Transcrito

When a Monkey Stole Her Snack: A Halong Bay Adventure

23 de feb. de 2024 · 12m 5s
When a Monkey Stole Her Snack: A Halong Bay Adventure
Capítulos

01 · Main Story

8m 27s

02 · Vocabulary Words

11m 22s

Descripción

Fluent Fiction - Vietnamese: When a Monkey Stole Her Snack: A Halong Bay Adventure Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/when-a-monkey-stole-her-snack-a-halong-bay-adventure/ Story Transcript: Vi: Một ngày nắng...

mostra más
Fluent Fiction - Vietnamese: When a Monkey Stole Her Snack: A Halong Bay Adventure
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/when-a-monkey-stole-her-snack-a-halong-bay-adventure

Story Transcript:

Vi: Một ngày nắng rực rỡ, Linh, một cô gái trẻ tự do và năng động, đang thảnh thơi ngồi trên chiếc thuyền nhỏ dọc theo vịnh Hạ Long, thưởng thức cái lạnh của dòng nước xanh mát dưới trời mây xanh.
En: On a sunny day, Linh, a young girl free-spirited and energetic, was leisurely sitting on a small boat along Halong Bay, savoring the coolness of the fresh green water under the blue cloudy sky.

Vi: Đất nước đang phơi mình sau trận mưa rào mùa hè, và mọi thứ dường như đang bắt đầu sống lại trong ánh nắng ấm áp.
En: The country was basking in the sun after a summer downpour, and everything seemed to be coming back to life in the warm sunlight.

Vi: Cô gái đã chuẩn bị trọn vẹn cho chuyến đi của mình: cuộn dây câu mà cha cô đã tặng, một hũ giun đất để câu cá, và một giỏ đồ ăn gồm cắn sandwich lớp lớp và hoa quả đầy màu sắc vừa tươi vừa ngon.
En: The girl had fully prepared for her journey: a fishing rod rolled up that her father had gifted her, a jar of earthworms for fishing, and a basket of food consisting of layered sandwiches and colorful, fresh, and tasty fruits.

Vi: Nhưng không lâu sau khi Linh bắt đầu thả cần câu, mọi thứ bắt đầu đi sai.
En: But not long after Linh started fishing, everything began to go wrong.

Vi: Bỗng nhiên, dây câu vướng vào nhau, tạo thành một đống lộn xộn khó nhìn.
En: Suddenly, the fishing lines got tangled, creating a messy and difficult-to-look-at pile.

Vi: Linh cố gắng tách nó ra, nhưng càng làm thì càng rối hơn.
En: Linh tried to untangle it, but the more she tried, the messier it became.

Vi: Trong khi cô đang cố gắng xử lý đống rối trong tay, một bất ngờ đã xuất hiện.
En: While she was trying to handle the tangle in her hands, a surprise appeared.

Vi: Từ vùng cây xanh mát bên bờ vịnh, một con khỉ nhỏ nhắn, khéo léo và nhanh nhẹn đã lẻn vào thuyền của Linh, lấy đi giỏ đồ ăn mà Linh đã chuẩn bị công phu.
En: From the cool greenery by the bay, a small, cunning, and agile monkey sneaked onto Linh's boat, taking away the carefully prepared basket of food.

Vi: Linh nhận ra quá muộn.
En: Linh realized it too late.

Vi: Mở mắt ra sau cơn bận rộn, cô nhìn thấy hình ảnh của con khỉ đang thỏa sức thưởng thức những miếng sandwich ngon lành và những quả táo mọng nước, còn cô thì ngồi cuống cuồng với dây câu.
En: Opening her eyes after the hustle and bustle, she saw the image of the monkey indulging in the delicious sandwiches and juicy apples, while she was frantically dealing with the fishing line.

Vi: Tuy nhiên, Linh không để cho những điều tiêu cực đánh bại mình.
En: However, Linh did not let the negatives defeat her.

Vi: Điều này đã khiến cô ra sức hơn với mớ dây câu rối hơn trước.
En: This spurred her to tackle the even more tangled mess of fishing line with more determination.

Vi: Cô đã quyết tâm khắc phục tình huống, từng chút một, thật kiên nhẫn, cần câu cuối cùng cũng đã được gỡ ra.
En: She resolved to overcome the situation, bit by bit, very patiently, and the last fishing hook finally came loose.

Vi: Còn con khỉ, dường như đã no đủ và hài lòng với thành quả của mình, đã nhảy lên cây và mất tích vào trong khu rừng sâu.
En: As for the monkey, seemingly content and satisfied with its achievement, it leaped onto a tree and disappeared into the deep forest.

Vi: Linh nhìn theo nó, nụ cười trên môi.
En: Linh watched it go, with a smile on her face.

Vi: "Có lẽ ngày hôm nay không thực sự là ngày câu cá của em" Cô tự nói với mình.
En: "Perhaps today wasn't really my fishing day," she said to herself.

Vi: Linh quyết định trở về nhà, ngày câu cá đã bị cắt ngắn bởi những sự cố ngoài ý muốn.
En: Linh decided to head back home, her fishing day cut short by unforeseen mishaps.

Vi: Nhưng cô không thấy buồn, bởi lòng cô đã được lấp đầy bởi niềm vui và những kỷ niệm đáng nhớ.
En: But she didn't feel sad because her heart had been filled with joy and memorable experiences.

Vi: Và cô biết, cô vẫn còn cả một ngày để thử lại, và cả một cuộc đời để tận hưởng những cuộc phiêu lưu đến vô vàn ngạc nhiên và thách thức.
En: And she knew she still had a whole day to try again and a lifetime to enjoy adventures full of surprises and challenges.


Vocabulary Words:
  • sunny: nắng rực rỡ
  • young: trẻ
  • girl: cô gái
  • free-spirited: tự do
  • energetic: năng động
  • boat: thuyền
  • water: nước
  • fishing: câu cá
  • tangled: vướng
  • messy: lộn xộn
  • monkey: con khỉ
  • surprise: bất ngờ
  • basket: giỏ
  • sandwiches: sandwich
  • apples: táo
  • negatives: điều tiêu cực
  • defeat: đánh bại
  • determination: quyết tâm
  • patiently: kiên nhẫn
  • content: hài lòng
  • achievement: thành quả
  • forest: khu rừng
  • memorable: đáng nhớ
  • experiences: kinh nghiệm
  • challenges: thách thức
  • adventures: cuộc phiêu lưu
  • joy: niềm vui
  • lifetime: cả cuộc đời
mostra menos
Información
Autor FluentFiction.org
Organización Kameron Kilchrist
Página web www.fluentfiction.org
Etiquetas

Parece que no tienes ningún episodio activo

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Actual

Portada del podcast

Parece que no tienes ningún episodio en cola

Echa un ojo al catálogo de Spreaker para descubrir nuevos contenidos.

Siguiente

Portada del episodio Portada del episodio

Cuánto silencio hay aquí...

¡Es hora de descubrir nuevos episodios!

Descubre
Tu librería
Busca