Rediscovery at Ben Thanh: Life Lessons from a Motorbike Accident
Descarga y escucha en cualquier lugar
Descarga tus episodios favoritos y disfrútalos, ¡dondequiera que estés! Regístrate o inicia sesión ahora para acceder a la escucha sin conexión.
Rediscovery at Ben Thanh: Life Lessons from a Motorbike Accident
Esta transcripción es generada automáticamente. Ten en cuenta que no se garantiza una precisión absoluta.
Capítulos
Descripción
Fluent Fiction - Vietnamese: Rediscovery at Ben Thanh: Life Lessons from a Motorbike Accident Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/rediscovery-at-ben-thanh-life-lessons-from-a-motorbike-accident/ Story Transcript: Vi: Trời Sài Gòn...
mostra másFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/rediscovery-at-ben-thanh-life-lessons-from-a-motorbike-accident
Story Transcript:
Vi: Trời Sài Gòn hôm đó nóng rực.
En: The Saigon sky was scorching that day.
Vi: Mặt trời chiếu sáng như một quả cầu lửa lớn.
En: The sun shone like a huge fireball.
Vi: Hai đang hồi phục sau tai nạn xe máy.
En: Hai was recovering from a motorbike accident.
Vi: Anh đang ở chợ Bến Thành, nơi rất đông đúc và nhộn nhịp.
En: He was at Ben Thanh Market, a very crowded and bustling place.
Vi: Hai nhớ lại lúc tai nạn xảy ra.
En: Hai recalled the moment the accident happened.
Vi: Anh đang lái xe về nhà thì bị một xe máy khác va chạm.
En: He was driving home when he collided with another motorbike.
Vi: Anh bị thương.
En: He was injured.
Vi: May mà không quá nặng.
En: Fortunately, not too seriously.
Vi: Nhưng anh phải nghỉ ngơi vài tuần.
En: But he had to rest for a few weeks.
Vi: Hôm nay, anh thấy mình khá hơn.
En: Today, he felt better.
Vi: Anh quyết định ra ngoài đi dạo.
En: He decided to go for a walk.
Vi: Anh chọn chợ Bến Thành.
En: He chose Ben Thanh Market.
Vi: Không khí ở đó rất vui vẻ và sôi động.
En: The atmosphere there was cheerful and lively.
Vi: Hai thích ngắm nhìn những quầy hàng đầy màu sắc và nghe âm thanh của chợ.
En: Hai liked to watch the colorful stalls and listen to the sounds of the market.
Vi: Anh đi qua quầy bán trái cây.
En: He walked past a fruit stall.
Vi: Chị bán hàng niềm nở chào:"Chào em!
En: The vendor warmly greeted him: "Hello!
Vi: Em muốn mua gì?
En: What would you like to buy?"
Vi: "Hai cười và đáp:"Em chỉ đi dạo thôi.
En: Hai smiled and replied: "I'm just strolling around.
Vi: Nhưng chị có gì ngon chị giới thiệu cho em nhé.
En: But if you have something tasty, please recommend it to me."
Vi: "Chị bán hàng chỉ vào những quả xoài chín mọng, vàng ươm:"Xoài này ngon lắm em!
En: The vendor pointed to the ripe, golden mangoes: "These mangoes are excellent!
Vi: Mua về ăn đi.
En: Take some home to eat."
Vi: "Hai quyết định mua một ít xoài.
En: Hai decided to buy some mangoes.
Vi: Vừa trả tiền, anh vừa cảm thấy vui vẻ.
En: As he paid, he felt happy.
Vi: Anh nhận ra rằng cuộc sống vẫn còn rất nhiều điều thú vị.
En: He realized that life still had many interesting things to offer.
Vi: Tai nạn có thể xảy ra, nhưng niềm vui vẫn luôn quanh ta.
En: Accidents may happen, but joy is always around us.
Vi: Khi ra khỏi chợ, anh ngồi lại trên ghế, nhìn dòng người tấp nập qua lại.
En: As he left the market, he sat on a bench, watching the bustling crowd.
Vi: Anh nghĩ về gia đình, bạn bè và những người thân yêu.
En: He thought about his family, friends, and loved ones.
Vi: Nhờ có họ, anh mới có đủ sức mạnh để vượt qua khó khăn.
En: Thanks to them, he had the strength to overcome difficulties.
Vi: Một lúc sau, anh đứng dậy.
En: After a while, he stood up.
Vi: Hai quyết định về nhà.
En: Hai decided to go home.
Vi: Tai nạn không làm anh gục ngã mà giúp anh nhận ra cuộc sống quý giá biết bao.
En: The accident did not bring him down; it helped him realize how precious life is.
Vi: Anh bước đi với niềm hy vọng và lòng tin tưởng vào tương lai.
En: He walked with hope and confidence in the future.
Vi: Và như thế, Hai tiếp tục bước trên con đường của mình, mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
En: And so, Hai continued on his path, stronger than ever.
Vocabulary Words:
- scorching: nóng rực
- recovering: hồi phục
- collision: va chạm
- injured: bị thương
- cheerful: vui vẻ
- lively: sôi động
- stalls: quầy hàng
- vendor: người bán hàng
- greeted: chào
- strolling: đi dạo
- recommend: giới thiệu
- ripe: chín mọng
- golden: vàng ươm
- market: chợ
- bench: ghế
- bustling: tấp nập
- crowd: dòng người
- family: gia đình
- friends: bạn bè
- strength: sức mạnh
- difficulties: khó khăn
- hope: niềm hy vọng
- confidence: lòng tin tưởng
- realize: nhận ra
- precious: quý giá
- accidents: tai nạn
- interesting: thú vị
- offer: cung cấp
- decided: quyết định
- continue: tiếp tục
Información
Autor | FluentFiction.org |
Organización | Kameron Kilchrist |
Página web | www.fluentfiction.org |
Etiquetas |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company
Comentarios