Lost in Light: A Serendipitous Encounter at Hanoi's Festival
Descarga y escucha en cualquier lugar
Descarga tus episodios favoritos y disfrútalos, ¡dondequiera que estés! Regístrate o inicia sesión ahora para acceder a la escucha sin conexión.
Lost in Light: A Serendipitous Encounter at Hanoi's Festival
Esta transcripción es generada automáticamente. Ten en cuenta que no se garantiza una precisión absoluta.
Capítulos
Descripción
Fluent Fiction - Vietnamese: Lost in Light: A Serendipitous Encounter at Hanoi's Festival Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/lost-in-light-a-serendipitous-encounter-at-hanois-festival/ Story Transcript: Vi: Phố cổ Hà Nội...
mostra másFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/lost-in-light-a-serendipitous-encounter-at-hanois-festival
Story Transcript:
Vi: Phố cổ Hà Nội ngập tràn ánh sáng của những chiếc đèn lồng lung linh.
En: The old quarter of Hanoi is filled with the shimmering light of lanterns.
Vi: Bầu không khí rộn ràng với âm thanh của tiếng trống múa lân và tiếng trẻ con cười nói vui vẻ.
En: The atmosphere is lively with the sound of lion dance drums and the cheerful chatter of children.
Vi: Lễ Hội Trung Thu làm cho phố phường dường như sống động hơn bao giờ hết.
En: The Mid-Autumn Festival makes the streets seem more vibrant than ever.
Vi: Lan chậm rãi đi trên con phố nhỏ, mắt nhìn ngắm những đèn lồng đủ màu sắc.
En: Lan slowly walks down the small street, her eyes admiring the colorful lanterns.
Vi: Dù yêu thích sự nhộn nhịp của lễ hội, cô vẫn cảm thấy một chút lẻ loi giữa dòng người tấp nập.
En: Although she loves the festival's excitement, she still feels a bit lonely amidst the bustling crowd.
Vi: Từ nhỏ, Lan đã quen với việc đón Trung Thu cùng gia đình ở quê.
En: Since childhood, Lan had been accustomed to celebrating the Mid-Autumn Festival with her family in the countryside.
Vi: Nhưng giờ đây, giữa thủ đô rộng lớn, cô cảm thấy mình nhỏ bé và xa cách.
En: But now, in the vast capital, she feels small and distant.
Vi: Cùng lúc đó, Minh cũng dạo bước trên phố.
En: At the same time, Minh is also strolling along the streets.
Vi: Anh vừa xong công việc bận rộn và quyết định dành thời gian thả mình vào lễ hội.
En: Having just finished a busy day at work, he decided to immerse himself in the festival.
Vi: Minh hy vọng rằng việc hòa mình vào không khí này sẽ giúp anh quên đi sự cô đơn của cuộc sống chỉ toàn công việc.
En: Minh hoped that blending into this atmosphere would help him forget the loneliness of a life filled only with work.
Vi: Bỗng từ đâu, một tiếng khóc nhỏ vang lên.
En: Suddenly, a small cry is heard.
Vi: Lan nhìn thấy một cậu bé đang đứng khóc giữa đám đông.
En: Lan sees a little boy standing and crying in the crowd.
Vi: Không thể làm ngơ, cô lập tức đến gần.
En: Unable to ignore it, she immediately approaches.
Vi: “Em ơi, sao lại khóc thế?
En: "Hey there, why are you crying?
Vi: Em lạc đường à?
En: Are you lost?"
Vi: ” Lan nhẹ nhàng hỏi.
En: Lan gently asks.
Vi: Minh cũng nghe thấy và tiến đến.
En: Minh also hears the cry and comes over.
Vi: “Chúng ta nên giúp cậu bé tìm bố mẹ,” anh đề nghị.
En: "We should help the boy find his parents," he suggests.
Vi: Lan gật đầu, lòng cảm thấy có chút an tâm hơn khi có ai đó cùng mình.
En: Lan nods, feeling a bit more reassured having someone with her.
Vi: Họ bắt đầu trò chuyện với cậu bé để biết thêm thông tin.
En: They begin to talk to the boy to gather more information.
Vi: Dù cách tiếp cận có chút khác nhau, nhưng cả hai cùng cố gắng.
En: Though their approaches differ slightly, both try their best.
Vi: Lan thận trọng hỏi cậu bé về mọi chi tiết, trong khi Minh nghĩ đến việc tìm nơi đông người để dễ tìm thấy cha mẹ cậu bé hơn.
En: Lan cautiously asks the boy about every detail, while Minh thinks about finding a crowded place to make it easier to spot the boy's parents.
Vi: Sau một lúc, cậu bé nhớ ra một chi tiết quan trọng: "Có một cửa hàng đèn lồng lớn, em thấy nó sáng lắm.
En: After a while, the boy remembers an important detail: "There's a big lantern shop, it's really bright."
Vi: " Với thông tin này, Minh đề nghị họ đi đến khu vực chợ đèn lồng đông đúc.
En: With this information, Minh suggests they head towards the bustling lantern market.
Vi: Dọc đường, Minh lắng nghe Lan giảng giải về các tập tục Trung Thu mà anh chưa bao giờ chú ý.
En: Along the way, Minh listens to Lan explain the Mid-Autumn customs that he had never noticed before.
Vi: Anh cảm thấy tiếng nói của Lan thật nhẹ nhàng và ấm áp giữa không khí nhộn nhịp.
En: He finds Lan's voice soothing and warm amidst the bustling atmosphere.
Vi: Dần dần, Lan trở nên tự tin hơn khi thấy Minh để ý và trân trọng những gì cô nói.
En: Gradually, Lan becomes more confident as she sees Minh paying attention and valuing what she says.
Vi: Cuối cùng, họ đến chợ đèn lồng, nơi cả hai nhanh chóng nhận ra một đôi vợ chồng đang lo lắng tìm kiếm.
En: Finally, they reach the lantern market, where they quickly spot a couple anxiously searching.
Vi: “Mẹ!
En: "Mom!"
Vi: ” cậu bé hét lên khi thấy họ, mọi người mừng rỡ ôm nhau.
En: the boy shouts when he sees them, and everyone happily embraces.
Vi: Lan và Minh cũng thở phào nhẹ nhõm.
En: Lan and Minh also breathe a sigh of relief.
Vi: Sau khi hoàn thành “nhiệm vụ”, Minh mời Lan ở lại cùng nhau tận hưởng không khí vui tươi còn lại của lễ hội.
En: Having completed their "mission," Minh invites Lan to stay and enjoy the remaining festive atmosphere together.
Vi: Lan mỉm cười đồng ý, cảm thấy đã tìm thấy một người bạn mới và, có lẽ, một thứ gì đó đang bắt đầu.
En: Lan smiles and agrees, feeling like she's found a new friend, and perhaps, that something was beginning.
Vi: Qua những chiếc đèn lồng sáng rực, Lan và Minh đi bên nhau, chia sẻ những câu chuyện và niềm vui.
En: Through the brightly lit lanterns, Lan and Minh walk side by side, sharing stories and laughter.
Vi: Dường như sân khấu của lễ hội là nơi mà hai con người khác biệt đã tìm thấy điểm chung của mình.
En: It seems the festival stage is where two different people have found common ground.
Vi: Mỗi tiếng cười và mỗi ánh mắt họ trao nhau đều như chiếc cầu nối giữa những tâm hồn đồng điệu, dù có lúc chông chênh nhưng rồi cũng vững vàng và rực rỡ như chính những chiếc đèn lồng họ đang ngắm nhìn.
En: Each laugh and each glance they share acts like a bridge connecting their kindred spirits, at times shaky but ultimately steadfast and radiant, just like the lanterns they admire.
Vocabulary Words:
- quarter: phố
- shimmering: lung linh
- chatter: cười nói
- vibrant: sống động
- admiring: ngắm
- lonely: lẻ loi
- accustomed: quen
- countryside: quê
- vast: rộng lớn
- immersed: thả mình
- blending: hòa mình
- reassured: an tâm
- cautiously: thận trọng
- glance: ánh mắt
- radiant: rực rỡ
- amidst: giữa
- notice: chú ý
- reassured: an tâm
- embrace: ôm
- mission: nhiệm vụ
- bridged: nối
- spirit: tâm hồn
- steadfast: vững vàng
- admire: ngắm nhìn
- bustling: nhộn nhịp
- anxiously: lo lắng
- suggests: đề nghị
- approaches: tiếp cận
- soothing: nhẹ nhàng
- confidence: tự tin
Información
Autor | FluentFiction.org |
Organización | Kameron Kilchrist |
Página web | www.fluentfiction.org |
Etiquetas |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company