Transcrito

Moonlit Dreams: Minh's Sweet Success on the Mekong

2 de oct. de 2024 · 14m 54s
Moonlit Dreams: Minh's Sweet Success on the Mekong
Capítulos

01 · Main Story

1m 43s

02 · Vocabulary Words

11m 35s

Descripción

Fluent Fiction - Vietnamese: Moonlit Dreams: Minh's Sweet Success on the Mekong Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/moonlit-dreams-minhs-sweet-success-on-the-mekong/ Story Transcript: Vi: Giữa dòng nước chảy trôi...

mostra más
Fluent Fiction - Vietnamese: Moonlit Dreams: Minh's Sweet Success on the Mekong
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/moonlit-dreams-minhs-sweet-success-on-the-mekong

Story Transcript:

Vi: Giữa dòng nước chảy trôi của chợ nổi Mekong, những chiếc đèn lồng lung linh tạo nên một bầu không khí huyền ảo cho ngày hội Tết Trung Thu.
En: Amidst the flowing waters of the Mekong floating market, the shimmering lanterns create a magical atmosphere for the Tết Trung Thu festival.

Vi: Các thuyền hàng ngập tràn màu sắc và mùi thơm của bánh truyền thống cùng món ăn đường phố.
En: The trade boats are filled with the colors and aromas of traditional cakes and street food.

Vi: Ở đó, có Minh, một chàng trai trẻ với ước mơ lớn.
En: There, stands Minh, a young man with big dreams.

Vi: Minh đứng trên thuyền, mắt sáng rực khi nghĩ về món tráng miệng mới.
En: Minh stands on the boat, his eyes sparkling as he thinks about his new dessert.

Vi: Anh muốn tạo ra sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại với món bánh trung thu kem dừa.
En: He wants to create a blend of tradition and modernity with his coconut cream mooncake.

Vi: Lan, người bạn đồng hành trung thành của Minh, vừa cẩn thận sắp xếp hàng trên thuyền, vừa lo lắng.
En: Lan, Minh's loyal companion, carefully arranges the goods on the boat while feeling worried.

Vi: "Minh này, lỡ mà bánh không bán được thì sao?
En: "Minh, what if the cakes don't sell?"

Vi: " Lan hỏi.
En: Lan asks.

Vi: "Đừng lo," Minh cười, "mình đã chuẩn bị cũng lâu rồi.
En: "Don't worry," Minh laughs, "I've been preparing for a long time.

Vi: Mình chỉ cần niềm tin thôi!
En: I just need faith!"

Vi: "Gần nơi Minh đứng, Huy đang bận rộn quảng bá bánh trung thu truyền thống gia đình.
En: Near where Minh stands, Huy is busy promoting his family's traditional mooncakes.

Vi: Từ lâu, Huy đã nổi tiếng với món bánh truyền thống.
En: Huy has long been famous for his traditional cakes.

Vi: Huy không thích ý tưởng của Minh và đôi khi còn nhại ý tưởng đó với khách hàng.
En: Huy does not like Minh's idea and sometimes mocks it to customers.

Vi: "Bánh lạ lắm, ai ăn?
En: "Strange cakes, who will eat them?"

Vi: " Huy khích lệ khách hàng thử bánh truyền thống thay vì dùng món mới của Minh.
En: Huy encourages customers to try the traditional cakes instead of Minh's new ones.

Vi: "Ngon hơn đây!
En: "They're tastier!"

Vi: "Minh đã quen với sự cạnh tranh của Huy từ khi còn nhỏ, nhưng lần này, anh quyết tâm không để bị ảnh hưởng.
En: Minh has been accustomed to Huy's competition since childhood, but this time, he is determined not to be affected.

Vi: Minh lấy một hộp bánh ra, dày đặc mùi dừa và trứng gà non, và bắt đầu mời khách hàng.
En: Minh takes out a box of cakes, dense with coconut and young egg scent, and begins inviting customers.

Vi: Ngày càng tối, lồng đèn chiếu sáng cả khu chợ.
En: As the evening approaches, lanterns illuminate the entire market.

Vi: Minh và Lan nhận ra rằng đã sắp đến lúc diễn ra sự kiện chính của lễ hội.
En: Minh and Lan notice that it's almost time for the main event of the festival.

Vi: Khi tiếng trống khai mạc vang lên, mọi người cùng tập trung trên dòng sông.
En: As the opening drum sounds, everyone gathers on the river.

Vi: Minh cảm thấy sự căng thẳng dâng lên.
En: Minh feels the tension rising.

Vi: "Đã đến lúc.
En: "It's time."

Vi: " Lan nắm chặt tay Minh.
En: Lan tightly holds Minh's hand.

Vi: "Hy vọng món bánh của mình sẽ chiếm được lòng mọi người.
En: "Let's hope our cakes win everyone over."

Vi: "Khi món bánh tráng miệng của Minh được công bố trong sự kiện spotlight, mọi người tò mò kéo đến.
En: When Minh's dessert is spotlighted at the event, people curiously gather around.

Vi: Minh hồi hộp, trái tim đập loạn nhịp.
En: Minh is nervous, his heart racing.

Vi: Một vị khách đầu tiên dùng thử, rồi một người nữa, và rồi cả một hàng dài chờ đợi.
En: A first guest tries it, then another, and soon there's a long line waiting.

Vi: "Bánh này rất ngon!
En: "These cakes are delicious!"

Vi: " một khách hàng reo lên.
En: a customer exclaims.

Vi: "Truyền thống nhưng thật mới mẻ!
En: "Traditional yet so fresh!"

Vi: "Dưới ánh đèn rực rỡ, Minh nhìn thấy ánh mắt sáng long lanh của Huy đứng ngoài cuộc vui.
En: Under the brilliant lights, Minh sees the sparkling eyes of Huy standing outside the celebration.

Vi: Ngày hôm đó, Minh hiểu rằng phá vỡ rào cản giữa truyền thống và sáng tạo có thể mang lại thành công.
En: That day, Minh understood that breaking the barriers between tradition and innovation could bring success.

Vi: Và Lan, nhìn thấy tương lai rộng lớn, đã nhận ra một điều rằng không bao giờ nên sợ thử cái mới.
En: And Lan, seeing a vast future, realized that one should never fear trying something new.

Vi: Minh cười thật tươi.
En: Minh beamed brightly.

Vi: "Cảm ơn Lan, bạn đã luôn tin tưởng mình.
En: "Thank you, Lan, for always believing in me."

Vi: " Người đến thưởng thức bánh ngày càng đông, cả Minh và Lan, đều nhận ra hành trình phía trước nay đã rực sáng hơn bao giờ hết.
En: As more and more people came to enjoy the cakes, both Minh and Lan realized that their journey ahead was now brighter than ever.


Vocabulary Words:
  • amidst: giữa
  • flowing: chảy trôi
  • shimmering: lung linh
  • lanterns: đèn lồng
  • magical: huyền ảo
  • atmosphere: bầu không khí
  • companion: người bạn đồng hành
  • promoting: quảng bá
  • accustomed: quen
  • competition: cạnh tranh
  • illuminate: chiếu sáng
  • spotlighted: công bố
  • curiously: tò mò
  • barriers: rào cản
  • innovation: sáng tạo
  • tension: căng thẳng
  • feeling worried: lo lắng
  • mocked: nhại
  • dense: dày đặc
  • aromas: mùi thơm
  • determined: quyết tâm
  • guest: vị khách
  • exclaims: reo lên
  • sparkling: sáng rực
  • celebration: cuộc vui
  • future: tương lai
  • journey: hành trình
  • believe: tin tưởng
  • success: thành công
  • brilliant: rực rỡ
mostra menos
Información
Autor FluentFiction.org
Organización Kameron Kilchrist
Página web www.fluentfiction.org
Etiquetas

Parece que no tienes ningún episodio activo

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Actual

Portada del podcast

Parece que no tienes ningún episodio en cola

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Siguiente

Portada del episodio Portada del episodio

Cuánto silencio hay aquí...

¡Es hora de descubrir nuevos episodios!

Descubre
Tu librería
Busca