Moonlit Dreams: Minh's Sweet Success on the Mekong
Descarga y escucha en cualquier lugar
Descarga tus episodios favoritos y disfrútalos, ¡dondequiera que estés! Regístrate o inicia sesión ahora para acceder a la escucha sin conexión.
Moonlit Dreams: Minh's Sweet Success on the Mekong
Esta transcripción es generada automáticamente. Ten en cuenta que no se garantiza una precisión absoluta.
Capítulos
Descripción
Fluent Fiction - Vietnamese: Moonlit Dreams: Minh's Sweet Success on the Mekong Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/moonlit-dreams-minhs-sweet-success-on-the-mekong/ Story Transcript: Vi: Giữa dòng nước chảy trôi...
mostra másFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/moonlit-dreams-minhs-sweet-success-on-the-mekong
Story Transcript:
Vi: Giữa dòng nước chảy trôi của chợ nổi Mekong, những chiếc đèn lồng lung linh tạo nên một bầu không khí huyền ảo cho ngày hội Tết Trung Thu.
En: Amidst the flowing waters of the Mekong floating market, the shimmering lanterns create a magical atmosphere for the Tết Trung Thu festival.
Vi: Các thuyền hàng ngập tràn màu sắc và mùi thơm của bánh truyền thống cùng món ăn đường phố.
En: The trade boats are filled with the colors and aromas of traditional cakes and street food.
Vi: Ở đó, có Minh, một chàng trai trẻ với ước mơ lớn.
En: There, stands Minh, a young man with big dreams.
Vi: Minh đứng trên thuyền, mắt sáng rực khi nghĩ về món tráng miệng mới.
En: Minh stands on the boat, his eyes sparkling as he thinks about his new dessert.
Vi: Anh muốn tạo ra sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại với món bánh trung thu kem dừa.
En: He wants to create a blend of tradition and modernity with his coconut cream mooncake.
Vi: Lan, người bạn đồng hành trung thành của Minh, vừa cẩn thận sắp xếp hàng trên thuyền, vừa lo lắng.
En: Lan, Minh's loyal companion, carefully arranges the goods on the boat while feeling worried.
Vi: "Minh này, lỡ mà bánh không bán được thì sao?
En: "Minh, what if the cakes don't sell?"
Vi: " Lan hỏi.
En: Lan asks.
Vi: "Đừng lo," Minh cười, "mình đã chuẩn bị cũng lâu rồi.
En: "Don't worry," Minh laughs, "I've been preparing for a long time.
Vi: Mình chỉ cần niềm tin thôi!
En: I just need faith!"
Vi: "Gần nơi Minh đứng, Huy đang bận rộn quảng bá bánh trung thu truyền thống gia đình.
En: Near where Minh stands, Huy is busy promoting his family's traditional mooncakes.
Vi: Từ lâu, Huy đã nổi tiếng với món bánh truyền thống.
En: Huy has long been famous for his traditional cakes.
Vi: Huy không thích ý tưởng của Minh và đôi khi còn nhại ý tưởng đó với khách hàng.
En: Huy does not like Minh's idea and sometimes mocks it to customers.
Vi: "Bánh lạ lắm, ai ăn?
En: "Strange cakes, who will eat them?"
Vi: " Huy khích lệ khách hàng thử bánh truyền thống thay vì dùng món mới của Minh.
En: Huy encourages customers to try the traditional cakes instead of Minh's new ones.
Vi: "Ngon hơn đây!
En: "They're tastier!"
Vi: "Minh đã quen với sự cạnh tranh của Huy từ khi còn nhỏ, nhưng lần này, anh quyết tâm không để bị ảnh hưởng.
En: Minh has been accustomed to Huy's competition since childhood, but this time, he is determined not to be affected.
Vi: Minh lấy một hộp bánh ra, dày đặc mùi dừa và trứng gà non, và bắt đầu mời khách hàng.
En: Minh takes out a box of cakes, dense with coconut and young egg scent, and begins inviting customers.
Vi: Ngày càng tối, lồng đèn chiếu sáng cả khu chợ.
En: As the evening approaches, lanterns illuminate the entire market.
Vi: Minh và Lan nhận ra rằng đã sắp đến lúc diễn ra sự kiện chính của lễ hội.
En: Minh and Lan notice that it's almost time for the main event of the festival.
Vi: Khi tiếng trống khai mạc vang lên, mọi người cùng tập trung trên dòng sông.
En: As the opening drum sounds, everyone gathers on the river.
Vi: Minh cảm thấy sự căng thẳng dâng lên.
En: Minh feels the tension rising.
Vi: "Đã đến lúc.
En: "It's time."
Vi: " Lan nắm chặt tay Minh.
En: Lan tightly holds Minh's hand.
Vi: "Hy vọng món bánh của mình sẽ chiếm được lòng mọi người.
En: "Let's hope our cakes win everyone over."
Vi: "Khi món bánh tráng miệng của Minh được công bố trong sự kiện spotlight, mọi người tò mò kéo đến.
En: When Minh's dessert is spotlighted at the event, people curiously gather around.
Vi: Minh hồi hộp, trái tim đập loạn nhịp.
En: Minh is nervous, his heart racing.
Vi: Một vị khách đầu tiên dùng thử, rồi một người nữa, và rồi cả một hàng dài chờ đợi.
En: A first guest tries it, then another, and soon there's a long line waiting.
Vi: "Bánh này rất ngon!
En: "These cakes are delicious!"
Vi: " một khách hàng reo lên.
En: a customer exclaims.
Vi: "Truyền thống nhưng thật mới mẻ!
En: "Traditional yet so fresh!"
Vi: "Dưới ánh đèn rực rỡ, Minh nhìn thấy ánh mắt sáng long lanh của Huy đứng ngoài cuộc vui.
En: Under the brilliant lights, Minh sees the sparkling eyes of Huy standing outside the celebration.
Vi: Ngày hôm đó, Minh hiểu rằng phá vỡ rào cản giữa truyền thống và sáng tạo có thể mang lại thành công.
En: That day, Minh understood that breaking the barriers between tradition and innovation could bring success.
Vi: Và Lan, nhìn thấy tương lai rộng lớn, đã nhận ra một điều rằng không bao giờ nên sợ thử cái mới.
En: And Lan, seeing a vast future, realized that one should never fear trying something new.
Vi: Minh cười thật tươi.
En: Minh beamed brightly.
Vi: "Cảm ơn Lan, bạn đã luôn tin tưởng mình.
En: "Thank you, Lan, for always believing in me."
Vi: " Người đến thưởng thức bánh ngày càng đông, cả Minh và Lan, đều nhận ra hành trình phía trước nay đã rực sáng hơn bao giờ hết.
En: As more and more people came to enjoy the cakes, both Minh and Lan realized that their journey ahead was now brighter than ever.
Vocabulary Words:
- amidst: giữa
- flowing: chảy trôi
- shimmering: lung linh
- lanterns: đèn lồng
- magical: huyền ảo
- atmosphere: bầu không khí
- companion: người bạn đồng hành
- promoting: quảng bá
- accustomed: quen
- competition: cạnh tranh
- illuminate: chiếu sáng
- spotlighted: công bố
- curiously: tò mò
- barriers: rào cản
- innovation: sáng tạo
- tension: căng thẳng
- feeling worried: lo lắng
- mocked: nhại
- dense: dày đặc
- aromas: mùi thơm
- determined: quyết tâm
- guest: vị khách
- exclaims: reo lên
- sparkling: sáng rực
- celebration: cuộc vui
- future: tương lai
- journey: hành trình
- believe: tin tưởng
- success: thành công
- brilliant: rực rỡ
Información
Autor | FluentFiction.org |
Organización | Kameron Kilchrist |
Página web | www.fluentfiction.org |
Etiquetas |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company