Transcrito

Mysteries of Ha Long Bay: Linh's Unexpected Discovery

10 de jun. de 2024 · 15m 38s
Mysteries of Ha Long Bay: Linh's Unexpected Discovery
Capítulos

01 · Main Story

1m 45s

02 · Vocabulary Words

12m 12s

Descripción

Fluent Fiction - Vietnamese: Mysteries of Ha Long Bay: Linh's Unexpected Discovery Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/mysteries-of-ha-long-bay-linhs-unexpected-discovery/ Story Transcript: Vi: Vào một buổi sáng tháng...

mostra más
Fluent Fiction - Vietnamese: Mysteries of Ha Long Bay: Linh's Unexpected Discovery
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/mysteries-of-ha-long-bay-linhs-unexpected-discovery

Story Transcript:

Vi: Vào một buổi sáng tháng năm, sương mù mờ ảo bủa quanh Vịnh Hạ Long.
En: On a misty May morning, a dreamy fog enveloped Ha Long Bay.

Vi: Linh bước chân ra khỏi giường, sẵn sàng cho một ngày khám phá.
En: Linh stepped out of bed, ready for a day of exploration.

Vi: Linh là một cô gái trẻ yêu thiên nhiên và luôn tò mò về thế giới xung quanh.
En: Linh was a young girl who loved nature and was always curious about the world around her.

Vi: Linh đi thuyền ra vịnh.
En: Linh took a boat out to the bay.

Vi: Sóng lăn tăn vỗ nhẹ vào mạn thuyền.
En: Gentle waves lapped softly against the boat's side.

Vi: Cảnh sắc hữu tình, mây trắng lượn lờ, núi đá vôi nổi bật trong làn sương.
En: The picturesque scenery, white clouds floating lazily, and limestone mountains standing out in the mist created a poetic scene.

Vi: Đâu đây, tiếng chim hót vang lên, như bản nhạc thiên nhiên.
En: Somewhere, the sound of birds singing resounded, akin to nature's own symphony.

Vi: Thế nhưng, hôm nay, Vịnh Hạ Long dường như có gì đó lạ lùng.
En: However, today, Ha Long Bay seemed somewhat strange.

Vi: Linh chợt nhìn thấy một hình ảnh kỳ lạ trên vách đá.
En: Linh suddenly noticed a peculiar image on the cliff face.

Vi: Cô bước xuống thuyền và tiến lại gần.
En: She stepped off the boat and approached.

Vi: Trên vách đá, xuất hiện một loạt các hình khắc cổ xưa.
En: On the cliff, a series of ancient carvings appeared.

Vi: Những hình khắc này không thấy hôm qua.
En: These carvings had not been there yesterday.

Vi: Linh ngạc nhiên và hứng thú.
En: Linh was surprised and intrigued.

Vi: Các hình khắc mô tả cảnh sinh hoạt của người cổ đại.
En: The carvings depicted scenes of ancient people's daily lives.

Vi: Có người săn bắt, có người xây dựng nhà cửa, có người chợ búa.
En: Some were hunting, some were building houses, some were in the marketplace.

Vi: Linh ngờ ngợ, cảm thấy như mình đang bước vào một giấc mơ.
En: Linh felt a vague sense that she was stepping into a dream.

Vi: "Bắt đầu từ đâu những hình khắc này?
En: "Where did these carvings come from?"

Vi: " Linh tự hỏi.
En: Linh wondered.

Vi: Cô tìm kiếm dấu vết và phát hiện một lỗ hổng nhỏ trên vách đá.
En: She searched for traces and discovered a small hole in the cliff face.

Vi: Linh tò mò nhảy lên và leo vào.
En: Curiously, she climbed up and into the hole.

Vi: Bên trong, Linh thấy một hang động rộng lớn.
En: Inside, Linh found a large cave.

Vi: Có ngọn đuốc cổ sáng rực khắp nơi, dẫn đường.
En: Ancient torches brightly illuminated the path.

Vi: Cô ngỡ ngàng trước cảnh tượng huyền bí.
En: She was astonished by the mystical scene.

Vi: Những hình khắc sống động hiện ra, kể về một nền văn minh đã mất từ lâu.
En: Vivid carvings emerged, telling the story of a long-lost civilization.

Vi: Câu chuyện của họ được viết lên vách đá, mãi mãi hóa thạch.
En: Their story was etched into the rock, fossilized forever.

Vi: Linh tiếp tục di chuyển sâu hơn vào hang.
En: Linh continued to move deeper into the cave.

Vi: Cô thấy một bàn thờ cổ xưa, với một bức tượng khổng lồ của một vị thần.
En: She saw an ancient altar, with a giant statue of a deity.

Vi: Bên cạnh bàn thờ, có một quyển sách bằng đá, khắc chữ cổ.
En: Beside the altar, there was a stone book engraved with ancient script.

Vi: Linh chạm vào quyển sách, bỗng nhiên, mặt đất rung chuyển.
En: Linh touched the book, and suddenly, the ground began to tremble.

Vi: Một giọng nói vang lên từ xa: "Người lạ, ngươi đã tìm thấy bí mật của chúng ta.
En: A voice echoed from afar, "Stranger, you have found our secret.

Vi: Hãy bảo vệ và trân trọng nó.
En: Protect and cherish it."

Vi: "Linh kinh ngạc nhưng lòng đầy quyết tâm.
En: Linh was astonished but filled with determination.

Vi: Cô biêt rằng mình phải chia sẻ khám phá này với thế giới, nhưng cũng phải giữ gìn và bảo vệ.
En: She knew she had to share this discovery with the world but also had to preserve and protect it.

Vi: Cuối cùng, Linh tìm đường ra ngoài, ánh sáng mặt trời chiếu rọi khắp nơi.
En: Finally, Linh found her way out, sunlight shining everywhere.

Vi: Cô quay lại, nhìn vào hang đá một lần nữa, rồi bước lên thuyền.
En: She turned back, looking at the cave once more, then stepped back onto the boat.

Vi: Trên sóng lăn tăn của Vịnh Hạ Long, Linh biết rằng mình đã trải qua một cuộc hành trình kỳ diệu.
En: On the gentle waves of Ha Long Bay, Linh knew she had been through a magical journey.

Vi: Những hình khắc cổ xưa không chỉ là một mảnh ghép lịch sử mà còn là nguồn cảm hứng vô tận.
En: The ancient carvings were not just pieces of history but also an endless source of inspiration.

Vi: Câu chuyện của Linh kết thúc ở đó, với trái tim tràn đầy hy vọng và lòng quyết tâm bảo vệ những gì mình đã khám phá.
En: Linh's story ended there, her heart brimming with hope and determination to protect what she had discovered.

Vi: Vịnh Hạ Long trở lại vẻ đẹp yên bình, nhưng Linh biết rằng bên dưới những vách đá kia, câu chuyện của người xưa vẫn mãi mãi tồn tại.
En: Ha Long Bay returned to its peaceful beauty, but Linh knew that beneath those cliffs, the story of the ancient people would endure forever.


Vocabulary Words:
  • misty: mờ ảo
  • enveloped: bủa quanh
  • exploration: khám phá
  • waves: sóng
  • lapped: vỗ nhẹ
  • picturesque: hữu tình
  • limestone: đá vôi
  • poetic: thơ mộng
  • resounded: vang lên
  • peculiar: kỳ lạ
  • cliff: vách đá
  • carvings: hình khắc
  • ancient: cổ xưa
  • intrigued: hứng thú
  • depicted: mô tả
  • hunting: săn bắt
  • vague: ngờ ngợ
  • fossilized: hóa thạch
  • altar: bàn thờ
  • deity: vị thần
  • engraved: khắc
  • script: chữ
  • tremble: rung chuyển
  • determination: quyết tâm
  • cherish: trân trọng
  • inspiration: cảm hứng
  • endure: tồn tại
  • floating: lượn lờ
  • symmetry: cân xứng
  • discovery: khám phá
mostra menos
Información
Autor FluentFiction.org
Organización Kameron Kilchrist
Página web www.fluentfiction.org
Etiquetas

Parece que no tienes ningún episodio activo

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Actual

Portada del podcast

Parece que no tienes ningún episodio en cola

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Siguiente

Portada del episodio Portada del episodio

Cuánto silencio hay aquí...

¡Es hora de descubrir nuevos episodios!

Descubre
Tu librería
Busca