Transcrito

Runaway Chicken Unites Village Market!

18 de nov. de 2023 · 12m 19s
Runaway Chicken Unites Village Market!
Capítulos

01 · Main Story

1m 43s

02 · Vocabulary Words

8m 52s

Descripción

Fluent Fiction - Vietnamese: Runaway Chicken Unites Village Market! Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/runaway-chicken-unites-village-market/ Story Transcript: Vi: Một ngày đẹp trời, thị trường làng chúng...

mostra más
Fluent Fiction - Vietnamese: Runaway Chicken Unites Village Market!
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/runaway-chicken-unites-village-market

Story Transcript:

Vi: Một ngày đẹp trời, thị trường làng chúng ta rộn ràng hơn hẳn khi có tiệm bán gà mới của anh Nguyễn.
En: One beautiful day, our village market was livelier than usual with Mr. Nguyen's new chicken shop.

Vi: Gà ở đây không những thơm ngon mà còn rất nhanh nhẹn.
En: The chickens here were not only delicious but also very agile.

Vi: Tất cả mọi người đều tò mò và háo hức muốn xem.
En: Everyone was curious and excited to see.

Vi: Anh Nguyễn luôn tự hào về đàn gà của mình.
En: Mr. Nguyen was always proud of his chicken flock.

Vi: Nhưng hôm nay, một chú gà đặc biệt đã làm đảo lộn tất cả.
En: But today, a special chicken turned everything upside down.

Vi: Chú gà đột nhiên vùng vẫy thoát khỏi chiếc lồng và phi nước đại khắp chợ.
En: The chicken suddenly flapped out of its cage and ran wildly through the market.

Vi: Anh Nguyễn vội vã đuổi theo, lo sợ chú gà sẽ gặp nguy hiểm.
En: Mr. Nguyen hurriedly chased after, worried the chicken would be in danger.

Vi: Trong khi đó, chị Trần đang bán hoa cười không ngớt.
En: Meanwhile, Ms. Tran was selling flowers without a break.

Vi: "Chưa bao giờ thấy cảnh tượng nào như thế này", chị nói.
En: "I've never seen anything like this before," she said.

Vi: Chợ bỗng chốc trở thành một sân khấu lớn khi mọi người, từ người bán hàng đến khách mua, đều bỏ việc mình đang làm để tham gia cuộc rượt đuổi.
En: The market suddenly turned into a big stage as everyone, from the sellers to the buyers, stopped their work to join the chase.

Vi: Còn cậu bé Lê, con trai của người bán cá, thì thích thú đến nỗi bỏ luôn con cá đã câu được nửa buổi sáng để gia nhập cuộc vui.
En: As for young Le, the son of the fishmonger, he was so thrilled that he even left the fish he had caught in the morning to join the fun.

Vi: Cậu nhảy nhót, đuổi theo từng bước chân của anh Nguyễn và chú gà.
En: He jumped and followed every step of Mr. Nguyen and the chicken.

Vi: Cuộc rượt đuổi dường như không có hồi kết.
En: The chase seemed to have no end.

Vi: Mọi người đều mệt lả nhưng vẫn không ai muốn từ bỏ.
En: Everyone was exhausted but no one wanted to give up.

Vi: Cuối cùng, chính tình cảm của mọi người đã tạo nên một màn phối hợp ăn ý.
En: In the end, everyone's empathy created a harmonious cooperation.

Vi: Chị Trần đặt một giỏ hoa xuống đất và cậu bé Lê nhanh trí dùng cái nón của mình để hướng chú gà vào.
En: Ms. Tran put a basket of flowers on the ground, and young Le cleverly used his hat to guide the chicken into it.

Vi: Và thế là, sau cả buổi sáng truy duổi, chú gà cuối cùng cũng được anh Nguyễn an táng vào trong giỏ hoa.
En: And so, after the entire morning chase, the chicken finally was peacefully placed into the basket of flowers by Mr. Nguyen.

Vi: "Chú gà quả là một tay chạy marathon", anh cười bảo mọi người rồi gửi lời cảm ơn sâu sắc đến tất cả vì đã giúp anh.
En: "This chicken is truly a marathon runner," he laughed, thanking everyone deeply for their help.

Vi: Mọi người trong chợ lại trở về với công việc hàng ngày của mình, nhưng ánh mắt ai cũng hàm chứa nụ cười vui vẻ.
En: Everyone in the market returned to their daily work, but their eyes were filled with joyful smiles.

Vi: Hóa ra, một chú gà nhỏ có thể kéo gần mọi người lại với nhau hơn.
En: It turns out, a small chicken was able to bring people closer together.

Vi: Ngày hôm đó, chợ làng không chỉ bán gà, hoa hay cá, mà còn tràn đầy tiếng cười và niềm vui.
En: That day, the village market didn't just sell chicken, flowers, or fish, but was also brimming with laughter and happiness.


Vocabulary Words:
  • beautiful: đẹp
  • livelier: rộn ràng
  • chicken: gà
  • delicious: thơm ngon
  • agile: nhanh nhẹn
  • curious: tò mò
  • excited: háo hức
  • proud: tự hào
  • flock: đàn
  • turned: đảo lộn
  • upside down: lộn ngược lại
  • suddenly: đột nhiên
  • flapped: vùng vẫy
  • cage: lồng
  • ran wildly: phi nước đại
  • hurriedly: vội vã
  • chased after: đuổi theo
  • worried: lo sợ
  • danger: nguy hiểm
  • selling: bán
  • flowers: hoa
  • break: nghỉ
  • scene: cảnh tượng
  • big stage: sân khấu lớn
  • sellers: người bán hàng
  • buyers: khách mua
  • stopped: bỏ việc
  • join: tham gia
  • fun: vui
  • chase: rượt đuổi
mostra menos
Información
Autor FluentFiction.org
Organización Kameron Kilchrist
Página web www.fluentfiction.org
Etiquetas

Parece que no tienes ningún episodio activo

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Actual

Portada del podcast

Parece que no tienes ningún episodio en cola

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Siguiente

Portada del episodio Portada del episodio

Cuánto silencio hay aquí...

¡Es hora de descubrir nuevos episodios!

Descubre
Tu librería
Busca