Resilient Forest Rangers: A Tale of Courage and Quick Thinking
Descarga y escucha en cualquier lugar
Descarga tus episodios favoritos y disfrútalos, ¡dondequiera que estés! Regístrate o inicia sesión ahora para acceder a la escucha sin conexión.
Resilient Forest Rangers: A Tale of Courage and Quick Thinking
Esta transcripción es generada automáticamente. Ten en cuenta que no se garantiza una precisión absoluta.
Capítulos
Descripción
Fluent Fiction - Vietnamese: Resilient Forest Rangers: A Tale of Courage and Quick Thinking Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/resilient-forest-rangers-a-tale-of-courage-and-quick-thinking/ Story Transcript: Vi: Rừng xanh rậm...
mostra másFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/resilient-forest-rangers-a-tale-of-courage-and-quick-thinking
Story Transcript:
Vi: Rừng xanh rậm rạp, tiếng chim hót líu lo và tiếng côn trùng kêu râm ran khắp nơi.
En: The dense green forest resonated with the chirping of birds and the buzzing of insects everywhere.
Vi: Ánh nắng mùa hè xuyên qua tán lá, tạo thành những vệt sáng lung linh trên mặt đất phủ đầy lá và rêu.
En: Summer sunlight streamed through the foliage, creating shimmering patches of light on the ground covered with leaves and moss.
Vi: Linh, An và Tuấn đổi hướng từ lối đi chính để khám phá những vùng rừng chưa ai đặt chân tới.
En: Linh, An, and Tuan turned off the main path to explore uncharted areas of the forest.
Vi: Tuấn dẫn đầu, luôn luôn tò mò và thích phiêu lưu.
En: Tuan, always curious and adventurous, led the way.
Vi: Linh luôn theo sát sau, cẩn thận xác định từng bước đi.
En: Linh followed closely, carefully considering each step.
Vi: An thì đi cuối cùng, luôn nhắc nhở mọi người cẩn thận và lắng nghe môi trường xung quanh.
En: An brought up the rear, constantly reminding everyone to be cautious and mindful of their surroundings.
Vi: Bỗng nhiên, Tuấn dừng lại, ôm chặt bụng và ngã quỵ xuống.
En: Suddenly, Tuan stopped, clutching his stomach and collapsing.
Vi: An chạy tới kiểm tra và nhận ra Tuấn đang có dấu hiệu của phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
En: An rushed over to check and realized Tuan was showing signs of a severe allergic reaction.
Vi: Da Tuấn đỏ bừng, thở khó khăn và mắt sưng tấy.
En: Tuan's skin was flushed, his breathing was labored, and his eyes were swollen.
Vi: Linh lo lắng thấy rõ và hỏi An phải làm gì.
En: Linh's anxiety was evident as she asked An what they should do.
Vi: An nói: "Chúng ta cần thuốc khẩn cấp.
En: An said, "We need emergency medication.
Vi: Nhưng chúng ta bị lạc quá xa, không có sóng điện thoại.
En: But we've wandered too far, and there's no cell signal."
Vi: "Linh nhìn quanh, cố gắng nghĩ ra giải pháp.
En: Linh looked around, trying to come up with a solution.
Vi: Cô hiểu nếu không hành động nhanh, tình trạng của Tuấn sẽ trở nên nguy hiểm.
En: She knew that if they didn't act quickly, Tuan's condition would become dangerous.
Vi: "Linh, em nghĩ sao?
En: "Linh, what do you think?
Vi: Chúng ta có nên tách nhóm để tìm giúp đỡ không?
En: Should we split up to find help?"
Vi: " An hỏi.
En: An asked.
Vi: Linh suy nghĩ nhanh.
En: Linh thought quickly.
Vi: Tách nhóm có thể giúp họ tìm hỗ trợ nhanh hơn, nhưng cũng khiến Tuấn bị bỏ lại một mình trong tình trạng nguy hiểm.
En: Splitting up might get them help faster, but it would also leave Tuan alone in a precarious state.
Vi: "Không, chúng ta không thể bỏ Tuấn lại.
En: "No, we can't leave Tuan.
Vi: Em có ý này!
En: I have an idea!"
Vi: " Linh nói và bắt đầu tìm kiếm trong balo của mình.
En: Linh said and began searching through her backpack.
Vi: Cô lấy ra một chiếc gương nhỏ và chiếu nó với ánh sáng mặt trời.
En: She took out a small mirror and used it to reflect the sunlight.
Vi: Cả ba giữ hy vọng, mong ai đó sẽ nhận ra tín hiệu.
En: The three of them clung to hope, wishing someone would notice the signal.
Vi: Thời gian trôi qua, tình trạng của Tuấn càng tồi tệ.
En: Time passed, and Tuan's condition worsened.
Vi: Linh không ngừng tạo tín hiệu trong khi An cố giữ Tuấn tỉnh táo.
En: Linh relentlessly signaled while An tried to keep Tuan awake.
Vi: Tiếng chim vẫn hót, nhưng giờ đây mọi thứ dường như lặng lẽ hơn.
En: The birds still chirped, but now everything seemed quieter.
Vi: Trong lúc tuyệt vọng, họ nghe thấy tiếng những bước chân tiến lại gần.
En: In their desperation, they heard footsteps approaching.
Vi: Một nhóm cứu hộ đã nhận tín hiệu và tiến tới giúp đỡ.
En: A rescue team had noticed the signal and came to help.
Vi: Họ sơ cứu cho Tuấn và ngay lập tức đưa anh đến bệnh viện.
En: They administered first aid to Tuan and immediately took him to the hospital.
Vi: Linh thở phào nhẹ nhõm, cảm thấy lòng dâng trào sự biết ơn.
En: Linh sighed with relief, feeling a surge of gratitude.
Vi: Sau sự kiện đó, Linh nhận ra tầm quan trọng của việc chuẩn bị kỹ càng và hành động nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp.
En: After the incident, Linh realized the importance of thorough preparation and quick action in emergencies.
Vi: Cô học được bài học quý giá về sự can đảm và trách nhiệm khi đứng trước thử thách.
En: She learned a valuable lesson about courage and responsibility when facing challenges.
Vi: Cuối cùng, Linh, An và Tuấn trở lại thành phố, mang theo ký ức khó quên về chuyến phiêu lưu trong khu rừng xanh mùa hè.
En: In the end, Linh, An, and Tuan returned to the city, carrying unforgettable memories of their summer adventure in the green forest.
Vi: Họ hiểu rằng sự chuẩn bị và lòng dũng cảm sẽ luôn là chìa khóa để vượt qua mọi khó khăn.
En: They understood that preparation and bravery are always the keys to overcoming any difficulty.
Vocabulary Words:
- dense: rậm rạp
- resonated: vang vọng
- chirping: hót líu lo
- buzzing: râm ran
- streamed: xuyên qua
- foliage: tán lá
- shimmering: lung linh
- patches: vệt
- moss: rêu
- uncharted: chưa ai đặt chân tới
- curious: tò mò
- adventurous: thích phiêu lưu
- clutching: ôm chặt
- collapsed: ngã quỵ
- severe: nghiêm trọng
- flushed: đỏ bừng
- labored: khó khăn
- swollen: sưng tấy
- anxiety: lo lắng
- rear: cuối cùng
- solution: giải pháp
- dangerous: nguy hiểm
- precarious: tình trạng nguy hiểm
- cling: giữ
- approaching: tiến lại gần
- rescue: cứu hộ
- administered: sơ cứu
- gratitude: biết ơn
- thorough: kỹ càng
- emergencies: tình huống khẩn cấp
Información
Autor | FluentFiction.org |
Organización | Kameron Kilchrist |
Página web | www.fluentfiction.org |
Etiquetas |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company