

Portada del podcast

Parece que no tienes ningún episodio en cola

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Siguiente

Portada del episodio Portada del episodio

Cuánto silencio hay aquí...

¡Es hora de descubrir nuevos episodios!

Descubre
Tu librería
Busca