Team Triumph: How Three Students Saved the Election Day
Descarga y escucha en cualquier lugar
Descarga tus episodios favoritos y disfrútalos, ¡dondequiera que estés! Regístrate o inicia sesión ahora para acceder a la escucha sin conexión.
Team Triumph: How Three Students Saved the Election Day
Esta transcripción es generada automáticamente. Ten en cuenta que no se garantiza una precisión absoluta.
Capítulos
Descripción
Fluent Fiction - Vietnamese: Team Triumph: How Three Students Saved the Election Day Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/team-triumph-how-three-students-saved-the-election-day/ Story Transcript: Vi: Linh, Quang và Mai...
mostra másFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/team-triumph-how-three-students-saved-the-election-day
Story Transcript:
Vi: Linh, Quang và Mai là ba người bạn cùng lớp học về công dân.
En: Linh, Quang, and Mai are three classmates studying civics.
Vi: Mùa hè này, họ được giao nhiệm vụ tình nguyện tại một trung tâm bầu cử trong khu phố đông đúc.
En: This summer, they were assigned to volunteer at an election center in a bustling neighborhood.
Vi: Đây là một phần của dự án phục vụ cộng đồng mà lớp học của họ phải hoàn thành.
En: This was part of a community service project their class had to complete.
Vi: Trung tâm bầu cử là một hội trường cộng đồng sôi động và đông đúc.
En: The election center was a lively and crowded community hall.
Vi: Người dân ở mọi lứa tuổi đang chờ để bỏ phiếu.
En: People of all ages were waiting to vote.
Vi: Các băng rôn và áp phích quảng bá cho các ứng cử viên trang trí khắp nơi.
En: Banners and posters promoting the candidates decorated the place.
Vi: Các tình nguyện viên chạy đi chạy lại, cố gắng duy trì trật tự và giúp đỡ cử tri.
En: Volunteers were running back and forth, trying to maintain order and assist the voters.
Vi: Linh rất nhiệt tình.
En: Linh was very enthusiastic.
Vi: Cô quyết tâm làm cho quy trình bầu cử diễn ra suôn sẻ và công bằng.
En: She was determined to make the election process smooth and fair.
Vi: Quang thì thích thú với các khía cạnh kỹ thuật của quá trình bầu cử.
En: Quang was intrigued by the technical aspects of the voting process.
Vi: Mai thích giúp mọi người cảm thấy được lắng nghe và tôn trọng.
En: Mai enjoyed helping people feel heard and respected.
Vi: Đột nhiên, thiết bị trong trung tâm bầu cử gặp sự cố.
En: Suddenly, the equipment at the election center malfunctioned.
Vi: Máy móc không hoạt động, khiến việc bỏ phiếu bị trì hoãn.
En: The machines stopped working, causing delays in voting.
Vi: Mọi người bắt đầu tỏ ra khó chịu và bực mình.
En: People began to get annoyed and frustrated.
Vi: Linh, Quang và Mai bắt đầu lo lắng.
En: Linh, Quang, and Mai started to worry.
Vi: Linh quyết định đứng lên và nói chuyện với cử tri.
En: Linh decided to step up and talk to the voters.
Vi: Cô giải thích về sự cố kỹ thuật và mong mọi người kiên nhẫn chờ đợi.
En: She explained the technical issue and asked everyone to be patient.
Vi: Quang thì bắt đầu tìm cách khắc phục vấn đề.
En: Quang began trying to fix the problem.
Vi: Anh cẩn thận kiểm tra từng máy và cố gắng làm cho chúng hoạt động lại.
En: He carefully checked each machine and worked to get them running again.
Vi: Mai thì đứng giữa Linh và Quang, cố gắng giảm bớt căng thẳng giữa họ và khuyến khích mọi người hợp tác.
En: Mai stood between Linh and Quang, trying to ease the tension and encourage everyone to cooperate.
Vi: "Tất cả cùng cố lên!
En: "Let's all do our best!"
Vi: " Mai nói.
En: Mai said.
Vi: "Chúng ta sẽ làm được mà.
En: "We’ll make it through."
Vi: "Cuối cùng, Quang tìm ra giải pháp tạm thời.
En: Finally, Quang found a temporary solution.
Vi: Linh tiếp tục động viên cử tri, giữ cho họ bình tĩnh.
En: Linh continued to encourage the voters, keeping them calm.
Vi: Mai giúp phân chia việc cho các tình nguyện viên khác, để đảm bảo rằng mọi người đều được lắng nghe và phục vụ một cách nhanh chóng.
En: Mai helped delegate tasks to the other volunteers, ensuring that everyone felt heard and was served promptly.
Vi: Một cách chậm rãi, mọi thứ bắt đầu trở lại bình thường.
En: Slowly but surely, things began to return to normal.
Vi: Cử tri bắt đầu bỏ phiếu trở lại.
En: Voters resumed voting.
Vi: Linh, Quang và Mai làm việc cùng nhau một cách hiệu quả, vượt qua mọi khó khăn.
En: Linh, Quang, and Mai worked together effectively, overcoming every difficulty.
Vi: Cuối cùng, mọi cử tri đều đã có thể bỏ phiếu thành công.
En: In the end, all voters were able to cast their ballots successfully.
Vi: Sau khi kết thúc, ba người bạn đứng cùng nhau, mỉm cười thỏa mãn.
En: After it was all over, the three friends stood together, smiling with satisfaction.
Vi: Họ nhận được nhiều lời khen ngợi từ cử tri vì sự bình tĩnh và tinh thần hợp tác của họ.
En: They received many compliments from the voters for their calmness and cooperative spirit.
Vi: Linh nhận ra rằng việc tổ chức bầu cử không dễ dàng như cô từng nghĩ và nó đòi hỏi rất nhiều sự nỗ lực và hợp tác.
En: Linh realized that organizing an election was not as easy as she had thought and required a lot of effort and cooperation.
Vi: Quang hiểu rõ hơn về yếu tố con người trong các nhiệm vụ công dân.
En: Quang gained a better understanding of the human element in civic duties.
Vi: Mai tự tin hơn vào kỹ năng hòa giải và sức mạnh yên bình của mình.
En: Mai felt more confident in her mediation skills and the power of peace.
Vi: Ba người bạn trở về nhà, học được nhiều bài học quý giá từ trải nghiệm này.
En: The three friends returned home, having learned many valuable lessons from the experience.
Vi: Họ biết rằng họ đã làm một điều ý nghĩa cho cộng đồng của mình.
En: They knew they had done something meaningful for their community.
Vi: Và họ hứa sẽ tiếp tục giữ vững tinh thần đó trong những nhiệm vụ tiếp theo.
En: And they promised to continue upholding that spirit in future tasks.
Vi: Câu chuyện kết thúc ở đây, nhưng bài học và tình bạn của họ sẽ tiếp tục mãi mãi.
En: The story ends here, but the lessons and their friendship will continue forever.
Vocabulary Words:
- civics: công dân
- assigned: giao nhiệm vụ
- volunteer: tình nguyện
- community service: phục vụ cộng đồng
- project: dự án
- election center: trung tâm bầu cử
- bustling: đông đúc
- crowded: đông đúc
- posters: áp phích
- promoting: quảng bá
- candidates: ứng cử viên
- decorated: trang trí
- enthusiastic: nhiệt tình
- determined: quyết tâm
- malfunctioned: gặp sự cố
- delays: trì hoãn
- annoyed: khó chịu
- frustrated: bực mình
- step up: đứng lên
- temporary solution: giải pháp tạm thời
- delegate: phân chia
- calm: bình tĩnh
- resumed: trở lại
- effectively: hiệu quả
- overcoming: vượt qua
- compliments: lời khen ngợi
- cooperation: hợp tác
- satisfaction: thỏa mãn
- mediation: hòa giải
- confident: tự tin
Información
Autor | FluentFiction.org |
Organización | Kameron Kilchrist |
Página web | www.fluentfiction.org |
Etiquetas |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company
Comentarios